Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

DOA

  • 1 DOA

    < qualit> (Reklamationsgrund) ■ Dead on Arrival (DOA)

    German-english technical dictionary > DOA

  • 2 DOA

    Neue Deutsch-Russische Wörterbuch > DOA

  • 3 Doyenne

    [doa’jεn] f; -, -n [doa- ‘jεnәn], meist Sg.; POL. doyenne
    * * *
    Do|yenne [doa'jɛn]
    f -, -n
    doyenne
    * * *
    Doyenne [doaˈjɛn] f; -, -n [doaˈjɛnən], meist sg; POL doyenne

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Doyenne

  • 4 Doyen

    [doa’jε:] m; -s, -s, meist Sg.; POL. doyen
    * * *
    Do|yen [doa'jɛpstildˑː]
    m -s, -s (lit, fig)
    doyen
    * * *
    Doyen [doaˈjɛ̃ː] m; -s, -s, meist sg; POL doyen

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Doyen

  • 5 defekt bei Lieferung

    (DOA) < qualit> (Reklamationsgrund) ■ Dead on Arrival (DOA)

    German-english technical dictionary > defekt bei Lieferung

  • 6 Doyen

    [dŏa'jɛ̃]
    m <-s, -s> обыкн sg дуайен (глава дипломатического корпуса)

    Универсальный немецко-русский словарь > Doyen

  • 7 einschüchtern

    - {to awe} làm sợ hãi, làm kinh sợ - {to browbeat} doạ nạt, nạt nộ, bắt nạt - {to bully} trêu chọc, áp bức, khủng bố - {to cow} thị uy, làm cho sợ hãi - {to daunt} đe doạ, doạ dẫm, làm thoái chí, làm nản lòng, khuất phục, ấn vào thùng - {to frighten} làm hoảng sợ, làm sợ - {to hector} ăn hiếp, doạ nạt ầm ĩ, quát tháo ầm ĩ, khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {to intimidate} hăm doạ - {to overawe} quá sợ, quá kính nể - {to terrorize} làm khiếp sợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschüchtern

  • 8 die Drohung

    - {fulmination} sự xoè lửa, sự nổ, sự nổi giận đùng đùng, sự xổ ra, sự tuôn ra, sự phun ra - {menace} mối đe doạ - {threat} sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ = die leere Drohung {bluster; idle threat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Drohung

  • 9 androhen

    - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to threaten} doạ, hăm doạ &)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > androhen

  • 10 ankündigen

    - {to advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo, đăng báo, yết thị, thông báo - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to annunciate} - {to bespeak (bespoke,bespoken) đặt trước, giữ trước, đặt, chứng tỏ, tỏ ra, cho biết, nói với - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to forebode} báo điềm, có linh tính, đoán trước, tiên đoán - {to harbinger} báo hiệu - {to herald} - {to intimate} gợi cho biết, gợi ý - {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi qua bưu điện - bỏ ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), bố trí, bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến - bổ nhiệm làm chỉ huy - {to pronounce} phát âm, đọc, tỏ ý - {to threaten} doạ, hăm doạ &) - {to usher} đưa, dẫn, mở ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ankündigen

  • 11 Boudoir

    [bu’doa:ə] n; -s, -s; altm. boudoir
    * * *
    Bou|doir [bu'doaːɐ]
    nt -s, -s (dated geh)
    boudoir
    * * *
    Bou·doir
    <-s, -s>
    [buˈdo̯a:ɐ̯]
    nt (veraltet geh) boudoir a. hum
    * * *
    Boudoir [buˈdoaːɐ] n; -s, -s; obs boudoir

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Boudoir

  • 12 terrorisieren

    - {to bulldoze} ủi, san phẳng bằng xe ủi đất, doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ - {to terrorize} làm khiếp sợ, khủng bố

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > terrorisieren

  • 13 bedrohen

    - {to menace} đe doạ - {to threaten} doạ, hăm doạ &) = seitlich bedrohen {to flank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedrohen

  • 14 die Einschüchterung

    - {intimidation} sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einschüchterung

  • 15 der Einschüchterer

    - {intimidator} kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einschüchterer

  • 16 erschüttern

    - {to concuss} lay chuyển, rung chuyển, làm chấn động, đe doạ, doạ nạt, hăm doạ - {to convulse} làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển &), làm co giật - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to rock} đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển - {to shake (shook,shaken) làm rung, lung lay, giũ, ngân, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch, tống khứ được - {to shock} làm chướng tai gai mắt, làm căm phẫn, làm đau buồn, làm kinh tởm, cho điện giật, gây sốc, chạm mạnh, va mạnh, xếp thành đống - {to stagger} lảo đảo, loạng choạng, do dự, chần chừ, phân vân, dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi - bố trí chéo nhau - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục, có thể khuấy được, nhúc nhích - {to subvert} lật đổ, phá vỡ - {to thrill} làm rùng mình, làm run lên, làm rộn ràng, làm hồi hộp, rùng mình, run lên, rộn ràng, hồi hộp, rung lên, ngân lên, rung cảm, rung động = sich nicht erschüttern lassen {to keep a stiff upper lip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erschüttern

  • 17 einschüchternd

    - {intimidatory} hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschüchternd

  • 18 abschrecken

    - {to discourage} làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng, can ngăn - {to frighten} làm hoảng sợ, làm sợ - {to intimidate} hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm = abschrecken [von] {to deter [from]}+ = abschrecken (Metall) {to quench}+ = abschrecken (Technik) {quench; to chill}+ = abschrecken (Kochkunst) {to dip in cold water}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschrecken

  • 19 gefährden

    - {to imperil} đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, làm nguy hiểm - {to jeopard} jeopardize - {to jeopardize} nguy hại, gây nguy hiểm, liều - {to menace} đe doạ - {to peril} đẩy vào chỗ nguy hiểm - {to threaten} doạ, hăm doạ &)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefährden

  • 20 entmutigen

    - {to appal} làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm thất kinh - {to dampen} làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng, làm ẩm, làm ướt, bị ẩm, bị ướt, thấm ẩm, thấm ướt - {to daunt} đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm, làm thoái chí, khuất phục, ấn vào thùng - {to deject} làm buồn nản, làm chán nản, làm thất vọng - {to depress} làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống - hạ xuống - {to discountenance} làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống, tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành - {to discourage} làm mất hết can đảm, can ngăn - {to dishearten} làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm - {to dispirit} làm mất hăng hái - {to flatten} dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to unman} làm cho yếu đuối, làm cho mềm yếu, làm cho nhu nhược, lấy người đi, bớt người làm = laß dich nicht entmutigen {don't lose heart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entmutigen

См. также в других словарях:

  • DOA — is often an acronym for dead on arrival or Dead or Alive. DOA may also refer to: Contents 1 Film 2 Music 3 Television …   Wikipedia

  • DOA — Saltar a navegación, búsqueda D.O.A. Información personal Origen Vancouver, British Columbia, Canada Información artística Género(s) …   Wikipedia Español

  • DOA — [ ,di ou eı ] adjective 1. ) dead on arrival: used for describing someone who is dead by the time they arrive at the hospital 2. ) INFORMAL something that is DOA has not been successful, usually because it did not exist long enough to develop:… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • DOA — bzw. D.O.A. steht als Abkürzung für: Dead On Arrival, eine Garantiebestimmung bzw. ein Code im amerikanischen Rettungsdienst Dead or Alive (Computerspiel), ein Videospiel DOA: Dead or Alive, ein Actionfilm (2006) Deutscher Olympischer Ausschuss D …   Deutsch Wikipedia

  • DOA — abbrdead on arrival Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • DOA — DOA; ha·den·doa; …   English syllables

  • DOA — DOA: DIN Kurzzeichen für sog. Dioctyladipat (Di(2 ethylhexyl)adipat) als Weichmacher …   Universal-Lexikon

  • DOA — also d.o.a., 1929, police slang abbreviation of dead on arrival …   Etymology dictionary

  • DOA — (dead on arrival) one who dies before arriving at a hospital …   English contemporary dictionary

  • doa — [doà] tun (mei, duad mir heit mei Kreiz wieder weh. Is aa koa Wunder ned. Wennst an ganzn Tag vorm PC hockst und boarische Wörter eitippst, nacha kriagst Kreizweh...) …   Bayrische Wörterbuch von Rupert Frank

  • DOA — abbrev. dead on arrival …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»