Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

KIA

  • 1 Kia

    сущ.
    авт. Киа

    Универсальный немецко-русский словарь > Kia

  • 2 Kia

    Киа

    Deutsch-Russische Wörterbuch von Kraftfahrzeugen > Kia

  • 3 jener

    - {that} ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy, người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia, cái, cái mà, cái như thế, người mà, mà, như thế, đến thế, thế, như thế này, đến nỗi, rằng, là, để, để mà - giá mà - {those} - {yonder} đằng kia, đằng xa kia

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jener

  • 4 die

    - {that} ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy, người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia, cái, cái mà, cái như thế, người mà, mà, như thế, đến thế, thế, như thế này, đến nỗi, rằng, là, để, để mà - giá mà - {the} con, người..., này, duy nhất, càng - {which} nào, bất cứ... nào, gì, cái nào, người nào, ai, điều mà, sự việc đó - {who} kẻ nào, người như thế nào, hắn, họ - {whom}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die

  • 5 der

    - {that} ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy, người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia, cái, cái mà, cái như thế, người mà, mà, như thế, đến thế, thế, như thế này, đến nỗi, rằng, là, để, để mà - giá mà - {the} con, người..., này, duy nhất, càng - {which} nào, bất cứ... nào, gì, cái nào, người nào, ai, điều mà, sự việc đó - {who} kẻ nào, người như thế nào, hắn, họ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der

  • 6 das

    - {that} ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy, người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia, cái, cái mà, cái như thế, người mà, mà, như thế, đến thế, thế, như thế này, đến nỗi, rằng, là, để, để mà - giá mà - {the} con, người..., này, duy nhất, càng - {this} cái này, điều này, việc này, thế này - {which} nào, bất cứ... nào, gì, cái nào, người nào, ai, điều mà, sự việc đó - {who} kẻ nào, người như thế nào, hắn, họ - {whom} - {ye} you, the = und das {which}+ = laß das! {cut it out!; cut that!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das

  • 7 quer

    - {across} qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia - {aslant} nghiêng, xiên, xiên qua, chéo qua - {athwart} xiên xéo từ bên này sang bên kia, trái với, chống với, chống lại - {cross} vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {crosswise} chéo, theo hình chữ thập - {oblique} chếch, cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn, không đối xứng, không cân, gián tiếp - {transversal} ngang transverse)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quer

  • 8 diejenige

    - {that} ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy, người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia, cái, cái mà, cái như thế, người mà, mà, như thế, đến thế, thế, như thế này, đến nỗi, rằng, là, để, để mà - giá mà

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > diejenige

  • 9 dasjenige

    - {that} ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy, người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia, cái, cái mà, cái như thế, người mà, mà, như thế, đến thế, thế, như thế này, đến nỗi, rằng, là, để, để mà - giá mà

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dasjenige

  • 10 dieser

    - {that} ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy, người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia, cái, cái mà, cái như thế, người mà, mà, như thế, đến thế, thế, như thế này, đến nỗi, rằng, là, để, để mà - giá mà - {this} này, cái này, điều này, việc này, thế này

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dieser

  • 11 derjenige

    - {that} ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy, người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia, cái, cái mà, cái như thế, người mà, mà, như thế, đến thế, thế, như thế này, đến nỗi, rằng, là, để, để mà - giá mà = derjenige, welcher {he who}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > derjenige

  • 12 kreuzweise

    - {across} qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia - {athwart} xiên xéo từ bên này sang bên kia, trái với, chống với, chống lại - {cross} vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {crosswise} chéo, theo hình chữ thập - {decussate} chéo chữ thập[di'kʌseit]

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kreuzweise

  • 13 überseeisch

    - {oversea} ngoài nước, hải ngoại - {overseas} - {transmarine} ở bên kia biển - {transoceanic} bên kia đại dương, vượt đại dương - {ultramarine} bên kia biển

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überseeisch

  • 14 sobald

    - {once} một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, khi mà, ngay khi - {soon} chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây, ngay, as soon as, so soon as ngay khi, thà, sớm - {when} khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, mà, khi đó, lúc đó, hồi đó = sobald als {as soon as; directly; immediately; the minute that}+ = sobald ich sie sah {the instant I saw her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sobald

  • 15 hinaus

    - {beyond} ở xa, ở phía bên kia, ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ... - {onto} về phía trên, lên trên - {out} ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật khớp, trẹo xương, gục, bất tỉnh - sai, lầm, không như bình thường, bối rối, luống cuống, lúng túng, đã xuất bản, đã nở, đã được cho ra giao du, đã truyền đi, quả - {outside} ở phía ngoài, ở ngoài trời, ở ngoài biển khơi, ở gần phía ngoài, mỏng manh, của người ngoài, cao nhất, tối đa, trừ ra = hinaus mit dir! {get out!; out with you!}+ = über... hinaus {past}+ = es läuft auf eins hinaus {it is as broad as it is long}+ = worauf willst du hinaus? {what are you driving at?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinaus

  • 16 noch

    - {another} khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác, người kia, cái kia, người cùng loại, vật cùng loại, người hệt như, vật hệt như - {nor} mà... cũng không, và... không - {still} im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa = noch ein {another}+ = was noch? {how then?}+ = noch so oft {ever so often}+ = was sonst noch? {what next?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > noch

  • 17 anwenden

    (wandte an,angewandt) - {to employ} dùng, thuê - {to exert} sử dụng - {to use} áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay - {to utilize} = anwenden (wandte an,angewandt) [auf] {to adapt [to]; to apply [to]}+ = anwenden (wandte an,angewandt) (Medikament) {to administer}+ = falsch anwenden {to misapply}+ = wieder anwenden {to reapply}+ = sich anwenden lassen [auf] {to apply [to]}+ = etwas richtig anwenden {to put something to its proper use}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anwenden

  • 18 verwenden

    - {to employ} dùng, thuê - {to use} sử dụng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay - {to utilize} = verwenden [für] {to appropriate [for]; to substitute [for]}+ = verwenden [für,zu] {to apply [to]; to spend (spent,spent) [on]}+ = sich verwenden [bei] {to plead (pled,pled/pleaded,pleaded) [with]}+ = falsch verwenden {to misuse}+ = sich bei jemandem für jemanden verwenden {to use one's influence on someone for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwenden

  • 19 einsetzen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to implant} đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu, gây, làm nhiễm, trồng, cấy dưới da - {to install} đặt, đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to institute} lập nên, mở, tiến hành - {to lay (laid,laid) xếp, để, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to nib} vót nhọn đầu thành ngòi bút, làm ngòi cho, cắm ngòi cho, sửa ngòi cho, cắm đầu nhọn vào - {to nominate} giới thiệu, cử - {to patch} vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối, hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ - {to seat} để ngồi, đặt ngồi, đủ chỗ ngồi, chứa được, đặt ghế vào, bầu vào - {to stake} đóng cọc, đỡ bằng cọc, khoanh cọc, buộc vào cọc, + on) đặt cược, góp vốn, dấn vốn - {to use} dùng, sử dụng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay = einsetzen [in] {to insert [in]; to inset [in]; to invest [in]; to vest [in]}+ = einsetzen [für] {to substitute [for]}+ = einsetzen (Mast) {to step (stepped,stepped)+ = einsetzen (Musik) {to strike up}+ = einsetzen (Spiel) {to ante}+ = einsetzen (Pflanze) {to plant}+ = einsetzen (Militär) {to detail}+ = einsetzen (Arbeiter) {to employ}+ = einsetzen (Soldaten) {to call out; to deploy}+ = sich einsetzen [für] {to stand up [for]}+ = wieder einsetzen {to rehabilitate; to reinsert; to reinstall}+ = wieder einsetzen [in] {to restore [to]}+ = sich voll einsetzen {to pull one's weight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsetzen

  • 20 hinüber

    - {across} qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia - {down} xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống, ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về, gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng - cùng đường, im đi, ngay mặt tiền, ghi chép, xông vào, lăn xả vào, đánh đập, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, chán nản, nản lòng, thất vọng, kém điểm - {over} nghiêng, ngửa, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, quá, hơn, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, xong, hết, cao hơn, ở ngoài hơn, nhiều hơn, xong hết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinüber

См. также в других словарях:

  • Kia K9 — Kia K9 …   Википедия

  • KIA — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • KIA — may refer to:* Kia Motors, Automobile manufacturer * Kia (occult), a mystical state within the school of Zos Kia Cultus. * Kia Asamiya, a popular Japanese manga artist. * Kia, a minor character from the Mortal Kombat game series.KIA may refer… …   Wikipedia

  • Kia — (Kia Motors Corporation) старейшая южнокорейская автомобильная компания. Штаб квартира находится в Сеуле. Компания «Киа» была основана в 1944. В 1952 фирмой был выпущен первый корейский велосипед, а в 1957 первый мотороллер. В 1974 по лицензии… …   Автомобильный словарь

  • Kia — steht für: Kia Motors, koreanischer Kraftfahrzeughersteller KIA ist die Bezeichnung für: Killed In Action, englisch für „Im Kampf Gefallener“ King s Indian Attack, englisch für Königsindischer Angriff, ein Eröffnungssystem im Schachspiel Kuwait… …   Deutsch Wikipedia

  • KIA — steht für: Kia Motors, koreanischer Kraftfahrzeughersteller KIA ist die Bezeichnung für: Killed In Action, englisch für „Im Kampf Gefallener“ King s Indian Attack, englisch für Königsindischer Angriff, ein Eröffnungssystem im Schachspiel Kuwait… …   Deutsch Wikipedia

  • Kia — Kia, Insel, so v.w. Zea …   Pierer's Universal-Lexikon

  • kia — (Killed In Action) killed while performing a military maneuver (generally pertaining to soldiers in a war) …   English contemporary dictionary

  • KIA — abbrev. killed in action …   English World dictionary

  • kia — apha·kia; ban·kia; czech·o·slo·va·kia; gei·kia; KIA; kia·mu·sze; kia; klu·kia; la·nar·kia; lat·a·kia; mi·cro·pha·kia; ne·so·kia; par·kia; pei·res·kia; pe·res·kia; pi·li·kia; fun·kia; dys·to·kia; ra·kia; sou·vla·kia; …   English syllables

  • Kia — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.   Sigles d’une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres   Sigles de quatre lettres …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»