Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

Lai

  • 1 LAI

    < tele> (via BCCH) ■ Location Area Identification (LAI)

    German-english technical dictionary > LAI

  • 2 LAI

    Das Deutsch-Russische Wörterbuch des Biers > LAI

  • 3 LAI-Baustein

    сокр.
    микроэл. блок с большой площадью интеграции, компонент с большой площадью интеграции, модуль с большой площадью интеграции

    Универсальный немецко-русский словарь > LAI-Baustein

  • 4 LAI-Baustein

    m
    блок ( схема) с большой площадью интеграции

    Neue Deutsch-Russische Wörterbuch > LAI-Baustein

  • 5 Laienrichterin

    Lai|en|rich|ter(in)
    m(f)
    lay judge
    * * *
    Laienrichter m, Laienrichterin f JUR lay judge

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Laienrichterin

  • 6 Laibach

    Lai·bach
    <-s>
    [ˈlaibax]
    nt Ljubljana

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Laibach

  • 7 Laiendienste

    Lai·en·diens·te
    pl lay responsibilities pl, lay services pl

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Laiendienste

  • 8 Laiin

    Lai·in
    <-, -nen>

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Laiin

  • 9 Laienapostolat

    Lai|en|apos|to|lat [-|apɔstolaːt]
    nt -(e)s, -e
    lay apostolate

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Laienapostolat

  • 10 Laienpredigerin

    Lai|en|pre|di|ger(in)
    1. m(f)|en|pries|ter(in)
    2. m(f)
    lay preacher

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Laienpredigerin

  • 11 Laienschwester

    Lai|en|schwes|ter
    f
    lay sister

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Laienschwester

  • 12 Laibach

    Lai·bach <-s> [ʼlaibax] nt
    Ljubljana

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Laibach

  • 13 laichen

    lai·chen [ʼlaiçn̩]
    vi
    to spawn

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > laichen

  • 14 laienhaft

    lai·en·haft adj
    unprofessional, amateurish

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > laienhaft

  • 15 Laienprediger

    Lai·en·pre·di·ger(in) m(f)
    lay preacher

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Laienprediger

  • 16 Laiin

    Lai·in <-, -nen> f
    Laie

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Laiin

  • 17 wiederherstellen

    - {to reconstitute} lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại - {to recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại, làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại - bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, thủ thế lại - {to refit} sửa chữa lại, trang bị lại, được sửa chữa, được trang bị lại - {to rehabilitate} phục hồi, cải tạo giáo dục lại, khôi phục lại, tập luyện lại, sắp xếp lại bậc - {to renew} hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau, lại trở thành mới lại - {to renovate} làm mới lại, cải tiến, làm hồi sức lại - {to repair} sửa chữa, tu sửa, vá, sửa, chuộc, đền bù, hồi phục sức khoẻ, dùng đến, đi đến, năng lui tới - {to restore} hoàn lại, trả lại, phục hồi lại, xây dựng lại như cũ, phục, đặt lại chỗ cũ, hồi phục, tạo lại - {to retrieve} tìm và mang về, khôi phục lại được, phục hồi được, xây dựng lại được, bù đắp được, sửa chữa được, cứu thoát khỏi, nhớ lại được, tìm và nhặt đem về - {to revive} làm sống lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo, làm phấn khởi, làm hào hứng, khơi lại, hồi sinh, đem thi hành lại, ban hành lại làm cho trở nên đậm đà - làm cho vui vẻ hơn trước, sống lại, phấn khởi lại, hào hứng lại, khoẻ ra, hồi tỉnh, lại được thịnh hành, lại được ưa thích = wiederherstellen (Computer) {to undelete}+ = wiederherstellen (Gleichgewicht) {to redress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wiederherstellen

  • 18 erneuern

    - {to recruit} mộ, tuyển mộ, tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm, bổ sung chỗ trống, phục hồi, lấy sức khoẻ lại - {to refresh} làm cho tỉnh lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại, làm nhớ lại, nhắc nhớ lại, khều, nạp lại, làm mát mẻ, ăn uống nghỉ ngơi cho khoẻ lại - giải khát - {to regenerate} tái sinh, phục hưng, tự cải tạo - {to remake (remade,remade) làm lại - {to renew} hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau, lại trở thành mới lại - {to renovate} làm mới lại, cải tiến, sửa chữa lại, làm hồi sức lại - {to replace} thay thế, đặt lại chỗ cũ - {to revamp} thay lại mũi, sửa chữa, chắp vá lại - {to revive} làm sống lại, làm tỉnh lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo, làm phấn khởi, làm hào hứng, khơi lại, hồi sinh, đem thi hành lại, ban hành lại làm cho trở nên đậm đà - làm cho vui vẻ hơn trước, sống lại, tỉnh lại, phấn khởi lại, hào hứng lại, khoẻ ra, hồi tỉnh, lại được thịnh hành, lại được ưa thích = zu erneuern {renewable}+ = sich erneuern {to regenerate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erneuern

  • 19 hemmen

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to baulk} - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to brake} đập, phanh lại, hãm phanh - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, dừng lại, đứng lại - {to clog} còng chân, bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc, bị bít lại, bị kẹt, bị tắc - {to dam} xây đập, ngăn bằng đập, + up) ghìm lại, kiềm chế lại - {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ - {to foul} trở nên bẩn, trở nên hôi thối, va chạm, đụng chạm, bị tắc nghẽn, bị vướng, bị rối, chơi trái luật, chơi ăn gian, chơi xấu, làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc, đụng chạm vào, va chạm vào - làm tắc nghẽn, làm rối - {to hamper} làm vướng - {to handicap} - {to inhibit} hạn chế, ngăn cấm, ức chế - {to obstruct} làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, gây trở ngại, phá rối - {to oppose} đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, đối nhau, trái lại - {to overslaugh} đề bạt tước người khác - {to restrain} ngăn giữ, kiếm chế, dằn lại, cầm giữ, giam - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to shackle} cùm lại, xích lại - {to stanch} cầm lại, làm cầm máu lại - {to staunch} - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, chịu đựng, dẻo dai - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại - {to throttle} bóp cổ, bóp hầu, bóp nghẹt, đàn áp, trấn áp, tiết lưu - {to trammel} đánh lưới - {to trig} + out) thắng bộ, + up) sắp xếp gọn gàng, chèn = hemmen [an] {to estop [from]}+ = hemmen (Technik) {to suppress}+ = hemmen (Medizin) {to stunt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hemmen

  • 20 die Wiederholung

    - {iterance} sự lặp lại, sự lặp đi lặp lại - {rebroadcast} sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ, sự thất bại bất ngờ - {recurrence} sự trở lại, sự trở lại trong trí nhớ, sự tái diễn, sự diễn lại, sự phát sinh lại, phép truy toán - {rehearsal} sự kể lại, sự nhắc lại, sự diễn tập - {reiteration} sự làm lại, sự nói lại, sự lập lại, cái lập lại - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {repeat} cái lặp lại, tiết mục được biểu diễn lại, phần chỉ lại, dấu chỉ phần trở lại, chương trình lập lại, giấy đặt hàng lập lại, chuyến hàng y như trước, học trò phải ở lại lớp - hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại - {repetition} điều nhắc lại, điều lặp lại, sự bắt chước, bản sao chép, sự tập duyệt, ngón mổ liên tục - {replay} - {retry} - {revision} sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại, sự sửa lại = die Wiederholung (Zugabe) {encore}+ = die kurze Wiederholung {recap}+ = die wörtliche Wiederholung {verbal repetition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wiederholung

См. также в других словарях:

  • LAI — Il s’agit originellement d’un genre poétique et musical, dérivant de chansons en latin vulgaire, mais surtout exploité par les harpeurs bretons, le texte étant alors soutenu par une mélodie syllabique. Dès le XIIe siècle, le genre se dédouble.… …   Encyclopédie Universelle

  • Lai Ji — (來濟) (610 662) was an official of the Chinese dynasty Tang Dynasty, serving as a chancellor during the reign of Emperor Gaozong. He later offended Emperor Gaozong by opposing the ascension of Emperor Gaozong s second wife Empress Wu (later known… …   Wikipedia

  • Lai — bezeichnet: Lai (Dichtung), mittelalterliche volkssprachliche Versdichtung den bündnerromanischen Namen von Lenzerheide eine altdeutsche Bezeichnung für Felsen, siehe Ley Lai (Cona), Gemeinde der Monba (勒门巴族乡) im Kreis Cona, Autonomes Gebiet… …   Deutsch Wikipedia

  • lai — LAI, LÁIE, lăi, adj. (pop.) Negru sau negru amestecat cu alb. ♢ expr. Că e laie, că i bălaie sau ba e laie, ba i bălaie = ba una, ba alta; aşa şi pe dincolo. Ori laie, ori bălaie = ori una, ori alta; alege! Nici laie, nici bălaie = nici aşa, nici …   Dicționar Român

  • lai — lai, laie 1. (lè, lê) adj. Laïque. Un conseiller lai. •   En France, il n y avait pas alors de condamnation de dépens en cour laie, MONTESQ. Esp. XXVIII, 35.    Frère lai, moine lai, frère servant qui n est point destiné aux ordres sacrés.    On… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • LAI — bezeichnet: Lai (Dichtung), mittelalterliche volkssprachliche Versdichtung den bündnerromanischen Name von Lenzerheide eine altdeutsche Bezeichnung für Felsen, siehe Ley Lai (Cona), Gemeinde der Monba (勒门巴族乡) im Kreis Cona, Autonomes Gebiet Tibet …   Deutsch Wikipedia

  • Lai He — (Loa Ho) (28 May 1894 31 January 1943) was a poet who was born in Changhua, Taiwan. He was a medical doctor but had enormous fame in literature. His poetry works were especially praised, and Lai was commonly known as one of Taiwan s most… …   Wikipedia

  • Lai — 〈[ lɛ:] n. 15; Mus.〉 zu Saiteninstrumenten gesungenes mittelalterliches Lied, bes. in Nordfrankreich u. England [<afrz.; zu altirisch laid „Lied“] * * * I Lai   [lɛ; altfranzösisch, von altirisch lōid, laid »Lied«, »Vers«, »Gedicht«] das, (s)/ …   Universal-Lexikon

  • laiþō- Ⅱ — *laiþō , *laiþōn, *laiþa , *laiþan germ.?, schwach Maskulinum (n): nhd. Leid, Kummer; ne. misery; Rekontruktionsbasis: an.; Hinweis: s. *laiþa ; Etymologie: s. ing. *leit (1), Verb …   Germanisches Wörterbuch

  • laiþa- Ⅱ — *laiþa , *laiþaz germ., Adjektiv: nhd. leid, betrüblich, widerwärtig, feindlich, unwillig, verhasst; ne. loath, loathsome; Rekontruktionsbasis: got., an., ae., afries., anfrk., as., ahd.; Vw.: s. * līka ; …   Germanisches Wörterbuch

  • laiþōn — *laiþōn germ.?, schwach. Verb: nhd. verhasst sein ( Verb); ne. be (Verb) hated; Rekontruktionsbasis: ahd.; Hinweis: s. *laiþa (Adjektiv); Etymologie: s. ing. *leit …   Germanisches Wörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»