Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

Kiep

  • 1 put, put

    put, put!
    1 kiep, kiep! lokroep voor kippen

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > put, put

  • 2 tucktuck

    tucktuck!
    1 kiep kiep!

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > tucktuck

  • 3 der Ruin

    - {bane} nguyên nhân suy sụp, sự suy sụp, tai ương, bả, thuốc độc - {bankruptcy} sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn - {perdition} sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn, kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày - {ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự thất bại, nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, số nhiều) tàn tích, cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn - {undoing} sự tháo, sự cởi, sự mở, sự xoá, sự huỷ, sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng, sự làm hại đến thanh danh, cái phá hoại, cái làm đồi truỵ, cái làm hư hỏng = das ist unser Ruin {that is our destruction}+ = vor dem Ruin stehen {to be on the brink of ruin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ruin

  • 4 der Frondienst

    - {drudgery} công việc vất vả cực nhọc, lao dịch, kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Frondienst

  • 5 die Schinderei

    - {drudgery} công việc vất vả cực nhọc, lao dịch, kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa - {grind} sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, công việc cực nhọc đều đều, cuộc đi bộ để tập luyện, lớp học rút, lớp luyện thi, cuộc đua ngựa nhảy rào, học sinh học gạo - {oppression} sự đàn áp, sự áp bức - {slavery} cảnh nô lệ, sự nô lệ, sự chiếm hữu nô lệ, sự lao động vất vả, công việc cực nhọc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schinderei

  • 6 die Plackerei

    - {dinkum} công việc năng nhọc - {drudgery} công việc vất vả cực nhọc, lao dịch, kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa - {fag} người đồng dâm nam faggot), công việc nặng nhọc, công việc vất vả, sự kiệt sức, sự suy nhược, anh chàng đầu sai, thuốc lá - {grind} sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, công việc cực nhọc đều đều, cuộc đi bộ để tập luyện, lớp học rút, lớp luyện thi, cuộc đua ngựa nhảy rào, học sinh học gạo - {slog} cú đánh vong mạng, + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả, làm việc hăm hở, làm việc say mê - {sweat} mồ hôi, " Mồ hôi", sự ra mồ hôi, sự làm đổ mồ hôi, việc khó nhọc, sự tập luyện, sự lo ngại, sự lo lắng - {toil} công việc khó nhọc, công việc cực nhọc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Plackerei

  • 7 der Untergang

    - {decay} tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút, tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa, chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục, sự rã, sự phân rã - {doom} số mệnh, số phận, sự chết, sự diệt vong, sự tận số, sự sụp đổ, sự phán quyết cuối cùng, quy chế, sắc luật, sắc lệnh, sự kết án, sự kết tội - {downfall} sự trút xuống, sự đổ xuống, trận mưa như trút nước, sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả - số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {fate} thiên mệnh, định mệnh, thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự huỷ diệt - {overthrow} sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn - {perdition} cái chết vĩnh viễn, kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày - {ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại, nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, số nhiều) tàn tích, cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn - {sinking} sự chìm, sự đánh chìm, sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống, sự sa lầy, sự đào giếng, sự đầu tư, sự nôn nao - {undoing} sự tháo, sự cởi, sự mở, sự xoá, sự huỷ, sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng, sự làm hại đến thanh danh, cái phá hoại, cái làm đồi truỵ, cái làm hư hỏng - {wreck} sự phá hỏng, sự tàn phá, vật đổ nát, gạch vụn, xác tàu chìm, tàu chìm, vật trôi giạt, người suy nhược, người tàn phế - {wreckage} mảnh vỡ = der Untergang (Astronomie) {decline; setting}+ = der gänzliche Untergang {perdition}+ = dem Untergang geweiht {doomed to ruin; fated}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Untergang

  • 8 das Verderben

    - {bane} nguyên nhân suy sụp, sự suy sụp, tai ương, bả, thuốc độc - {destruction} sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt, tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi, nguyên nhân gây ra cái chết - {fate} thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt - {perdition} sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn, kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày - {ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại, nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, số nhiều) tàn tích, cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn - {ruination} sự tan nát, sự sụp đổ, sự tiêu ma - {undoing} sự tháo, sự cởi, sự mở, sự xoá, sự huỷ, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng, sự làm hại đến thanh danh, cái phá hoại, cái làm đồi truỵ, cái làm hư hỏng = ins Verderben rennen {to rush headlong into disaster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verderben

  • 9 die Mühsal

    - {drudgery} công việc vất vả cực nhọc, lao dịch, kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa - {hardship} sự gian khổ, sự thử thách gay go

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mühsal

  • 10 Kiepe

    Kiepe
    〈v.; Kiepe, Kiepen〉

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > Kiepe

  • 11 kippbar

    kippbar
    1 kiep-, kantelbaar

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > kippbar

  • 12 das Lehen

    - {feud} thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp - {tenure} đất cho làm rẽ, đất phát canh, sự chiếm hữu, sự hưởng dụng, thời gian chiếm hữu, thời gian hưởng dụng, nhiệm kỳ = das Lehen (Historie) {fee}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lehen

  • 13 die Verurteilung

    - {condemnation} sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt, sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội, lý do để lên án - {damnation} sự chê trách nghiêm khắc, sự chê bai, sự la ó, tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày, sự nguyền rủa, sự chửi rủa = die Verurteilung (Jura) {conviction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verurteilung

  • 14 danach

    - {accordingly} do đó, vì vậy, cho nên, cho phù hợp, according as - {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau - {afterwards} về sau, sau đấy, rồi thì - {hereafter} trong tương lai, ở kiếp sau, ở đời sau - {subsequently} rồi sau đó - {thereafter} sau đó = gleich danach {immediately after}+ = er sieht ganz danach aus {he looks very much like it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > danach

  • 15 die Zukunft

    - {future} tương lai, hàng hoá bán sẽ giao sau, hợp đông về hàng hoá bán giao sau - {futurity} tương lai số nhiều) những sự kiện tương lai, kiếp sau, tính tương lai - {hereafter} đời sau = in Zukunft {for the future; in the future}+ = in der Zukunft {forwards}+ = an die Zukunft denken {to look ahead}+ = die Verlaufsform der Zukunft {future continuous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zukunft

  • 16 die Pilgerfahrt [nach]

    - {pilgrimage [to]} cuộc hành hương, kiếp sống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pilgerfahrt [nach]

  • 17 der Streit

    - {altercation} cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu - {bicker} - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {collision} sự đụng, sự va, sự va chạm, sự xung đột - {conflict} sự tranh giành, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn - {contention} sự cãi nhau, sự tranh luận, sự tranh chấp, sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm, luận điệu - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, cuộc thi, trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh - {controversy} sự tranh cãi, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến, cuộc bút chiến - {disagreement} sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến - {encounter} sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu - {feud} thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, trận đánh, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {fray} cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự không hoà hợp, sự rung, sự chấn động - {quarrel} sự câi nhau, sự gây chuyện, sự sinh sự, mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá - {set-to} cuộc đấm nhau - {spar} trụ, cột, xà dọc, Spat, cuộc chọi gà, cuộc đấu võ, sự đấu khẩu - {squabble} sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau - {strife} - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự xích mích, sự thay đổi - {war} chiến tranh, đấu tranh - {wrangle} = im Streit {at feud}+ = der laute Streit {brawl}+ = Streit suchen {to pick a quarrel}+ = der heftige Streit {dispute}+ = Streit bekommen [mit] {to run up [against]}+ = Streit anfangen [mit] {to start a quarrel [with]}+ = in Streit geraten [mit] {to fall foul [of]}+ = den Streit beginnen {to open the ball}+ = Schluß mit dem Streit! {a truce to quarrelling!}+ = er legte den Streit bei {he settles the quarrel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streit

  • 18 die Fehde

    - {feud} thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fehde

  • 19 das Jenseits

    - {beyond} the beyond kiếp sau, thế giới bên kia - {unseen} bn dịch ngay không chuẩn bị, thế giới vô hình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Jenseits

  • 20 der Pilger

    - {palmer} người đi viếng đất thánh mang cành cọ về, thầy tu hành khất, sâu róm palmer worm), ruồi giả - {pilgrim} người hành hương, người du hành, người đang đi khỏi kiếp trầm luân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pilger

См. также в других словарях:

  • Kiep — ist der Familienname folgender Personen: Emilie Kiep Altenloh (1888–1985), deutsche Politikerin (DDP, FDP) Hanna Kiep (1904−1979), deutsche Juristin, Diplomation und NS Opfer sowie Ehefrau von Otto Kiep Otto Kiep (1886–1944), deutscher… …   Deutsch Wikipedia

  • kiep — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mos IIIa, Mc. kpie {{/stl 8}}{{stl 7}} człowiek nierozgarnięty, głupkowaty, nieumiejący sobie radzić; dureń, niezdara, niedorajda, cymbał : {{/stl 7}}{{stl 10}}To kiep, do trzech nie umie zliczyć. Zrobić coś tak prostego… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • kiep — interj. Gs žr. 1 kiept …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • kiep — m IV, DB. kpa, Ms. kpie; lm M. kpy, DB. kpów przestarz. «człowiek głupi, nierozgarnięty; dureń, gamoń» Kiep, kto tego nie rozumie. To lada kiep potrafi …   Słownik języka polskiego

  • Kiep — Übername zu mhd. kp »scheltendes, zänkisches Wesen; Trotz, Widersetzlichkeit«. In Friedberg (Hessen) ist a. 1406 Clas Kiep von Dorheim bezeugt …   Wörterbuch der deutschen familiennamen

  • Walther Leisler Kiep — Walther Leisler Kiep, 1973 Walther Leisler Kiep (* 5. Januar 1926 in Hamburg) ist ein deutscher Politiker (CDU). Inhaltsverzeichnis …   Deutsch Wikipedia

  • Otto Kiep — Otto Carl Kiep (* 7. Juli 1886 in Saltcoats Schottland; † 26. August 1944[1] in Berlin Plötzensee) war ein deutscher Diplomat und im Widerstand gegen den Nationalsozialismus. Inhaltsverzeichnis …   Deutsch Wikipedia

  • Leisler Kiep — Walther Leisler Kiep, 1973 Walther Leisler Kiep (* 5. Januar 1926 in Hamburg) ist ein deutscher Politiker (CDU). Sein Zwischenname geht auf die historische Figur Jacob Leislers zurück; dieser Zwischenname ist ein Vorname …   Deutsch Wikipedia

  • Walter Leisler Kiep — Walther Leisler Kiep, 1973 Walther Leisler Kiep (* 5. Januar 1926 in Hamburg) ist ein deutscher Politiker (CDU). Sein Zwischenname geht auf die historische Figur Jacob Leislers zurück; dieser Zwischenname ist ein Vorname …   Deutsch Wikipedia

  • Otto Kiep — Otto Carl Kiep (7 July 1886 – 23 August 1944) was the Chief of the Reich Press Office (Reichspresseamts). He became involved with the resistance against the Nazis and was executed in 1944. Contents 1 Life …   Wikipedia

  • Emilie Kiep-Altenloh — geb. Altenloh (* 30. Juli 1888 in Voerde/Westfalen; † 22. Februar 1985 in Hamburg) war eine liberale Politikerin in Deutschland (DDP bzw. FDP). Inhaltsverzeichnis 1 Leben und Politik 2 Ehrungen 3 …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»