Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

HOAC

  • 1 Аcetic acid, HOAc

    Химия: Уксусная кислота, хим формула HOAc (в текстах научных статей)

    Универсальный англо-русский словарь > Аcetic acid, HOAc

  • 2 either

    /'aiðə,(Mỹ)'i:ðə/ * tính từ - mỗi (trong hai), một (trong hai) - cả hai =on either side+ ở mỗi bên, ở một trong hai bên; cả hai bên * danh từ - mỗi người (trong hai), mỗi vật (trong hai); một người (trong hai); một vật (trong hai) - cả hai (người, vật) * liên từ - hoặc =either... or...+... hoặc... =either come in or go out+ hoặc vào hoặc ra =either drunk or mad+ hoặc là say hoặc là khùng * phó từ (dùng với câu hỏi phủ định) - cũng phải thế =if you don't take it, I shan't either+ nếu anh không lấy cái đó thì tôi cũng không lấy

    English-Vietnamese dictionary > either

  • 3 or

    /ɔ:/ * danh từ - vàng (ở huy hiệu) * giới từ & liên từ - (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi * liên từ - hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc... =in the heart or in the head+ hoặc ở trong tim hoặc ở trong đầu - nếu không =make haste, or else you will be late+ nhanh lên, nếu không anh sẽ bị chậm - tức là =a dug-out or a hollowed-tree boat+ một chiếc thuyền độc mộc, tức là một chiếc thuyền bằng một thân cây đục thành

    English-Vietnamese dictionary > or

  • 4 whether

    /'we / * liên từ - có... không, có... chăng, không biết có... không =he asked whether it was true+ ông ta hỏi không biết điều đó có đúng không !whether...or - dù... hay, hoặc... hoặc =whether he likes it or not+ dù nó thích cái đó hay không =whether today or tomorrow+ hoặc hôm nay hoặc ngày mai !whether or no - trong bất cứ trường hợp nào, bất cứ thế nào * đại từ - (từ cổ,nghĩa cổ) một trong hai (vật gì)

    English-Vietnamese dictionary > whether

  • 5 charm

    /tʃɑ:m/ * danh từ - sức mê hoặc - bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma - nhan sắc, sắc đẹp, duyên - sức hấp dẫn, sức quyến rũ !under a charm - bị mê hoặc; bị bỏ bùa * ngoại động từ - làm mê hoặc, dụ =to charm a secret out of somebody+ dụ ai để bắt thổ lộ điều bí mật - bỏ bùa, phù phép - quyến rũ, làm say mê; làm vui thích, làm vui sướng =to be charmed with+ bị quyến rũ vì, say mê vì =I shall be charmed to+ nủm luần bâu charm vui sướng được !to bear a charmed life - sống dường như có phép màu phù hộ

    English-Vietnamese dictionary > charm

  • 6 prohibitive

    /prohibitive/ * tính từ - cấm, cấm chỉ; để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì) =prohibitive prices+ giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì) =prohibitive tax+ thuế rất cao để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)

    English-Vietnamese dictionary > prohibitive

  • 7 prohibitory

    /prohibitory/ * tính từ - cấm, cấm chỉ; để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì) =prohibitive prices+ giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì) =prohibitive tax+ thuế rất cao để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)

    English-Vietnamese dictionary > prohibitory

  • 8 alternative

    /ɔ:l'tə:nətiv/ * tính từ - xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau - lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại trừ lẫn nhau (hai cái) =these two plans are necessarily alternative+ hai kế hoạch này không nhất thiết phải loại trừ lẫn nhau =alternative hypothesis+ giả thuyết để lựa chọn * danh từ - sự lựa chon (một trong hai) - con đường, chước cách =there is no other alternative+ không có cách (con đường) nào khác =that's the only alternative+ đó là cách độc nhất

    English-Vietnamese dictionary > alternative

  • 9 brunette

    /bru:'net/ * danh từ - người đàn bàn ngăm đen (thuộc nòi da trắng, nhưng tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen) * tính từ - ngăm đen (có tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)

    English-Vietnamese dictionary > brunette

  • 10 caracole

    /'kærəkoul/ * danh từ - sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải) (ngựa) * nội động từ - quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)

    English-Vietnamese dictionary > caracole

  • 11 clear

    /kliə/ * tính từ - trong, trong trẻo, trong sạch =clear water+ nước trong =a clear sky+ bầu trời trong sáng =a clear voice+ giọng nói trong trẻo =clear concience+ lương tâm trong sạch - sáng sủa, dễ hiểu =a clear statement+ bài phát biểu dễ hiểu =a clear style+ văn sáng sủa =to make one's meaning clear+ làm dễ hiểu =to have a clear head+ có đầu óc sáng sủa - thông trống, không có trở ngại (đường xá) =to keep the road clear+ giữ cho đường thông suốt =the road was clear of traffic+ đường xá vắng tanh không có xe cộ - thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết =to be clear of debt+ giũ sạch nợ nần =to be clear of suspicion+ thoát khỏi sự hồ nghi - trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn =a clear profit+ toàn bộ tiền lãi =a clear month+ tháng đủ =two clear days+ hai ngày tròn =clear 10đ+ đúng 10đ không kém - chắc, chắc chắn =I'm not at all clear that he is right+ tôi không dám chắc là nó đúng !as clear as day !as clear as the sun at noonday - rõ như ban ngày !as clear as that two and two make four - rõ như hai với hai là bốn !the coast is clear - (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở !to get away clear - (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở !to get away clear - giũ sạch được !in clear - viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã * phó từ - rõ ràng =to speak clear+ nói rõ ràng =the ship shows clear on the horizon+ con tàu lộ ra rõ ràng ở chân trời - hoàn toàn, hẳn =he got clear away+ anh ta đi mất hẳn - tách ra, ra rời, xa ra, ở xa =to keep clear of a rock+ tránh xa tảng đá (thuyền) =to get clear+ đi xa, tránh xa * ngoại động từ - làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ =to clear the air+ làm cho không khí trong sạch; (nghĩa bóng) xua tan không khí nặng nề (do nghi kỵ, cãi cọ...) =to clear the throat+ đằng hắng, hắng giọng =to clear a mystery+ làm sáng tỏ một điều bí ẩn - tự bào chữa, thanh minh, minh oan =I'll easily clear myself+ tôi sẽ thanh minh cho tôi một cách dễ dàng - dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo =to clear a yard of rubbish+ dọn sạch rác rưởi ở sân =to clear a chimnery+ nạo ống khói =to clear land+ phá hoang =to clear the table+ dọn bàn =clear the way!+ đứng dãn ra! - vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi =to clear the letter-box+ lấy thư =to clear these boxes out of the way+ mang những cái hòm này ra chỗ khác =to clear obstruction out of the way+ dọn sạch vật chướng ngại - vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên =to a hedge+ vượt qua rào =to clear the reefs+ tránh những tảng đá ngầm (thuyền bè...) - lãi, lãi đứt đi - trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến =to clear dedts+ thanh toán nợ =to clear goods+ trả thuế hải quan (để lấy hàng hoặc gửi hàng) =to clear a ship+ làm thủ tục trả các thứ thuế để cho tàu rời bến =to clear the harbour+ rời bến - chuyển (séc) =to clear a cheque+ chuyển séc * nội động từ, (thường) + up - sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt) - ((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...) - (hàng hải) rời bến =the ship clear ed for Shanghai yesterday+ con tàu rời bến đi Thượng hải từ hôm qua =to clear from a port+ đến bến - (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu =clear out!+ cút ngay! - tan đi, tiêu tan, tan biến - (từ lóng) biến mất (người) !to clear away - lấy đi, dọn đi, mang đi =to clear away the table+ thu dọn bàn ăn (sau bữa ăn) - làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù) !to clear off - trả hết, thanh toán (nợ nần...) !to clear out - quét sạch, vét sạch, dọn sạch =to clear someone out+ (thông tục) tống cổ ai ra khỏi nhà, đuổi ai đi =to clear out a stock+ bán tống bán tháo hàng tồn kho !to clear up - dọn dẹp (một căn buồng) - làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...) - làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)

    English-Vietnamese dictionary > clear

  • 12 co-operative

    /kou'ɔpərətiv/ * tính từ - (thuộc) hợp tác xã =co-operative member+ xã viên hợp tác xã =co-operative society+ hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán) =co-operative store+ cửa hàng hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán) - sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác * danh từ - hợp tác xã =agricultural co-operative+ hợp tác xã nông nghiệp

    English-Vietnamese dictionary > co-operative

  • 13 cradle

    /'kreidl/ * danh từ - cái nôi - (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi =the cradle of the Anglo-Saxon+ nguồn gốc người Ang-lô Xắc-xông - (hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa) - cái khung gạt (ở cái hái lớn - thùng đãi vàng - giá để ống nghe (của máy điện thoại) !from the cradle - từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng !the cradle of the deep - (thơ ca) biển cả !to rob the cradle - (thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi * ngoại động từ - đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay - đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa) - cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt - đãi (quặng vàng)

    English-Vietnamese dictionary > cradle

  • 14 devil

    /'devl/ * danh từ - ma, quỷ =devil take it!+ ma bắt nó đi - điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp =what the devil are you doing?+ cậu làm cái quái gì đấy? =to work like the devil+ làm việc hăng quá =it's the devil of a way+ đường xa kinh khủng - sự giận dữ, sự tức giận =to ráie the devil in someone+ làm cho ai tức điên lên, làm cho ai nổi tam bành - người hung ác, người nanh ác, người ác độc - người quỷ quyệt, người xảo quyệt - người khốn khổ; người bất hạnh, người vô phúc - thư ký riêng (của luật sư, của nhà văn); người học việc (ở xưởng in) - thịt nướng tẩm nhiều tiêu ớt - lò than, lò nung - máy xé (vải vụn, giẻ rách) !a devil of a boy - thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...) !the devil among the tailors - sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào !the devil and all - tất cả cái gì xấu !the devil take the hindmost - khôn sống mống chết !the devil and the deep sea - (xem) between !to give the devil his hue - đối xử công bằng ngay cả với kẻ không xứng đáng; đối xử công bằng ngay cả với kẻ mình không ưa !to go to the devil - phá sản, lụn bại !to go the devil! - cút đi! !someone (something) is the devil - người (điều) phiền toái !to play the devil with x play to raise the devil - (xem) raise !to talk of the devil and he will appear - vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay * nội động từ - làm thư ký riêng (cho một luật sư); viết văn thuê (cho nhà văn) * ngoại động từ - nướng (thịt...) sau khi tẩm tiêu ớt

    English-Vietnamese dictionary > devil

  • 15 discount

    /'diskaunt/ * danh từ - sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt) - tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu - sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...) =to tkae a story at a due discount+ nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức !at a discount - hạ giá, giảm giá; không được chuộng * ngoại động từ - thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định) - giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt) - bản hạ giá; dạm bán hạ giá - trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...) - không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của - sớm làm mất tác dụng (một tin tức...) !such an unfortunate eventuality had been discounted - trường hợp không may đó đã được dự tính trước

    English-Vietnamese dictionary > discount

  • 16 drawing

    /'drɔ:iɳ/ * danh từ - sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra - thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu) =mechannical drawing+ vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật =to be out of drawing+ vẽ sai, vẽ không đúng - bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)

    English-Vietnamese dictionary > drawing

  • 17 entrance

    /'entrəns/ * danh từ - sự đi vào - (sân khấu) sự ra (của diễn viên) - sự nhậm (chức...) - quyền vào, quyền gia nhập - tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance_fee) - cổng vào, lối vào * ngoại động từ - làm xuất thần - làm mê li - mê hoặc (ai đén chỗ...) =to entrance someone to his destruction+ mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận

    English-Vietnamese dictionary > entrance

  • 18 glamour

    /'glæmə/ * danh từ - sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc - vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo =the glamour of moonloght+ vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng !to cast a glamour over somebody - làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai * ngoại động từ - quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc

    English-Vietnamese dictionary > glamour

  • 19 halloo

    /hə'lu:/ * thán từ - hú, hú! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý) * động từ - hú, hú! xuỵt, xuỵt (để xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý) - xuỵt gọi (chó săn) !don't haloo untill you are out of the wood - (tục ngữ) chưa ra khỏi vòng nguy hiểm chớ vội reo mừng

    English-Vietnamese dictionary > halloo

  • 20 hike

    /haik/ * danh từ, (thông tục) - cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hành quân * nội động từ, (thông tục) - đi mạnh mẽ; đi nặng nhọc, đi lặn lội - đi bộ đường dài (để rèn luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành quân * ngoại động từ - đẩy đi; kéo lên; bắt buộc phải chuyển động - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng đột xuất (tiền thuê nhà...)

    English-Vietnamese dictionary > hike

См. также в других словарях:

  • hoac — man·a·hoac; …   English syllables

  • HOAC — Hermandad Obrera de Acción Católica (International » Spanish) …   Abbreviations dictionary

  • HOAC — abr. Hermandad Obrera de Acciуn Catуlica …   Diccionario de Abreviaturas de la Lengua Española

  • Diamond Aircraft Industries — HOAC redirects here. HOAC may also refer to Historians of American Communism. Diamond Aircraft Industries Industry Aerospace Predecessor HOAC Founded 1981 Headquarters …   Wikipedia

  • Heart of America Council — Infobox WorldScouting name =Heart of America Council image size = caption = type = owner =Boy Scouts of America age = headquarters = location = country = coords = f date = July 1, 1974 defunct = founders = founder = award for = members =… …   Wikipedia

  • Guillermo Rovirosa — Este artículo o sección necesita referencias que aparezcan en una publicación acreditada, como revistas especializadas, monografías, prensa diaria o páginas de Internet fidedignas. Puedes añadirlas así o avisar …   Wikipedia Español

  • Tribe of Mic-O-Say — Location …   Wikipedia

  • Hermandad Obrera de Acción Católica — Siglas HOAC Fundador Guillermo Rovirosa Fundación 1946 Lugar de fundación …   Wikipedia Español

  • Estado Nuevo — Als Franquismus (span. franquismo [fraŋˈkismo], dt. auch Franco Regime und Franco Diktatur) bezeichnet man das System und die ideologische Untermauerung der autoritären Diktatur Francisco Francos in Spanien von 1936 bis zu den ersten freien… …   Deutsch Wikipedia

  • Franco-Diktatur — Als Franquismus (span. franquismo [fraŋˈkismo], dt. auch Franco Regime und Franco Diktatur) bezeichnet man das System und die ideologische Untermauerung der autoritären Diktatur Francisco Francos in Spanien von 1936 bis zu den ersten freien… …   Deutsch Wikipedia

  • Franco-Herrschaft — Als Franquismus (span. franquismo [fraŋˈkismo], dt. auch Franco Regime und Franco Diktatur) bezeichnet man das System und die ideologische Untermauerung der autoritären Diktatur Francisco Francos in Spanien von 1936 bis zu den ersten freien… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»