-
1 Leng
Leng m -(e)s, -e зоол.обыкнове́нная мо́льва (Molva molva Flem.) -
2 Leng
-
3 Leng
—1. LAT Molva molva (Linnaeus)2. RUS мольва f морская щука f3. ENG blue [European] ling4. DEU Leng m, Lengfisch m5. FRA lingue f, julienne f longue, morue f longue -
4 Leng
сущ.1) зоол. обыкновенная мольва (Molva molva Flem.)2) ихт. мольва (Molva molva), морская щука (Molva molva)3) пищ. мольва, морская щука4) океаногр. морская щука (Molva molva L.) -
5 Leng
ling -
6 Leng, blauer
—2. RUS биркеланг m, голубая мольва f3. ENG blue [trade] ling4. DEU Blauer Leng m, Blauleng m5. FRA lingue f bleue, linguet mFÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN > Leng, blauer
-
7 Mittelmeer-Leng
—2. RUS большеглазая [средиземноморская] мольва f, средиземноморская морская щука f3. ENG blue [drizzle, Spanish] ling4. DEU Mittelmeer-Leng m5. FRA lingue f bleue [de la Méditerranée, à gros yeux], lotte f allongéeFÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN > Mittelmeer-Leng
-
8 schwarzer Leng
прил.пищ. чёрная морская щука -
9 Blauer Leng
прил.ихт. биркеланг (Molva dipterygia dipterygia), голубая мольва (Molva dipterygia dipterygia) -
10 Mittelmeer-Leng
сущ.ихт. большеглазая мольва (Molva dipterygia macrophthalma), средиземноморская мольва (Molva dipterygia macrophthalma), средиземноморская морская щука (Molva dipterygia macrophthalma) -
11 Lengfisch
-
12 Lengfisch
Leng·fisch [ʼlɛŋ-] mzool, kochkling, buffalo cod -
13 klingeln
- {to jingle} rung leng keng, xóc xủng xoảng - {to ring (rang,rung) đeo nhẫn cho, đeo vòng cho, xỏ vòng mũi cho, đánh đai, bao vây, vây quanh, chạy quanh vòng để dồn vào, cắt thành khoanh, lượn vòng bay lên, chạy vòng quanh - rung, reo, kêu keng keng, rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng, nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo, rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, làm kêu leng keng, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả - {to tinkle} làm cho kêu leng keng, kêu leng keng -
14 läuten
- {to chime} đánh, rung, gõ, nói lặp đi lặp lại một cách máy móc, kêu vang, xen vào, phụ hoạ theo, phù hợp, khớp với, cùng vần với - {to ring (rang,rung) đeo nhẫn cho, đeo vòng cho, xỏ vòng mũi cho, đánh đai, bao vây, vây quanh, chạy quanh vòng để dồn vào, cắt thành khoanh, lượn vòng bay lên, chạy vòng quanh - reo, kêu keng keng, rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng, nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo, rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, làm kêu leng keng, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả - {to tinkle} làm cho kêu leng keng, rung leng keng, kêu leng keng = läuten (Glocke) {to peal; to toll}+ = ich habe etwas läuten hören {I have heard a rumour}+ -
15 klirren
- {to chink} làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng, kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng - {to clank} kêu lách cách, làm kêu lách cách - {to clash} va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh, đụng nhau, va chạm, đụng chạm, mâu thuẫn, không điều hợp với nhau, rung cùng một lúc, đánh cùng một lúc, xông vào nhau đánh - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to clink} làm kêu leng keng, kêu leng keng - {to jingle} rung leng keng, xóc xủng xoảng - {to ping} bay vèo - {to twang} bật, búng, nói giọng mũi, đọc giọng mũi -
16 tönen
- {to chime} đánh, rung, gõ, nói lặp đi lặp lại một cách máy móc, kêu vang, xen vào, phụ hoạ theo, phù hợp, khớp với, cùng vần với - {to clink} làm kêu leng keng, làm kêu xủng xẻng, kêu leng keng, kêu xủng xẻng - {to din} làm điếc tai, làm inh tai nhức óc, làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào - {to echo} dội lại, vang lại, lặp lại, lặp lại lời, lặp lại ý kiến, nội động từ, có tiếng dội, làm ám hiệu cho đồng bạn - {to ring (rang,rung) đeo nhẫn cho, đeo vòng cho, xỏ vòng mũi cho, đánh đai, bao vây, vây quanh, chạy quanh vòng để dồn vào, cắt thành khoanh, lượn vòng bay lên, chạy vòng quanh - reo, kêu keng keng, rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng, nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo, rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả - {to sound} kêu, vang tiếng, nghe như, làm cho kêu, thổi, gõ để kiểm tra, gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, dò, dò bằng ống thông, thăm dò, lặn xuống đáy - {to tinge} nhuốm màu, pha màu, có vẻ, đượm vẻ - {to tint} tô màu, gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch - {to tone} làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, so dây, hoà hợp, ăn nhịp -
17 das Geklingel
- {jingle} tiếng leng keng, tiếng xủng xoảng, sự lặp âm, câu thơ nhiều âm điệp, câu thơ có nhiều vần điệp, Ai-len, Uc xe hai bánh có mui - {tinkling} sự ngân vang - {tintinnabulation} tiếng kêu leng keng -
18 behindert
bêçare--------elîl--------leng -
19 verkrüppelt
elîl--------leng -
20 Blauleng
—2. RUS биркеланг m, голубая мольва f3. ENG blue [trade] ling4. DEU Blauer Leng m, Blauleng m5. FRA lingue f bleue, linguet m
См. также в других словарях:
Leng — (or Plateau of Leng) is a fictional cold arid plateau in the Cthulhu Mythos, whose location seems to vary entirely from story to story. The Plateau of Tsang, referenced by H. P. Lovecraft and other authors, is probably a region of Leng.The mad… … Wikipedia
Leng — (Molva molva) Systematik Acanthomorpha Ordnung: Dorschartige (Gadiformes) … Deutsch Wikipedia
leng — /leng/ (obsolete) intransitive verb 1. To lengthen 2. To tarry 3. To long (Spenser) ORIGIN: OE lengan … Useful english dictionary
Leng — (Lengfisch, Gadus molva L., Lota molva Cuv.), Art Schellfisch (Quappe); wird bis zwei Ellen lang, schlank, oben olivenbraun, an den Seiten gelblich, unten silberig; Flossen gelblich gerandet, ein Bartfaden; in der Nordsee u. den nordischen Meeren … Pierer's Universal-Lexikon
Leng [1] — Leng, chinesische Wassernuß, s. Trapa … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Leng [2] — Leng, Fisch, s. Quappe … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Leng — Leng, Frucht, s. Trapa … Kleines Konversations-Lexikon
Leng [2] — Leng, Langfisch (Molva vulgāris Flem.), größte Art der Schellfischfamilie, im nördl. Atlant. Ozean, kommt als Stockfisch (gedörrt) namentlich von Bergen (Norwegen) aus (Bergerfisch) in den Handel … Kleines Konversations-Lexikon
Leng — Leng, Alfonso … Enciclopedia Universal
leng — s.m. (iht.) Peşte marin din fam. gadidae (cod), lung de peste 1 m, una din speciile cele mai valoroase din apele nordice (Molva molva). Trimis de gal, 04.05.2005. Sursa: DGE … Dicționar Român
leng- — leng English meaning: to bend oneself; to sway Deutsche Übersetzung: ‘sich biegen, schaukeln, schwanken” Material: O.Ind. raṅgati ‘sich hin and her bewegen”; Alb. lëngor “pliable”; Lith. léngė, lénkė f. “Vertiefung”; ablaut.… … Proto-Indo-European etymological dictionary