Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

Loa

  • 1 Loa

    < nav> ■ length over all (Loa)

    German-english technical dictionary > Loa

  • 2 LOA

    Универсальный немецко-русский словарь > LOA

  • 3 Loa-Loa Wanderfilarie

    сущ.

    Универсальный немецко-русский словарь > Loa-Loa Wanderfilarie

  • 4 Loa-Loa-Krankheit

    сущ.
    мед. лоаоз

    Универсальный немецко-русский словарь > Loa-Loa-Krankheit

  • 5 Loa-loa

    f
    ло́а-ло́а f

    German-russian medical dictionary > Loa-loa

  • 6 Loa-loa

    Deutsch-Russischen Medizin-Wörterbuch > Loa-loa

  • 7 loyal

    [loa’ja:l] Adj. loyal ( gegenüber to)
    * * *
    loyal; faithful; staunch
    * * *
    lo|yal [loa'jaːl]
    1. adj
    loyal
    2. adv
    loyally

    sich jdm gegenüber loyal verhalten — to be loyal to(wards) sb

    * * *
    lo·yal
    [lo̯aˈja:l]
    adj (geh) loyal
    \loyale Truppen loyal troops
    jdm gegenüber \loyal sein to be loyal [to sb]
    * * *
    1.
    Adjektiv loyal ( gegenüber to)
    2.
    adverbial loyally
    * * *
    loyal [loaˈjaːl] adj loyal (
    * * *
    1.
    Adjektiv loyal ( gegenüber to)
    2.
    adverbial loyally
    * * *
    adj.
    loyal adj. adv.
    loyally adv.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > loyal

  • 8 Länge über alles

    f <tech.allg> (bei größeren oder komplexeren Objekten; z.B. Schiffen, Nfz) ■ overall length (LOA); length over all rare
    f (Loa) < nav> ■ length over all (Loa)

    German-english technical dictionary > Länge über alles

  • 9 absetzen

    - {to deduct} lấy đi, khấu đi, trừ đi - {to degrade} giáng chức, hạ tầng công tác, lột lon, làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút, làm suy biến, làm thoái hoá - làm rã ra, làm mủn ra, làm phai, làm nhạt đi, suy biến, thoái hoá, rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm - {to depose} phế truất, hạ bệ, cung khai, cung cấp bằng chứng - {to deposit} gửi, gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ - {to dethrone} phế, truất ngôi, truất, hạ - {to detrain} xuống xe lửa, cho xuống xe lửa - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, tẩy - phục quyền, tháo điện, huỷ bỏ - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to dismiss} cho đi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to pause} tạm nghỉ, tạm ngừng, chờ đợi, ngập ngừng, ngừng lại - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa, đi ra - tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to stop} nghỉ, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, đứng lại, lưu lại, ở lại - {to unmake} phá đi, phá huỷ - {to unseat} đẩy ra khỏi chỗ ngồi, làm ng, làm mất ghế, coi là vô hiệu - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra = absetzen (Hut) {to remove}+ = absetzen (Monarch) {to despose}+ = absetzen (Fahrgast) {to land}+ = absetzen (Mitfahrer) {to drop}+ = absetzen (Medikament) {to discontinue}+ = absetzen (Typographie) {to set (set,set)+ = sich absetzen {to defect; to deposit; to make off}+ = sich absetzen [von] {to withdraw (withdrew,withdrawn) [from]}+ = sich absetzen (Chemie) {to settle}+ = sich absetzen (Militär) {to retreat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absetzen

  • 10 aufgeben

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abdicate} từ bỏ, thoái vị, từ ngôi - {to capitulate} đầu hàng là có điều kiện) - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, ném, liệng, quăng, vứt - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to disuse} không dùng đến - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to forgo (forwent,forgone) kiêng - {to forsake (forsook,forsaken) - {to quit (quitted,quitted) rời, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về, đi ngủ to retire to bed), thôi việc, về hưu, rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu, cho rút lui, không cho lưu hành - {to surrender} giao lại, dâng, nộp, đầu hàng, chịu để cho chi phối mình = aufgeben (Rang) {to sink (sank,sunk)+ = aufgeben (Brief) {to post}+ = aufgeben (Sünden) {to remit}+ = aufgeben (Koffer) {to check}+ = aufgeben (Stelle) {to resign}+ = aufgeben (Gepäck) {to book; to register}+ = aufgeben (Aufgabe) {to set (set,set)+ = aufgeben (Stellung) {to vacate}+ = aufgeben (Vorhaben) {to set aside}+ = aufgeben (Gewohnheit) {to slough}+ = aufgeben (Arbeitsstelle) {to chuck up}+ = aufgeben (gab auf,aufegeben) {to deliver up}+ = aufgeben (gab auf,aufgegeben) {to abandon; to relinquish; to sign away}+ = aufgeben (gab auf,aufgegeben) (Stellung) {to throw up}+ = etwas aufgeben {in part with something; to divest oneself of something; to part with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgeben

  • 11 downloaden

    down|loa|den ['daunloːdn] ptp downgeloadet
    vti (COMPUT, INTERNET)
    to download
    * * *
    down·loa·den
    [ˈdaʊnloʊdn̩]
    etw [auf etw akk/von etw dat] \downloaden to download sth [to/from sth]
    * * *
    downloaden [ˈdaunloːdn] v/t INTERNET download

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > downloaden

  • 12 uploaden

    up|loa|den ['aploːdn] ptp upgeloadet
    vti insep (COMPUT)
    to upload
    * * *
    up|loa·den
    [ˈaplo:dn̩]
    etw \uploaden to upload sth

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > uploaden

  • 13 Kalabarbeule

    Kalabarbeule f, Loa-Loa-Krankheit f мед. лоаоз
    Kalabarbeule f мед. калабарская о́пухоль

    Allgemeines Lexikon > Kalabarbeule

  • 14 entlassen

    (entließ,entlassen) - {to cast (cast,cast) quăng, ném, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã, thắng được, lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non, rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn, cộng lại, gộp lại, tính, phân đóng vai, thải, loại ra, đưa - {to disband} giải tán, tán loạn - {to discard} chui, dập, loại bỏ, vứt bỏ, đuổi ra, thải hồi - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, tha, cho ra, cho về, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, làm phai, tẩy, phục quyền, tháo điện - huỷ bỏ - {to dismiss} cho đi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức, chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế - {to fire} đốt cháy, đốt, làm nổ, làm đỏ, nung, sấy, khử trùng, đuổi, kích thích, khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ súng, chạy - {to release} làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành, đăng, đưa ra bán, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tách ra, cắt mạch, cắt, mở, cho giải ngũ, cho phục viên - làm bay ra, làm thoát ra - {to retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về, đi ngủ to retire to bed), thôi việc, về hưu, rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu, cho rút lui, không cho lưu hành - {to sack} đóng vào bao tải, đánh bại, thắng, cướp phá, cướp bóc, cướp giật = entlassen (entließ,entlassen) (Militär) {to demobilize; to disembody}+ = entlassen werden {to get the boot; to get the hoof; to get the kick; to get the mitten; to get the push; to get the sack}+ = bedingt entlassen (Gefängnis) {to parole}+ = jemanden entlassen {to give someone the bird; to give someone the sack}+ = fristlos entlassen {to sack}+ = als invalid entlassen {to invalid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entlassen

  • 15 die Ablehnung

    - {deprecation} sự phản đối, sự phản kháng, lời phản đối, lời phản kháng, lời cầu nguyện, lời cầu khẩn, lời khẩn nài - {disaffirmation} sự không công nhận, sự phủ nhận, sự huỷ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {disclamation} sự từ bỏ, sự không nhận, sự chối - {dismissal} sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải, sự gạt bỏ, sự xua đuổi, sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa, sự đánh đi, sự bỏ không xét, sự bác - {refusal} sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, quyền ưu tiên - {rejection} sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự loại bỏ, sự loại ra, vật bỏ đi, vật bị loại = eine glatte Ablehnung {a flat denial}+ = eine glatte Ablehnung erfahren {to meet with a square refusal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ablehnung

  • 16 verwerfen

    - {to annul} bỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to fault} chê trách, bới móc, có phay, có đứt đoạn - {to quash} bác đi, dập tắt, dẹp yên, đàn áp - {to reprobate} chê bai, bài xích, đày xuống địa ngục = verwerfen (Kuh) {to warp}+ = verwerfen (Metall) {to buckle}+ = verwerfen (Theorie) {to explode}+ = verwerfen (Geologie) {to dislocate}+ = verwerfen (verwarf,verworfen) {to cast (cast,cast); to overrule; to reject; to slink (slunk,slunk)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwerfen

  • 17 die Amtsenthebung

    - {deposition} sự phế truất, sự hạ bệ, sự cung khai, sự cung cấp bằng chứng, lời cung khai, sự lắng đọng - {dismissal} sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải, sự gạt bỏ, sự xua đuổi, sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa, sự đánh đi, sự bỏ không xét, sự bác = die vorläufige Amtsenthebung {suspension}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Amtsenthebung

  • 18 verdunkeln

    - {to becloud} che mây, che, án - {to bedim} làm cho loà, làm cho mờ - {to blacken} làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, đen lại, tối sẫm lại,) - {to blind} làm đui mù, làm loà mắt, làm mù quáng, đi liều, vặn ẩu - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to darken} làm tối, làm u ám, làm sạm, làm thẫm, làm buồn rầu, làm buồn phiền, tối sầm lại, sạm lại, thẫm lại, buồn phiền - {to deepen} làm sâu hơn, đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm, làm đậm thêm, làm trầm thêm, sâu thêm, sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn - đậm thêm, trầm hơn nữa - {to dim} làm mờ, làm tối mờ mờ, làm nghe không rõ, làm đục, làm lu mờ, làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ, làm xỉn, mờ đi, tối mờ đi, đục đi, lu mờ đi, hoá thành mập mờ - hoá thành mơ hồ, xỉn đi - {to eclipse} che khuất, chặn, át hẳn - {to gloom} u ám, ảm đạm, có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u sầu - {to mist} mù sương - {to obscure} làm không rõ, làm khó hiểu - {to shade} che bóng mát cho, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần, điều chỉnh độ cao, + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác, thay đổi sắc thái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdunkeln

  • 19 die Kündigung

    - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {dismissal} sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải, sự gạt bỏ, sự xua đuổi, sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa, sự đánh đi, sự bỏ không xét, sự bác - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {warning} dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc, sự báo nghỉ việc = die Kündigung (Vertrag) {denunciation}+ = die Kündigung (Hypothek) {foreclosure}+ = die monatliche Kündigung {a months warning}+ = mit monatlicher Kündigung {subject to a month's notice}+ = das Geld auf tägliche Kündigung (Kommerz) {day to day money}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kündigung

  • 20 verblenden

    - {to blind} làm đui mù, làm loà mắt, làm mù quáng, đi liều, vặn ẩu - {to blindfold} bịt mắt - {to dazzle} làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt &), làm sững sờ, làm kinh ngạc, sơn nguỵ trang - {to infatuate} làm cuồng dại, làm mê tít, làm mê đắm = verblenden (Mauer) {to face}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verblenden

См. также в других словарях:

  • Loa — Pour les articles homonymes, voir Loa (homonymie) …   Wikipédia en Français

  • LOA — bezeichnet: in der Wodu Religion verehrte Wesenheiten, siehe Loa; parasitische Fadenwürmer, siehe Loa loa; den Ort Loa im US Bundesstaat Utah; den Fluss Loa in Chile; die amerikanische Rockband Life of Agony; den Vulkan Mauna Loa. eine bestimmte… …   Deutsch Wikipedia

  • Loa — bezeichnet: Loa loa, parasitische Fadenwürmer Loa (Voodoo), in der Voodoo Religion verehrte Wesenheiten Loa (spanische Literaturwissenschaft), Form des Prologs in der spanischen Literaturwissenschaft: Loa, geographisch: Loa (Utah), County Seat… …   Deutsch Wikipedia

  • LOA — could stand for:*Library of America, an American publisher*Leave of Absence. This is common in the work force, if a patient becomes sick and takes a leave of absence.*Length Over All, commonly used to indicate maximum hull length of a vessel. LOA …   Wikipedia

  • LOA — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • LOA — LOA,   Lead out Area. * * * Loa, die; , s [span. loa = Lob, zu: loar < lat. laudare = loben] (Literaturw.): mit einem Lob des Autors verbundenes ↑Vorspiel (1 b) im älteren spanischen ↑Drama (1 a) …   Universal-Lexikon

  • Loa — Loa, UT U.S. town in Utah Population (2000): 525 Housing Units (2000): 203 Land area (2000): 0.881599 sq. miles (2.283330 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.881599 sq. miles (2.283330 sq. km) FIPS …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Loa, UT — U.S. town in Utah Population (2000): 525 Housing Units (2000): 203 Land area (2000): 0.881599 sq. miles (2.283330 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.881599 sq. miles (2.283330 sq. km) FIPS code:… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • loa — n. m. (Haïti) Divinité, puissance surnaturelle dans le culte vaudou. être possédé par un loa …   Encyclopédie Universelle

  • Loa — die; , s <aus span. loa »Lob« zu loar »loben«, dies aus gleichbed. lat. laudare>: 1. [mit einem Lob des Autors, des Publikums o. Ä.] verbundenes Vorspiel, kurze dramatische Dichtung vor dem eigentlichen Schauspiel in älteren spanischen… …   Das große Fremdwörterbuch

  • Loa [1] — Loa (span.), ein den Inhalt des Stückes ankündigender Prolog des spanischen Schauspiels; beim geistlichen Schauspiel L. sacramental …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»