Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

Cot

  • 1 cot

    Abk. MATH. Kotangens
    * * *
    cot abk MATH Kotangens

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > cot

  • 2 cot

    БНРС > cot

  • 3 cot

    сокр. от Cotangens

    Deutsch-Russische Wörterbuch polytechnischen > cot

  • 4 Gespann

    cot

    Deutsch-kurdischen Wörterbuch > Gespann

  • 5 Cotangens

    cotangent (cot)

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Cotangens

  • 6 die Hängematte

    - {cot} giường nhỏ, giường cũi, võng, của cotangent, lều, lán, nhà tranh - {hammock} cái võng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hängematte

  • 7 das Feldbett

    - {cot} giường nhỏ, giường cũi, võng, của cotangent, lều, lán, nhà tranh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Feldbett

  • 8 Kinderbett

    n cot, Am. crib
    * * *
    das Kinderbett
    crib; cot
    * * *
    Kịn|der|bett
    nt
    cot
    * * *
    ((American) a child's cot.) crib
    * * *
    Kin·der·bett
    nt cot
    * * *
    das cot; (für größeres Kind) child's bed
    * * *
    Kinderbett n cot, US crib
    * * *
    das cot; (für größeres Kind) child's bed
    * * *
    n.
    childbed n.
    cot (UK) n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Kinderbett

  • 9 die Stütze

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {buttress} trụ ốp tường, trụ tường, núi ngang, hoành sơn, chỗ tựa, sự ủng hộ - {factotum} người quản gia, người làm mọi thứ việc - {foothold} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {keystone} đá đỉnh vòm, nguyên tắc cơ bản, yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định - {lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú, sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, sự gửi tiền, số tiền gửi, sự đệ đơn, công sự giữ tạm, vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {pillar} cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {prop} của proposition, mệnh đề, của propeller,, của property, đồ dùng sân khấu, cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào, cẳng chân - {reliance} sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa - {shore} bờ, bờ biển, phần đất giữa hai nước triều - {staff} gậy, ba toong, gậy quyền, cán, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế - bộ phận, khuông nhạc stave) - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, cái chống đỡ, corset - {strut} dáng đi khệnh khạng, thanh chống - {subsidiary} người phụ, vật phụ, người bổ sung, vật bổ sung, công ty lép vốn - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng = die Stütze (Technik) {console; rest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stütze

  • 10 die Neckerei

    - {badinage} sự đùa cợt, sự đùa bỡn - {banter} sự nói đùa, sự giễu cợt, những nhân vật vui tính - {chaff} trấu, vỏ, rơm ra, bằm nhỏ, cái rơm rác, vật vô giá trị, mảnh nhiễu xạ, lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt - {pleasantry} tính hay đùa cợt, tính hay pha trò, tính hay khôi hài, lời đùa cợt, lời pha trò - {quiz} kỳ thi kiểm tra nói, kỳ thi vấn đáp, câu hỏi kiểm tra nói, câu hỏi thi vấn đáp, cuộc thi, người hay trêu ghẹo chế nhạo, người hay nhìn tọc mạch, người lố bịch, người kỳ quặc - cái dùng để chế giễu - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... - đá lợp nhà, cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch - {raillery} sự chế giễu - {teasing} sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc, sự quấy rầy, sự tháo, sự rút sợi, sự gỡ rối, sự chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Neckerei

  • 11 der Pfeiler

    - {column} cột, trụ &), hàng dọc, đội hình hàng dọc, mục - {pier} bến tàu, cầu tàu, đạp ngăn sóng, cầu dạo chơi, chân cầu, trụ, cột trụ, trụ giữa hai cửa s - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {pillar} rường cột, cột than - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cây mọc đứng, Xtanđa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pfeiler

  • 12 der Scherz

    - {badinage} sự đùa cợt, sự đùa bỡn - {banter} sự nói đùa, sự giễu cợt, những nhân vật vui tính - {frolic} cuộc vui nhộn, sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn - {fun} sự vui thích, trò vui đùa - {funniment} sự đùa, sự khôi hài - {game} trò chơi, dụng cụ để chơi, cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván, trò cười, chuyện nực cười, trò đùa, sự trêu chọc, sự chế nhạo, trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn, thịt thú săn - mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn, người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy - {humour} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước, khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về - dịch, thể dịch - {jest} lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, đích để mọi người chế giễu - {joke} lời nói đùa, câu nói đùa, chuyện đùa, chuyện buồn cười, chuyện lố bịch, trường hợp xảy ra buồn cười - {pleasantry} tính hay đùa cợt, tính hay pha trò, tính hay khôi hài, lời đùa cợt, lời pha trò - {quip} lời châm biếm, lời nói chua cay, lời nói nước đôi - {quiz} kỳ thi kiểm tra nói, kỳ thi vấn đáp, câu hỏi kiểm tra nói, câu hỏi thi vấn đáp, cuộc thi, người hay trêu ghẹo chế nhạo, người hay nhìn tọc mạch, người lố bịch, người kỳ quặc - cái dùng để chế giễu - {raillery} sự chế giễu - {sport} thể thao, sự giải trí, sự chơi đùa, trò trớ trêu, cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời, người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí - con bạc, anh chàng ăn diện, công tử bột, biến dị = im Scherz {in play}+ = zum Scherz {in sport}+ = der grobe Scherz {scurrilous}+ = der derbe Scherz {scurrility}+ = der plumpe Scherz {horseplay}+ = Scherz beiseite! {joking apart!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Scherz

  • 13 der Träger

    - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {bearer} người đem, người mang, người cầm, người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, dấu ngoặc ôm, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {carrier} người đưa, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {girder} cái xà nhà, cái rầm cái, cái rầm cầu, cột - {pillar} trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {truss} bó, cụm, vì kèo, giàn, băng giữ - {vehicle} xe, xe cộ, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng = der Träger (Physik) {medium}+ = der vorspringende Träger {cantilever}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Träger

  • 14 der Kern

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {core} lõi, hạch, điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, nòng, ruột, đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất - {flower} hoa, bông hoa, đoá hoa, cây hoa, lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ nở hoa, tuổi thanh xuân, váng men, cái giấm - {gist} lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính - {heart} tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí, sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, người thân yêu - giữa, trung tâm, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt, phần tinh tuý, sự màu mỡ, "cơ", lá bài "cơ", vật hình tim - {kernel} nhân, hạt, bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu - {marrow} bạn nối khố, bạn trăm năm, hình ảnh giống như hệt, tuỷ, phần chính, phần cốt tuỷ, sức mạnh, lực, nghị lực, bí ngô vegetable marrow) - {nucleus} trung tâm &) - {pith} ruột cây, lớp vỏ xốp, cùi, tuỷ sống, phần cốt tuỷ the pith and marrow of) - {putamen} - {quintessence} tinh chất, nguyên tố thứ năm - {soul} linh hồn, tâm trí, cột trụ, vĩ nhân, hồn, sức sống, sức truyền cảm, dân = der Kern (Obst) {pip}+ = der Kern (Botanik) {pit}+ = der Kern (Steinobst) {stone}+ = des Pudels Kern {the crux of the matter}+ = auf des Pudels Kern kommen {to get the gist of something}+ = in ihm steckt ein guter Kern {he is good at heart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kern

  • 15 Gitterbett

    n cot, Am. crib
    * * *
    Gịt|ter|bett
    nt
    cot (Brit), crib (US)
    * * *
    Git·ter·bett
    nt cot BRIT, crib AM
    * * *
    Gitterbett n cot, US crib
    * * *
    n.
    latticed bedstead n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Gitterbett

  • 16 der Ständer

    - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp - {pedestal} bệ, đôn - {pillar} cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {rack} những đám mây trôi giạt, máng ăn, giá để hành lý luggage rack), giá bom, thanh răng, cơ cấu thanh răng, cái trăn, sự tra tấn, sự hành hạ, sự đau nhói, nỗi đau khổ, nước kiệu - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cây mọc đứng, Xtanđa - {upright} trụ đứng, upright_piano

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ständer

  • 17 knirschen

    - {to creak} cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt - {to crunch} nhai, gặm, nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo, kêu răng rắc, kêu lạo xạo, giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo - {to gnash} nghiến, nghiến răng - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to grit} - {to squeak} rúc rích, kêu chít chít, mách lẻo, làm chỉ điểm, rít lên, làm kêu cọt kẹt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knirschen

  • 18 die Kerbe

    - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {dent} hình rập nổi, vết lõm, vết mẻ - {groove} đường xoi, đường rânh, đường rạch khía, nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn - {hack} búa, rìu, cuốc chim, vết toác, vết thương do bị đá vào ống chân, ngựa cho thuê, ngựa ốm, ngựa tồi, ngựa thường, người làm thuê những công việc nặng nhọc, người viết văn thuê - xe ngựa cho thuê, làm thuê, làm mướn, máng đựng thịt, giá phơi gạch - {incision} sự rạch, vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm, vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy bén - {jag} bữa rượu, bữa chè chén, cơn say bí tỉ, đầu nhọn, mỏm nhọn - {jog} cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái hích nhẹ, bước đi chậm chạp, nước kiệu chậm - {kerf} khía, rạch, vết cưa, đầu cưa, đầu chặt - {nick} nấc - {notch} vết khía hình V, hẽm núi, khe núi, mức, mức độ - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, lý do, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {scotch} nhân dân Ê-cốt, tiếng Ê-cốt, rượu mạnh Ê-cốt, rượu uytky Ê-cốt, đường kẻ, cái chèn bánh xe - {slit} khe hở, kẻ hở - {slot} đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khe, đường ren, cửa sàn, cửa mái - {snick} vết khía, vết khứa, cú đánh cúp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kerbe

  • 19 der Spaß

    - {drollery} trò hề, trò khôi hài - {flim-flam} chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá - {fun} sự vui đùa, sự vui thích, trò vui đùa - {funniment} sự đùa, sự khôi hài - {humour} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước, khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về - dịch, thể dịch - {jest} lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, trò cười, đích để mọi người chế giễu - {joke} lời nói đùa, câu nói đùa, chuyện đùa, chuyện buồn cười, chuyện lố bịch, trường hợp xảy ra buồn cười - {josh} lời nói đùa vui, lời bỡn cợt - {lark} chim chiền chiện, trò đùa nghịch, trò bông đùa - {pleasantry} tính hay đùa cợt, tính hay pha trò, tính hay khôi hài, lời đùa cợt, lời pha trò - {sport} thể thao, sự giải trí, sự chơi đùa, sự nô đùa, trò đùa, trò trớ trêu, cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời, người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực - người có dũng khí, con bạc, anh chàng ăn diện, công tử bột, biến dị - {trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, phiên làm việc ở buồng lái - {waggery} thói đùa dai = im Spaß {in sport}+ = aus Spaß {for fun; in fun}+ = zum Spaß {for a lark; for kick; for the fun of it; in joke}+ = Viel Spaß {have a nice day}+ = Spaß haben {to have fun}+ = das macht Spaß {that's fun}+ = der tolle Spaß {screamer}+ = Spaß machen {to amuse}+ = Spaß machen [mit] {to trick [with]}+ = nur zum Spaß {just for fun}+ = Spaß beiseite {seriously now}+ = es macht Spaß {it is fun}+ = Spaß verstehen {to see a joke}+ = Spaß beiseite! {All jokes aside!}+ = er tat es im Spaß {he did it in joke}+ = Deutsch macht Spaß {German is fun}+ = nicht bloß ein Spaß {no mere fun}+ = er versteht keinen Spaß {he can't take a joke}+ = sie versteht keinen Spaß {she cannot take a joke}+ = ich habe es nur zum Spaß gesagt {I only said it in fun}+ = wir hatten noch nie so großen Spaß {we never had such fun}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spaß

  • 20 der Pfosten

    - {jamb} thanh dọc, rầm cửa, mặt bên lò sưởi - {pale} - {pole} cực, điểm cực, cái sào, sào, cột, cọc, gọng, Pole người Ba lan - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến - {stake} cộc, cọc trói, để thiếu sống, sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược, tiền đánh cược, tiền được cược, nguyên tắc, tiền đóng góp, tiền dấn vốn - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cây mọc đứng, Xtanđa - {stud} lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, đinh đầu lớn, núm cửa, quả đấm cửa, Rivê, đinh tán, khuy rời - {upright} trụ đứng, upright_piano

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pfosten

См. также в других словарях:

  • -cot — cot·yl; …   English syllables

  • cot — cot·y·la; cot·y·lar; cot·y·le·don; cot·y·le·don·al; cot·y·le·don·ary; cot·y·lig·er·ous; cot·y·loid; cot·y·loph·o·ra; cot·y·loph·o·rous; cot·y·lo·saur; cot·y·lo·sau·ria; di·cot; di·cot·y·le·do·ne·ae; di·cot·y·le·do·nes; di·cot·y·les;… …   English syllables

  • cot — CÓT, (I 1) coate şi (I 2, 3, 4) coturi, s.n., (II) coţi, s.m. I. s.n. 1. (anat.; la om) Partea exterioară a articulaţiei dintre humerus şi cubitus, care uneşte braţul cu antebraţul. ♢ loc. adv. Cot la cot = alături; împreună. ♢ expr. A da din… …   Dicționar Român

  • Cot — (k[o^]t), n. [OE. cot, cote, AS. cot, cote, cottage; akin to D. & Icel. kot, G. koth, kot, kothe. Cf. {Coat}.] 1. A small house; a cottage or hut. [1913 Webster] The sheltered cot, the cultivated farm. Goldsmith. [1913 Webster] 2. A pen, coop, or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • COT — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Cet article possède un paronyme, voir : kot …   Wikipédia en Français

  • Cot — steht als Abkürzung für: Kotangens, eine trigonometrische Funktion, siehe Tangens und Kotangens Cyclooctatetraen, ein zyklischer Kohlenwasserstoff Car of Tomorrow, ein neues Fahrzeugdesign im US amerikanischen NASCAR Sprint Cup Commitment of… …   Deutsch Wikipedia

  • COT — Saltar a navegación, búsqueda COT o Cot puede referirse a: Cirugía ortopédica y traumatología, especialidad médica, rama de la cirugía. El Código Orgánico de Tribunales, el cuerpo legal que regula la organización y atribuciones de los tribunales… …   Wikipedia Español

  • cot — 〈Abk. für〉 Kotangens * * * COT: Abk. für ↑ Cyclooctatetraen. * * * cot = Kotangens. * * * cot,   Funktionszeichen für Kotangens (Cotangens), eine Winkelfunktion. * * * cot = Kotangens …   Universal-Lexikon

  • Cot — (k[o^]t), n. [AS. cot cottage, bedchamber; or cf. OF. coite, F. couette (E. quilt), LL. cottum, cottus, mattress. See {Cot} a cottage.] A sleeping place of limited size; a little bed; a cradle; a piece of canvas extended by a frame, used as a bed …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cot — There are two words with this spelling. The word meaning ‘a small bed for a child’ is Anglo Indian; cot death is a term dating from the 1970 is for the unexplained death of a baby while asleep (the AmE form is usually crib death). The (mainly… …   Modern English usage

  • Cot-1 — may refer to: Cotangent, an inverse trigonometric function Cot 1 DNA, used in comparative genomic hybridization This disambiguation page lists articles associated with the same title formed as a letter number combination. If an internal link led… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»