-
1 GUI
-
2 GUI
[gui]nt -s, -s(COMPUT: = grafische Benutzeroberfläche) abbr von graphical user interface GUI -
3 GUI
abbr ↑ grafische Benutzerschnittstelle, ↑ grafisches Benutzerinterface CLIENT, COMP, PROG GUI ( graphical user interface) -
4 GUI
-
5 Guineer
-
6 Guinea
-
7 guineisch
-
8 Guinea-Bissau
Gui·nea-Bis·sau<-s>[giˈne:a-bɪˈsau]nt Guinea-Bissau* * *n.Guinea-Bissau n. -
9 Guinea-Bissauer
-
10 guinea-bissauisch
gui·nea-bis·sau·ischadj Guinea-Bissauan, Bissau Guinean -
11 Guinea
Gui·nea <-s> [giʼne:a] ntGuinea; s. a. Deutschland -
12 Guinea-Bissau
Gui·nea-Bis·sau <-s> [giʼne:a-bɪʼsau] ntGuinea-Bissau; s. a. Deutschland -
13 Guinea-Bissauer
Gui·nea-Bis·sau·er(in) <-s, -> m(f)Guinea-Bissauan, Bissau Guinean; s. a. Deutsche(r) -
14 guinea-bissauisch
Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > guinea-bissauisch
-
15 Guineer
Guinean; s. a. Deutsche(r) -
16 guineisch
-
17 Sanguiniker
[-'guiː-]m <-s, -> книжн, психол сангвиник -
18 sanguinisch
[-'guiː-]a книжн, психол сангвинический -
19 versenden
- {to dispatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to ship} xếp xuống tàu, cho xuống tàu, gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ, gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa, gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay, thuê làm trên tàu thuỷ, gắn vào tàu - lắp vào thuyền, đuổi đi, tống khứ, đi tàu, xuống tàu, làm việc trên tàu - {to transport} chuyên chở, vận tải, gây xúc cảm mạnh, đày, kết tội phát vãng = versenden (versandte,versandt) {to mail}+ -
20 transportieren
- {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền, truyền đạt, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, trông nom, xô vào, lao vào - đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống, đem, đề cử - giới thiệu, ủng hộ - {to ship} xếp xuống tàu, cho xuống tàu, gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ, gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa, gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay, thuê làm trên tàu thuỷ, gắn vào tàu - lắp vào thuyền, đuổi đi, tống khứ, đi tàu, xuống tàu, làm việc trên tàu - {to transport} vận tải, gây xúc cảm mạnh, đày, kết tội phát vãng = transportieren (Film) {to advance}+
См. также в других словарях:
gui — 1. (ghi) s. m. Terme de botanique. Nom d un genre de plantes de la famille des loranthacées, qui sont parasites et qui naissent sur les branches de différents arbres. Gui de chêne, ou, simplement, le gui, le gui blanc des botanistes, nom qui… … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
Gui — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}} Sigles d une seule lettre Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres … Wikipédia en Français
Gui — steht als Abkürzung für Graphical User Interface, siehe Grafische Benutzeroberfläche Guinea, olympisches Länderkürzel den IATA Code des Flughafens in Guiria in Sucre in Venezuela Gui bezeichnet: Gui (Fluss), Fluss in China Gui ist der… … Deutsch Wikipedia
güi|ro — gui|ro or güi|ro «GWEE roh», noun, plural ros. a notched gourd used as a musical instrument in Latin America. ╂[< Spanish güo (literally) gourd] … Useful english dictionary
gui|ro — or güi|ro «GWEE roh», noun, plural ros. a notched gourd used as a musical instrument in Latin America. ╂[< Spanish güo (literally) gourd] … Useful english dictionary
Gui — (spr. Gi), so v.w. Guido … Pierer's Universal-Lexikon
GUI — [Abk. für Graphical User Interface, dt. »grafische Benutzeroberfläche«], Benutzeroberfläche … Universal-Lexikon
GUI — [ˈgu:i] n technical graphical user interface a way of showing and organizing information on a computer screen that is easy to use and understand … Dictionary of contemporary English
GUI — [ ,dʒi ju aı ] abbreviation count COMPUTING Graphical User Interface: a system that uses pictures that you CLICK (=press) on with a computer mouse in order to move between programs … Usage of the words and phrases in modern English
GUI — (Graphical User Interface) n. interface which uses graphical methods for ease of use (Computers) … English contemporary dictionary
GUI — DEFINICIJA krat. inform. programsko grafičko sučelje koje korisniku olakšava rad s programima i datotekama, korištenjem miša, prozora i izbornika ETIMOLOGIJA engl. Graphical User Interface … Hrvatski jezični portal