Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

Gio

  • 1 stündlich

    - {horary} giờ, hàng giờ, xảy ra mỗi giờ, lâu một giờ, kéo dài một giờ - {hourly} hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lần, hằng phút, liên miên, luôn luôn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stündlich

  • 2 der Hauch

    - {aspiration} nguyện vọng, khát vọng, sự hít vào, sự thở vào, tiếng hơi, sự hút - {bloom} hoa, sự ra hoa, tuổi thanh xuân, thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất, phấn, sắc hồng hào khoẻ mạnh, vẻ tươi, thỏi đúc - {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác - {suggestion} sự gợi ý, ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít - {waft} làn, sự thoảng qua, cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh - {whiff} cá bn, luồng, hi, xuồng nhẹ, điếu xì gà nhỏ - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, vòng, khúc uốn, khúc lượn = der Hauch [von] {relish [of]; touch [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hauch

  • 3 windig

    - {blowy} có gió, lộng gió - {breezy} có gió hiu hiu, mát, thoáng gió, vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu - {windy} lắm gió, mưa gió, gió b o, đầy hi, dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, hong sợ, khiếp sợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > windig

  • 4 der Sturm

    - {blast} luồng gió, luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ - {gale} cơn gió mạnh, bão, sự nổ ra, sự phá lên, gió nhẹ, gió hiu hiu, sự trả tiền thuê từng kỳ, cây dầu thơm sweet gale) - {storm} dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió, trận mưa, trận, cuộc tấn công ồ ạt, sự đột chiếm, sự nhiễu loạn - {tempest} sự hỗn loạn, sự huyên náo - {thrill} sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng, sự rùng mình, sự run, tiếng run, câu chuyện cảm động, câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ - {windiness} ni lắm gió, ni lộng gió, trời giông b o, sự đầy hi, sự dài dòng = der heftige Sturm {peeler}+ = im Sturm nehmen {to take by storm}+ = im Sturm nehmen (Militär) {to rush}+ = im Sturm erobern {to take by assault}+ = vom Sturm gepeitscht {stormbeaten}+ = vom Sturm hin- und hergeworfen {stormtossed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sturm

  • 5 zugig

    - {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió - {breezy} có gió hiu hiu, mát, thoáng gió, vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu - {draughty} có gió lò, có gió lùa, ở chỗ có gió lùa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zugig

  • 6 durchlüften

    - {to aerate} làm thông khí, quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào, làm cho lấy oxy, làm cho hả mùi - {to air} hóng gió, phơi gió, phơi, làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió, phô bày, phô trương, bộc lộ, thổ lộ - {to ventilate} thông gió, thông hơi, lọc bằng oxy, công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchlüften

  • 7 belüften

    - {to aerate} làm thông khí, quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào, làm cho lấy oxy, làm cho hả mùi - {to air} hóng gió, phơi gió, phơi, làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió, phô bày, phô trương, bộc lộ, thổ lộ - {to ventilate} thông gió, thông hơi, lọc bằng oxy, công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > belüften

  • 8 das Spiel

    - {dalliance} sự yêu đương lăng nhăng, sự ve vãn, sự chim chuột, sự suồng sã cợt nhã, sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa, sự đà đẫn mất thì giờ, sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ - sự lần lữa, sự dây dưa, sự lẩn tránh - {deck} boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc, đất, mặt đất, cỗ bài - {execution} sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện, sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị, sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt - {game} trò chơi, dụng cụ để chơi, cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván, trò cười, chuyện nực cười, trò đùa, sự trêu chọc, sự chế nhạo, trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn, thịt thú săn - mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn, người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy - {match} diêm, ngòi, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đấu, sự chơi, trận đấu, cách chơi, lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô - sự tung tăng, sự hoạt động, phạm vi hoạt động, sự vận dụng, sự sử dụng, sự chuyển vận, sự vận hành, sự xoay chuyển, phạm vi xoay chuyển, cách chạy, sự jơ, sự long, sự xộc xệch, chỗ jơ, chỗ long - chỗ xộc xệch, khe hở, độ hở, sự nghỉ việc - {recreation} sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao = das Spiel (Karten) {pack}+ = das Spiel (Technik) {clearance; headroom}+ = beim Spiel {at play}+ = das stumme Spiel {dumbshow}+ = das Spiel ist aus {the game is up}+ = das falsche Spiel {foul play}+ = ehrliches Spiel {fair play}+ = das Spiel zu zweien {twosome}+ = aus Spiel setzen {to risk}+ = aufs Spiel setzen {to compromise; to hazard; to jeopard; to jeopardize; to stake}+ = das abgekartete Spiel {put up job}+ = das Spiel ist verloren {the game is up}+ = sein Spiel treiben [mit] {to palter [with]}+ = auf dem Spiel stehen {to be at stake}+ = wie steht das Spiel? {what's the score?}+ = etwas aufs Spiel setzen {to gamble with something}+ = das Spiel ist unentschieden {the score is even}+ = das Spiel endete unentschieden {the game ended in a tie}+ = Er hat seine Hand im Spiel. {He has a finger in the pie.}+ = sein Leben aufs Spiel setzen {to risk one's neck}+ = das Spiel ging unentschieden aus {the game was a draw}+ = es war ein abgekartetes Spiel {It was a frame-up}+ = ein gefährliches Spiel treiben {to ride for a fall}+ = gute Miene zum bösen Spiel machen {to grin and bear it; to make the best of an bad job}+ = Er macht gute Miene zum bösen Spiel. {He puts a good face on the matter.}+ = ein falsches Spiel mit jemanden treiben {to play someone false}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Spiel

  • 9 geschwätzig

    - {blithering} ba hoa, nói huyên thiên, hay nói bậy bạ, hết sức, thậm chí, đang khinh, hèn hạ, ti tiện - {chatty} thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò, bẩn, tởm, nhếch nhác - {gabby} hay nói, lém, lắm mồm - {garrulous} nói nhiều, róc rách, ríu rít - {gossipy} - {leaky} có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng, hay để lộ bí mật, hay đái rắt - {loquacious} líu lo - {prating} nói ba láp - {talkative} thích nói, lắm điều, bép xép - {windy} có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, đầy hi, dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, hong sợ, khiếp sợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschwätzig

  • 10 stürmisch

    - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {dashing} rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng, hăng, sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết, diện, chưng diện, bảnh bao - {dirty} bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, xấu, không sáng, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa - {gusty} gió bão, dông tố, dễ nổi nóng - {rude} khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược, thô lỗ, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {squally} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội, bão tố, đe doạ - {stormy} mãnh liệt như bão tố, ào ạt, sóng gió, báo bão - {tempestuous} dông bão - {tumultuous} ồn ào, xôn xao, náo động - {turbulent} hỗn loạn, ngỗ nghịch - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng - thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = stürmisch (Meer) {angry}+ = stürmisch (Nacht) {roaring}+ = stürmisch (Wetter) {foul; rough}+ = stürmisch (Applaus) {rapturous}+ = stürmisch (Beifall) {rousing}+ = stürmisch erregt {storming}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stürmisch

  • 11 der Zeitpunkt

    - {date} quả chà là, cây chà là, ngày tháng, niên hiệu, niên kỷ, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, tuổi tác, đời người, sự hẹn hò, sự hẹn gặp - {hour} giờ, tiếng, giờ phút, lúc, số nhiều) giờ, giờ cầu kinh, kinh tụng hằng ngày - {point} mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm - điểm, diểm, vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm - ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, đời, thời hạn, lần, lượt, phen, nhịp = vor dem Zeitpunkt {before then}+ = zum jetzigen Zeitpunkt {at the present time}+ = zum falschen Zeitpunkt {malapropos}+ = der gegenwärtige Zeitpunkt {this}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zeitpunkt

  • 12 aufgeblasen

    - {bladdery} như bong bóng, như bọng, có bong bóng, có bọng - {bloated} húp híp, béo phị, phồng lên, sưng lên - {blown} - {bumptious} tự phụ, tự mãn - {elate} phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ, tự hào, hãnh diện - {puffy} thổi phù, phụt ra từng luồng, thở hổn hển, phùng ram phồng ra, húp lên - {windy} có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, đầy hi, dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, hong sợ, khiếp sợ = aufgeblasen sein [von] {to be inflated [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgeblasen

  • 13 entlüften

    - {to air} hóng gió, phơi gió, phơi, làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió, phô bày, phô trương, bộc lộ, thổ lộ - {to ventilate} thông gió, thông hơi, lọc bằng oxy, công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi = entlüften (Flüssigkeitsbremse) {to bleed (bled,bled)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entlüften

  • 14 der Atem

    - {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {breathing} sự thở, sự hô hấp, hơi gió thoảng, cách phát âm bật hơi - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, hi, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, vòng, khúc uốn, khúc lượn = Atem holen {to fetch one's breath; to get one's breath}+ = außer Atem {blown; out of breath}+ = der schwere Atem {labouring breath}+ = Atem schöpfen {to breathe; to fetch wind; to take breath}+ = in einem Atem {in one breath}+ = der schlechte Atem {halitosis}+ = nach Atem ringen {to heave for breath}+ = den Atem anhalten {to catch one's breath; to hold one's breath}+ = außer Atem kommen {to lose one's wind}+ = nach Atem ringend {gasping}+ = außer Atem bringen {to blow (blew,blown)+ = Er ist außer Atem. {He has lost his wind.}+ = den Atem aushauchen {to breathe one's last}+ = Holen Sie tief Atem! {Draw a deep breath!}+ = mit angehaltenem Atem {with bated breath}+ = wieder zu Atem kommen {to get one's wind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Atem

  • 15 lüften

    - {to aerate} làm thông khí, quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào, làm cho lấy oxy, làm cho hả mùi - {to air} hóng gió, phơi gió, phơi, làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió, phô bày, phô trương, bộc lộ, thổ lộ = lüften (Geheimnis) {to reveal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lüften

  • 16 der Ventilator

    - {blower} ống bễ, người thổi, máy quạt gió - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {ventilator} bộ thông gió, máy thông gió, quạt, cửa sổ thông gió, cửa thông hơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ventilator

  • 17 ängstlich

    - {afraid} sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ - {anxious} áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn, ước ao, khao khát, khắc khoải, đáng lo ngại, nguy ngập - {blue} xanh, mặc quần áo xanh, chán nản, thất vọng, hay chữ, tục tĩu, đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ - {fearful} ghê sợ, đáng sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, kinh khủng, ghê khiếp, kinh khiếp, ghê gớm, quá tệ, kinh sợ - {funky} khiếp đảm, nhút nhát, hôi hám, bẩn tưởi - {scary} làm sợ hãi, làm kinh hãi, làm khiếp sợ, nhát như cáy - {sheepish} ngượng ngập, lúng túng, rụt rè, bẽn lẽn - {shy} e thẹn, khó tìm, khó thấy, khó nắm, thiếu, mất - {timid} e lệ - {timorous} - {uneasy} không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, không yên, khó, khó khăn - {windy} có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, đầy hi, dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, hong sợ, khiếp sợ = ängstlich bedacht [auf] {jealous [of]}+ = um etwas ängstlich besorgt sein {to be solicitous about something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ängstlich

  • 18 phrasenhaft

    - {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng - {phraseological} ngữ cú, cách nói, cách viết, cách diễn đạt - {rhetorical} giáo sư tu từ học, hoa mỹ, cường điệu, khoa trương, tu từ học, thuật hùng biện - {windy} có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, đầy hi, dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, hong sợ, khiếp sợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > phrasenhaft

  • 19 hohl

    - {cavernous} có nhiều hang động, như hang, hang - {concave} lõm, hình lòng chão - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải - chậm chạp, ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng - {hollow} trống rỗng, đói meo, hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, giả dối, không thành thật, hoàn toàn - {rattle} - {windy} có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, đầy hi, dài dòng, huênh hoang, hong sợ, khiếp sợ - {yeasty} men, có bọt, đầy bọt, sôi sục, bồng bột, hời hợt = hohl (Wange) {sunken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hohl

  • 20 Interregio

    ® m; -s, -s, Interregiozug m EISENB. fast train running a regular service
    * * *
    In|ter|re|gio [ɪntɐ'reːgio]
    1. m -s, -s,In|ter|r|gio|zug
    2. m
    fast train running at regular intervals
    * * *
    In·ter·re·gio
    <-s, -s>
    [ɪntɐˈre:gi̯o]
    * * *

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Interregio

См. также в других словарях:

  • GIO — is a computer bus standard developed by SGI and used in a variety of their products in the 1990s as their primary expansion system. GIO was similar in concept to competing standards such as NuBus or (later) PCI, but saw little use outside SGI and …   Wikipedia

  • Gio — may refer to:* Gio Tribe, a people living in Liberia and Côte d Ivoire ** Another name for the Dan language, spoken by the Gio tribe * Gio Gio, Giorno Giovanna, a character in the Japanese manga JoJo s Bizarre Adventure *Giỗ, a Vietnamese death… …   Wikipedia

  • Gio — steht für: Gio, eine Kurzform des italienischen Vornamens Giovanni Gio, eine ethnische Gruppe in Liberia Gío steht für: Gío, eine Gemeinde in Spanien GIO steht für: GIO, eine chinesische Behörde (Regierungsinformationsamt, engl. Government… …   Deutsch Wikipedia

  • Gio' el B&B — (Бергамо,Италия) Категория отеля: Адрес: Via V. Ghislandi, 55, 24125 Бергамо, Италия …   Каталог отелей

  • Gio — (Фануза,Италия) Категория отеля: Адрес: 96100 Фануза, Италия Описание …   Каталог отелей

  • Gio-Ma — (Плакиас,Греция) Категория отеля: Адрес: Plakias, Плакиас, 74060, Греция О …   Каталог отелей

  • GIO — GIO[1] это библиотека ввода/вывода с поддержкой GVFS. Как правило, поставляется вместе с Glib. GIO предоставляет высокоуровневый интерфейс для файлового ввода/вывода и типов файлов, призванный заменить интерфейс, предоставляемый POSIX, а также… …   Википедия

  • gio — s. m. 1.  [Marinha] Travessão sobre que anda a cana do leme, e que sustenta a obra morta da popa. (Chama se também gio grande.) 2. Nome de duas peças curvas que entalham no contracadaste, paralelas ao gio grande …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • gio — interj. šiu, šio (sakoma karves varant): Šio namo, gio namo, duos močiutė pieno Ml …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • Gio — population établie à la frontière du Liberia (env. 250 000 personnes) et de la Côte d Ivoire. Ils parlent une langue nigéro congolaise du groupe mandé …   Encyclopédie Universelle

  • gio — ar·peg·gio; ar·peg·gio·ne; ba·gio; co·le·gio; gio; gio·co·so; gio·jo·so; gior·gio·nesque; gor·gio; mag·gio·re; pas·sag·gio; pla·gio·patagium; reg·gio; re·li·gio·ethical; re·li·gio·political; rha·gio·crine; sol·feg·gio; an·gio·sarcoma;… …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»