Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

Kha

  • 1 KHA

    KHA, killed by hostile action
    "убит(ый) в результате враждебной акции"

    English-Russian dictionary of planing, cross-planing and slotting machines > KHA

  • 2 KHA

    1) Медицина: Kansas Hospital Association
    2) Военный термин: killed by hostile action
    3) Сокращение: Khasi

    Универсальный англо-русский словарь > KHA

  • 3 kha

    Khasi
    le code pour représentation ( ISO 639-2) de nom de (d'):
    khasi

    English-French codes for the representation of names of languages ISO 639-1-2 > kha

  • 4 gymkhana gym·kha·na n

    [dʒɪm'kɒːnə]

    English-Italian dictionary > gymkhana gym·kha·na n

  • 5 khaki kha·ki

    ['kɒːkɪ]
    1. n
    (cloth) tela cachi, (colour) cachi m
    2. adj
    cachi inv

    English-Italian dictionary > khaki kha·ki

  • 6 tom kha kai

    English-Russian dictionary restaurant vocabulary > tom kha kai

  • 7 khaki

    [kha·ki || 'kɑkɪ,'kækɪ /'kɑːkɪ]
    n. חאקי; בד בגוון חאקי
    adj. בגוון חאקי; עשוי מבד חאקי
    * * *
    יקאח דבמ יושע ;יקאח ןווגב
    יקאח ןווגב דב ;יקאח

    English-Hebrew dictionary > khaki

  • 8 khalif

    kha.lif
    [k'eilif] n = link=caliph caliph.

    English-Portuguese dictionary > khalif

  • 9

    ඛ kha n
    space; sky.

    Pali-English dictionary >

  • 10 khaki

    kha·ki [ʼkɑ:ki, Am ʼkæki] n
    1) no pl ( cloth) Khaki[stoff] m
    2) ( pants)
    \khakis Khakihose f adj khakifarben

    English-German students dictionary > khaki

  • 11 killed by hostile action

    KHA, killed by hostile action
    "убит(ый) в результате враждебной акции"

    English-Russian dictionary of planing, cross-planing and slotting machines > killed by hostile action

  • 12 pretty

    /'priti/ * tính từ - xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp =a pretty child+ đứa bé xinh xắn - hay hay, thú vị, đẹp mắt =a pretty story+ câu chuyện hay hay thú vị =a pretty song+ bài hát hay hay =a pretty scenery+ cảnh đẹp mắt - đẹp, hay, cừ, tốt... =a pretty wit+ trí thông minh cừ lắm =a very pretty sport+ môn thể thao rất tốt, môn thể thao rất hay -(mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm =that is a pretty business+ việc hay ho gớm =a pretty mess you have made!+ anh làm được cái việc hay ho gớm! - (từ cổ,nghĩa cổ) lớn, kha khá =to earn a pretty sum+ kiếm được món tiền kha khá - (từ cổ,nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ =a pretty dellow+ một người dũng cảm * danh từ - my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ - (số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh * phó từ - khá, kha khá =pretty good+ khá tốt =pretty hot+ khá nóng !pretty much - hầu như, gần như =that is pretty much the same thing+ cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi (chắng khác gì)

    English-Vietnamese dictionary > pretty

  • 13 good

    /gud/ * tính từ better, best - tốt, hay, tuyệt =very good!+ rất tốt!, rất hay!, tuyệt =a good friend+ một người bạn tốt =good men and true+ những người tốt bụng và chân thật =good conduct+ hạnh kiểm tốt =a good story+ một câu chuyện hay =good wine+ rượu ngon =good soil+ đất tốt, đất màu mỡ =a person of good family+ một người xuất thân gia đình khá giả =good to eat+ ngon, ăn được - tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan =to be good to someone+ tốt bụng với ai, tử tế với ai =how good of your!+ anh tử tế quá! =good boy+ đứa bé ngoan - tươi (cá) =fish does not keep good in hot days+ cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức - tốt lành, trong lành, lành; có lợi =doing exercies is good for the health+ tập thể dục có lợi cho sức khoẻ - cừ, giỏi, đảm đang, được việc =a good teacher+ giáo viên dạy giỏi =a good worker+ công nhân lành nghề, công nhân khéo =a good wife+ người vợ đảm đang - vui vẻ, dễ chịu, thoải mái =good news+ tin mừng, tin vui, tin lành !to have a good time - được hưởng một thời gian vui thích =a good joke+ câu nói đùa vui nhộn - hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân =to give somebody a good beating+ đánh một trận nên thân - đúng, phải =it is good to help others+ giúp mọi người là phải =good! good!+ được được!, phải đấy! - tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị =good debts+ món nợ chắc chắn sẽ trả =a good reason+ lý do tin được, lý do chính đáng - khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức =to be good for a ten-mile walk+ đủ sức đi bộ mười dặm =I feel good+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ - thân, nhà (dùng trong câu gọi) =don't do it, my good friend!+(mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi! =how's your good man?+ ông nhà có khoẻ không (thưa) bà? =how's your good lady?+ bà nhà có khoẻ không ông? - khá nhiều, khá lớn, khá xa =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good many people+ khá nhiều người =we've come a good long way+ chúng tôi đã từ khá xa tới đây - ít nhất là =we've waited for your for a good hour+ chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi !as good as - hầu như, coi như, gần như =as good as dead+ hầu như chết rồi =the problem is as good as settled+ vấn đề coi như đã được giải quyết =to be as good as one's word+ giữ lời hứa !to do a good turn to - giúp đỡ (ai) ![as] good as pie - rất tốt, rất ngoan ![as] good as wheat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp !good day! - chào (trong ngày); tạm biệt nhé! !good morning! - chào (buổi sáng) !good afternoon! - chào (buổi chiều) !good evening! - chào (buổi tối) !good night! - chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé! !good luck! - chúc may mắn !good money - (thông tục) lương cao !to have a good mind to do something - có ý muốn làm cái gì !in good spirits - vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn !to make good - thực hiện; giữ (lời hứa) !to make good one's promise - giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa - bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa =to make good one's losses+ bù lại những cái đã mất =to make good the casualties+ (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết - xác nhận, chứng thực - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ =to make good in a short time+ phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn) =to make good at school+ học tập tiến bộ ở trường (học sinh) !to stand good - vẫn còn giá trị; vẫn đúng !to take something in good part - (xem) part !that's a good one (un)! - (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy! !the good people - các vị tiên * danh từ - điều thiện, điều tốt, điều lành =to do good+ làm việc thiện, làm phúc =to return good for evil+ lấy ân báo oán - lợi, lợi ích =to be some good to+ có lợi phần nào cho =to work for the good of the people+ làm việc vì lợi ích của nhân dân =to do more harm than good+ làm hại nhiều hơn lợi =it will do you good to do physical exercises in the morning+ tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh =what good is it?+ điều ấy có lợi gì? - điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn - những người tốt, những người có đạo đức !to be up to no good; to be after no good - đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì !to come to good - không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì !for good [and all] - mãi mãi, vĩnh viễn =to stay here for good [and all]+ ở lại đây mãi mãi =to be gone for good+ đi mãi mãi không bao giờ trở lại =to refuse for good [and all]+ nhất định từ chối, khăng khăng từ chối !to the good - được lâi, được lời =to be 100dd to the good+ được lời 100dd =it's all to the good+ càng hay, càng lời, càng tốt

    English-Vietnamese dictionary > good

  • 14 fair

    /feə/ * danh từ - hội chợ, chợ phiên !to come a day before (after) the fair - (xem) day !vanity fair - hội chợ phù hoa * tính từ - phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận =a fair judge+ quan toà công bằng =by fair means+ bằng phương tiện chính đáng; ngay thẳng, không gian lận =fair play+ lối chơi ngay thẳng (trong cuộc đấu); (nghĩa bóng) cách xử sự công bằng, cách xử sự ngay thẳng - khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt =fair weather+ thời tiết tốt - đẹp =the fair sex+ phái đẹp, giới phụ nữ - nhiều, thừa thãi, khá lớn =a fair heritage+ một di sản khá lớn - có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo =a fair argument+ lý lẽ nghe có vẻ đúng =fair words+ những lời nói khéo - vàng hoe (tóc); trắng (da) =fair hair+ tóc vàng hoe - trong sạch =fair water+ nước trong =fair fame+ thanh danh !to bid fair - (xem) bid !a fair field and no favour - cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai !fair to middling - (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...) * phó từ - ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận =to play fair+ chơi ngay thẳng, chơi không gian lận =to fight fair+ đánh đúng quy tắc, đánh đúng luật (quyền Anh...) - đúng, trúng, tốt =to fall fair+ rơi trúng, rơi gọn, rơi tõm (vào...) =to strike fair in the face+ đánh trúng vào mặt - lịch sự, lễ phép =to speak someone fair+ nói năng lịch sự với ai - vào bản sạch =to write out fair+ chép vào bản sạch * nội động từ - trở nên đẹp (thời tiết) * ngoại động từ - viết vào bản sạch, viết lại cho sạch - ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)

    English-Vietnamese dictionary > fair

  • 15 respectable

    /ris'pektəbl/ * tính từ - đáng trọng; đáng kính - đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề =respectable people+ những người đứng đắn đáng trọng =respectable clothes+ quần áo chỉnh tề - kha khá, khá lớn, đáng kể =of respectable height+ có tầm cao kha khá =a respectable sum of money+ số tiền khá lớn

    English-Vietnamese dictionary > respectable

  • 16 tidy

    /'taidi/ * tính từ - sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng =a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ =tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ - (thông tục) khá nhiều, kha khá =a tidy sum of money+ một số tiền kha khá - (tiếng địa phương) khá khoẻ * ngoại động từ - ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp * nội động từ - (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp * danh từ - thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác =street tidy+ thùng rác đường phố - vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)

    English-Vietnamese dictionary > tidy

  • 17 fairly

    /'feəli/ * phó từ - công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận - khá, kha khá =fairly good+ khá tốt =to play fairly well+ chơi khá hay - hoàn toàn thật sự =to be fairly beside oneself+ hoàn toàn, không tự kiềm chế được, hoàn toàn không tự chủ được, quýnh cả lên (vì mừng...) - rõ ràng, rõ rệt

    English-Vietnamese dictionary > fairly

  • 18 few

    /fju:/ * tính từ - ít vải =a man of few words+ một người ít nói =very few people+ rất ít người =every few minutes+ cứ vài phút - (a few) một vài, một ít =to go away for a few days+ đi xa trong một vài ngày =quite a few+ một số kha khá * danh từ & đại từ - ít, số ít, vài =he has many books but a few of them are interesting+ anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay !a good few - một số kha khá, một số khá nhiều !the few - thiểu số; số được chọn lọc !some few - một số, một số không lớn

    English-Vietnamese dictionary > few

  • 19 liability

    /,laiə'biliti/ * danh từ - trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý =liability for military service+ nghĩa vụ tòng quân - (số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả =to be unable to meet one's liabilities+ không có khả năng trả nợ - (+ to) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ =liability error+ khả năng mắc sai lầm =liability to accidents+ khả năng xảy ra tai nạn - cái gây khó khăn trở ngại; cái của nợ, cái nợ đời

    English-Vietnamese dictionary > liability

  • 20 tolerable

    /'tɔlərəbl/ * tính từ - có thể tha thứ được =this fault is tolerable+ lỗi này có thể tha thứ được - có thể chịu được - kha khá, vừa vừa, tàm tạm =at a tolerable distance+ ở một quãng khá xa =a tolerable number of...+ một số... kha khá...

    English-Vietnamese dictionary > tolerable

См. также в других словарях:

  • Kha — est l autre nom d un trois groupes principaux formant peuple Lao répartit essentiellement sur le Laos et la Thaïlande, les Lao Theung ou « Lao des versants », population de langue môn khmer formant environ 22% de l ethnie Lao. Le terme… …   Wikipédia en Français

  • Kha... — Kha..., sich so anfangende Wörter aus morgenländischen Sprachen, welche hier nicht zu finden sind, s.u. Ka...., Cha.... u. Ca …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Kha — bezeichnet: in manchen Umschriften den arabischen Buchstaben ‏خ‎ den birmanischen Buchstaben ခ Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer m …   Deutsch Wikipedia

  • Kha — Kha(s) ( sauvages en langue lao) nom longtemps utilisé pour désigner l ensemble des populations proto indochinoises habitant les montagnes du N. et les plateaux du S. du Laos. Ils parlent des langues môn khmères et représentent env. 16 % de la… …   Encyclopédie Universelle

  • Kha —   [laotisch »Sklaven«], Ka, austroasiatische Waldstämme in Laos und Thailand, v. a. die Khmu; Mon Khmer Völker …   Universal-Lexikon

  • kha|di — «KAH dee», noun. a very coarse, handloomed, white cotton cloth of India, worn as a garment about the loins and across the shoulder, notably by Gandhi and his followers. ╂[< Hindi khādī] …   Useful english dictionary

  • kha — bo·kha·ra; bu·du·kha; kha; kha·ba·rovsk; kha·gan; kha·lal; kha·lat; kha·lif; khal·kha; kha·mir; kha·num; kha·pra; kha·ria; kha·rif; kha·ri·jite; kha·si; kha·tin; kha·tri; kha·tun; kha·wa·rij; kha·zar; sa·kha; seb·kha; su·kha·va·ti; pas·kha;… …   English syllables

  • Kha — Cyrillic alphabet navbox Heading=Cyrillic letter Kha uuc=0425|ulc=0445|numeral=600Kha, (Х, х) is a letter of the Cyrillic alphabet, representing the voiceless velar fricative IPA|/x/ in Russian, Belarusian and Ukrainian (the terminal sound in… …   Wikipedia

  • Khā — ﺧﺎء Khāʾ Graphies Isolée ﺥ Initiale ﺧ …   Wikipédia en Français

  • kha — ISO 639 3 Code of Language ISO 639 2/B Code : kha ISO 639 2/T Code : kha ISO 639 1 Code : Scope : Individual Language Type : Living Language Name : Khasi …   Names of Languages ISO 639-3

  • Kha — (fl. 1390 BC)    Foreman in the community of Deirel Medinaduring Dynasty 18, probably during the reign of Thutmose IV and Amenhotep III. He is known from his undecorated tomb that was discovered with its contents still intact by an Italian… …   Ancient Egypt

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»