Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

Co-education

  • 1 education

    /,edju:'keiʃn/ * danh từ - sự giáo dục, sự cho ăn học - sự dạy (súc vật...) - sự rèn luyện (kỹ năng...) - vốn học =a man of little education+ một người ít học

    English-Vietnamese dictionary > education

  • 2 education

    n. Txuj ci; kev kawm

    English-Hmong dictionary > education

  • 3 co-education

    /'kou,edju:'keiʃn/ * danh từ - sự dạy học chung cho con trai và con gái

    English-Vietnamese dictionary > co-education

  • 4 re-education

    /'ri:,edju:'keiʃn/ * danh từ - sự giáo dục lại - (y học) sự luyện tập lại (tay chân của người bị liệt)

    English-Vietnamese dictionary > re-education

  • 5 self-education

    /'self,edju:'keiʃn/ * danh từ - sự tự học

    English-Vietnamese dictionary > self-education

  • 6 attend

    /ə'tend/ * ngoại động từ - dự, có mặt =to attend a meeting+ dự một cuộc họp - chăm sóc, phục vụ, phục dịch =to attend a patient+ chăm sóc người bệnh - đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống =to attend somebody to the air-port+ đi theo ai ra sân bay =success attends hard work+ thành công kèm theo sự làm việc tích cực; làm việc tích cực đem lại sự thành công * nội động từ - (+ at) dự, có mặt =to attend at a meeting+ có mặt tại buổi họp - ((thường) + to) chú trọng, chăm lo =to attend to one's work+ chú trọng đến công việc của mình =to attend to the education of one's children+ chăm lo đến việc giáo dục con cái - (+ on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch =to attend on (upon) someone+ chăm sóc ai

    English-Vietnamese dictionary > attend

  • 7 board

    /bɔ:d/ * danh từ - tấm ván - bảng =a notice board+ bảng thông cáo - giấy bồi, bìa cứng - cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng - bàn ăn =the festive board+ bàn tiệc =groaning board+ bữa ăn thịnh soạn =bed and board+ quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu - bàn =to sweep the board+ vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc - ban, uỷ ban, bộ =board of directors+ ban giám đốc =the board of education+ bộ giáo dục - boong tàu, mạn thuyền =on board+ trên tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện... =to go on board+ lên tàu =to go by the board+ rơi (ngã) từ trên tàu xuống - (số nhiều) sân khấu =to tread the boards+ là diễn viên sân khấu - (hàng hải) đường chạy vát =to make boards+ chạy vát * động từ - lót ván, lát ván - đóng bìa cứng (sách) - ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho =to board at (with) someone's+ ăn cơm tháng ở nhà ai - lên tàu, đáp tàu - (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...) - (hàng hải) chạy vát - khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa) !to board out - ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở) - cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ) !to board up - bít kín (cửa sổ...) bằng ván

    English-Vietnamese dictionary > board

  • 8 compulsory

    /kəm'pʌlsəri/ * tính từ - ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách =compulsory measures+ những biện pháp cưỡng bách !compulsory education - giáo dục phổ cập !formal dress compulsory - yêu cầu mặc lễ phục

    English-Vietnamese dictionary > compulsory

  • 9 denominational

    /di,nɔmi'neiʃənl/ * tính từ - (thuộc) giáo phái =denominational education+ sự giáo dục theo giáo lý (của một giáo phái nào)

    English-Vietnamese dictionary > denominational

  • 10 primary

    /'praiməri/ * tính từ - nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên =primary rocks+ đá nguyên sinh - gốc, nguyên, căn bản =the primary meaning of a word+ nghĩa gốc của một từ - sơ đẳng, sơ cấp =primary school+ trường sơ cấp =primary education+ giáo dục sơ đẳng =primary particle+ (vật lý) hạt sơ cấp - chủ yếu, chính, bậc nhất =the primary aim+ mục đích chính =primary stress+ trọng âm chính =the primary tenses+ (ngôn ngữ học) những thời chính (hiện tại, tương lai, quá khứ) =of primary importance+ quan trọng bậc nhất - (địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh !primary battery - (điện học) bộ pin !primary meeting (assembly) - hội nghị tuyển lựa ứng cử viên * danh từ - điều đầu tiên - điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản - (hội họa) màu gốc - (thiên văn học) hành tinh sơ cấp (hành tinh xoay quanh mặt trời) - hội nghị tuyển lựa ứng cử viên - (địa lý,địa chất) đại cổ sinh

    English-Vietnamese dictionary > primary

  • 11 scholastic

    /skə'læstik/ * tính từ - (thuộc) nhà trường, (thuộc) giáo dục, (thuộc) nhà giáo; (thuộc) học thuật; (thuộc) sách vở =a scholastic education+ giáo dục nhà trường, giáo dục sách vở - kinh viện - lên mặt học giả; sách vở, giáo điều - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) trường trung học =scholastic football games+ những cuộc đấu bóng đá giữa các trường trung học * danh từ - nhà triết học kinh viện

    English-Vietnamese dictionary > scholastic

  • 12 secondary

    /'sekəndəri/ * tính từ - thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng =a secondary matter+ một vấn đề không quan trọng - chuyển hoá =secondary meaning of a words+ nghĩa chuyển hoá của một từ - trung học =secondary education+ nền giáo dục trung học =secondary technical school+ trường trung cấp kỹ thuật - (địa lý,địa chất) đại trung sinh * danh từ - người giữ chức phó - thầy dòng - vệ tinh - (động vật học) cánh sau (của sâu bọ) - (địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh

    English-Vietnamese dictionary > secondary

  • 13 sometime

    /'sʌmtaim/ * phó từ - một lúc nào đó ((cũng) some_time) - trước kia * tính từ - trước kia, đã có một thời kỳ =he was sometime Minister of Education+ ông ấy đã có một thời làm Bộ trưởng bộ Giáo dục

    English-Vietnamese dictionary > sometime

  • 14 universalise

    /,ju:ni'və:səlaiz/ Cách viết khác: (universalise) /,ju:ni'və:səlaiz/ * ngoại động từ - làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến, phổ cập =to universalize education+ phổ cập giáo dục

    English-Vietnamese dictionary > universalise

  • 15 universalize

    /,ju:ni'və:səlaiz/ Cách viết khác: (universalise) /,ju:ni'və:səlaiz/ * ngoại động từ - làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến, phổ cập =to universalize education+ phổ cập giáo dục

    English-Vietnamese dictionary > universalize

См. также в других словарях:

  • Education in the United States — of America U.S. Department of Education Secretary Deputy Secretary Arne Duncan Anthony Miller …   Wikipedia

  • Education in Portugal — Ministry of Education, Higher Education and Science Minister Nuno Crato (2011 ) National education budget (2006) …   Wikipedia

  • ÉDUCATION — UNE PRISE DE VUE sur l’éducation ne peut se révéler que vertigineuse, tant sont aujourd’hui accusées l’ampleur, la diversité, voire l’incohérence du champ recouvert et des perspectives qu’on y trace. Et il sera vain de penser conjurer la… …   Encyclopédie Universelle

  • Education reform — is the process of improving public education. Small improvements in education theoretically have large social returns, in health, wealth and well being. Historically, reforms have taken different forms because the motivations of reformers have… …   Wikipedia

  • Education in Australia — DEEWR Federal Minister for Education Peter Garrett, Chris Evans National education budget ( …   Wikipedia

  • Education in Finland — Ministry of Education and Culture Minister of Education and Science Minister of Culture and Sport Jukka Gustafsson Paavo Arhinmäki National education budget (2009) Budget …   Wikipedia

  • Education in Singapore — Ministry of Education Minister Heng Swee Keat National education budget (2006) Budget S$6.966 billion General Details Primary Languages …   Wikipedia

  • Education in Malaysia — Ministry of Education Ministry of Higher Education Minister of Education Minister of Higher Education Muhyiddin Yassin Mohamed Khaled Nordin National education budget (2006) Budget RM30 billion (USD10 billion)1 …   Wikipedia

  • Education — Éducation Ces moyens mnémotechniques mis à disposition des enfants visitant le Field Museum de Chicago permettent d apprendre les pays formant l Asie et leurs contours géographiques …   Wikipédia en Français

  • Education (psychologie analytique) — Article principal : psychologie analytique. Dans le cadre de la psychologie analytique, l éducation commence par celle de l éducateur, en particuliers au travers d un apprentissage de soi, une connaissance de soi. Le présupposé étant que si… …   Wikipédia en Français

  • Éducation spéciale — Éducation Ces moyens mnémotechniques mis à disposition des enfants visitant le Field Museum de Chicago permettent d apprendre les pays formant l Asie et leurs contours géographiques …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»