-
1 chui
Китайский язык: чжуй (транскрипции по системе Палладия, используемой для передачи кириллицей звуков китайского языка, соответствует данная транскрипция на основе латиницы по системе Уэйда-Джайлза), чуй (транскрипции по системе Палладия, используемой для передачи кириллицей звуков китайского языка, соответствует данная транскрипция на основе латиницы по системе ханьюй пиньинь) -
2 tiger
------------------------------------------------------------[English Word] paper tiger[English Plural] paper tigers[Swahili Word] chui wa karatasi[Swahili Plural] chui wa karatasi[Part of Speech] noun[Class] 9/10an[Related Words] karatasi[English Definition] the phrase paper tiger is a literal English translation of the Chinese phrase "tsuh lao fu," meaning something which seems as threatening as a tiger, but is really harmless. the common usage is synonymous with the adjective toothless, meaning ineffective[Terminology] political------------------------------------------------------------[English Word] tiger[English Plural] tigers[Taxonomy] Panthera tigris[Swahili Word] chui mwenye milia[Swahili Plural] chui wenye milia[Part of Speech] noun[Class] 9/10an[Related Words] mwenye, mlia[Terminology] zoology[Note] tigers do not live in Africa, so Swahili does not have a specific word for the species. "chui mwenye milia" is a descriptive definition, not a specific translation------------------------------------------------------------ -
3 wipe
/waip/ * danh từ - sự lau, sự chùi - (từ lóng) cái tát, cái quật - (từ lóng) khăn tay * ngoại động từ - lau, chùi =to wipe one's face+ lau mặt =to wipe something dry+ lau khô một vật gì =to wipe one's eyes+ lau nước mắt, thôi khóc !to wipe at - (từ lóng) quật, tống cho một qu; giáng cho một đòn !to wipe away - tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt) !to wipe off - lau đi, lau sạch, tẩy đi - làm tắt (một nụ cười) - thanh toán, tr hết, giũ sạch (nợ cũ) - quên đi, xoá sạch (mối bất hoà cũ...) !to wipe out - lau chùi, lau sạch, chùi, tẩy (vết bẩn) - tiêu diệt (quân đội); triệt hạ (thành phố) - thanh toán, tr hết (nợ); rửa (nhục) !to wipe up - lau sạch, chùi sạch !to wipe someone's eye - (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai !to wipe the floor with someone lóng - (từ lóng) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận) - (từ lóng) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ); đánh bại nhục nh -
4 careenage
/kə'ri:nidʤ/ * danh từ - sự lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu - tổn phí lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu - xưởng lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu -
5 dale
/deil/ * (thơ ca) - thung lũng (miền bắc nước Anh) !up hill and down dale - (xem) hill !to curse up hill and down dale - chửi như hát hay, chửi ra chửi vào -
6 damn
/dæm/ * danh từ - lời nguyền rủa, lời chửi rủa - chút, tí, ít !I don't care a damn - (xem) care !not worth a damn - chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh * ngoại động từ - chê trách, chỉ trích; kết tội =to damn someone's character+ chỉ trích tính nết của ai =to damn with feint praise+ làm bộ khen để chỉ trích chê bai - chê, la ó (một vở kịch) - làm hại, làn nguy hại; làm thất bại - đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày - nguyền rủa, chửi rủa =I'll be damned if I know+ tớ mà biết thì tớ cứ chết (thề) =damn him!+ thằng khốn kiếp!, thằng chết tiệt, quỷ tha ma bắt nó đi! =damn it!; damn your!; damn your eyesdamn+ đồ trời đánh thánh vật!, quỷ tha ma bắt mày đi!, đồ khốn kiếp! =damn your impudence!+ liệu hồn cái đồ xấc láo! * nội động từ - nguyền rủa, chửi rủa -
7 discard
/'diskɑ:d/ * danh từ (đánh bài) - sự chui bài, sự dập bài - quân chui bài, quân bài dập * ngoại động từ - (đánh bài) chui, dập - bỏ, loại bỏ, vứt bỏ (quần áo, thói quen, lòng tin...) - đuổi ra, thải hồi (người làm...) -
8 get down
- xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống =to get down on one's knees+ quỳ xuống - đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...) - nuốt (miếng ăn...) !to get in - vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...) =when does the train get in?+ khi nào xe lửa tới? =to get in between two persons+ len vào giữa hai người =to get in with someone+ khéo len lõi được lòng ai - mang về, thu về =to get in the crop+ thu hoạch mùa màng =to get money in+ thu tiền về - trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử) - đấm trúng, đánh trúng =to get a blow in+ đấm trúng một thoi !to get into - vào, đi vào - (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...) - bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu) =whisky gets into head+ uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng - lâm vào, mắc vào, nhiễm =to get into debt+ mắc nợ =to get into a habit+ nhiễm một thói quen !to get off - ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra =to get off with a whole skin+ thoát khỏi nguy hiểm - xuống (xe, tàu, ngựa...) - ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay) - gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ =to get off cheap (easy)+ thoát khỏi dễ dàng - bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi =to get off one's clothes+ cởi quần áo - gửi đi, cho đi =to get a parcel off+ gửi một gói hàng - làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra =to get the lid off+ mở bật một cái nắp ra - đi ngủ - tha (một bị cáo...) - trục (tàu đắm) lên =to get off with+ làm thân được, chim được, ve vân được !to get on - lên, trèo lên =to get on a horse+ lên ngựa - mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào - xúc tiến (một công việc...) - tiến bộ, tiến phát =to get on in life+ thành công trong cuộc sống =to get on with one's studies+ tiến bộ trong học tập - sống, làm ăn, xoay sở =how are you getting on?+ dạo này anh làm ăn thế nào? =we can get on wothout his help+ không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được - hoà thuận, ăn ý =they got on very well+ chúng nó sống rất hoà thuận với nhau; =to get on with somebody+ ăn ý với nhau =to get on with somebody+ ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai - gần đến, xấp xỉ =to be getting on for forty+ xấp xỉ bốn mươi tuổi =it's getting on for dinner-time+ gần đến giờ ăn rồi =to get on to+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được !to get out - bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra =to get money out of someone+ bòn rút tiền bạc của ai - tẩy (vết bẩn...) - xuất bản (một cuốn sách...) - đọc, nói ra, phát âm (một từ...) - đi ra, ra ngoài =get out+ cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy! =to get out of sight+ đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa - xuống (tàu, xe...) - thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...) - thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất =to get out of a difficulty+ thoát khỏi khó khăn =to get out of a habit+ dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen =to get out of shape+ trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì =to get out of hand+ thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì) !to get over - làm xong (việc phiền phức) - vượt qua, khắc phục, khỏi =to get over difficulties+ vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn =to get over a distance+ vượt qua một quâng đường =to get over an illness+ khỏi bệnh =to get over a surprise+ hết ngạc nhiên - (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai) =to get over somebody+ dùng mưu lừa gạt ai - bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...) !to get round - tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình) - chuồn, lẩn tránh, không thi hành =to get round a question+ lẩn tránh một câu hỏi =to get round the law+ không thi hành luật - đi quanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục !to get through - đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian) - làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng =to get through with a book+ đọc hết một cuốn sách =to get through with one's work+ làm trọn công việc, hoàn thành công việc - đem thông qua; được thông qua (đạo luật...) !to get to - bắt đầu =to get to work+ bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc - đạt đến, đi đến chỗ =they soon got to be friends+ chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau !to get together - nhóm lại, họp lại, tụ họp - thu góp, góp nhặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận !to get under - dập tắt (đám cháy...) - đè lên trên =to get one's opponent under+ đè lên trên địch thủ - đi dưới, chui dưới (vật gì) !to get up - lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên - xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...) - trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...) - giặt sạch; là (quần áo) - tăng =to get up speed+ tăng tốc độ - đứng dậy, ngủ dậy - leo lên, đi lên, bước lên - nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...) !to get across (over) the footlights - (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...) !to get away with it - thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt !to get hold of - (xem) hold !to get home - trúng đích, đạt tới đích !to get it [hot] - bị chửi mắng !to get nowhere - không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì !to get on like a house on fire - tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh - tiến bộ vượt mức - rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu !to get on one's legs (feet) - diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng !to get on someone's nerves - (xem) nerve !to get one's hand in - làm quen với (việc gì...) !to get one's Indian up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu !to get one's own way - làm theo ý mình !to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up) - phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh !to get out of bed on the wrong side - (xem) bed !to get somebody's back up - (xem) back !to get something on the brain - để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí !to get the best of it - (xem) best !to get the better of - (xem) better !to get the gate - (xem) gate !to get the wind of someone - thắng ai; lợi thế hơn ai !to get the wind up - (xem) wind !to get under way - lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công !to get wind (knowledge) of - nghe phong thanh (chuyện gì) !the news got wind - tin tức lan đi * danh từ - con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn) -
9 cod
[English Word] honeycomb rod cod[Taxonomy] Epinephelus merra[Swahili Word] tewa chui[Swahili Plural] tewa chui[Part of Speech] noun[Class] 9/10an[Dialect] Kimvita[Terminology] marine------------------------------------------------------------ -
10 eel
------------------------------------------------------------[English Word] barbel eel[English Plural] barbel eels[Taxonomy] Plotosus arab[Swahili Word] ngogo[Swahili Plural] ngogo[Part of Speech] noun[Class] 9/10an[Dialect] Kimvita[Terminology] marine------------------------------------------------------------[English Word] conger eel[English Plural] congor eels[Taxonomy] Conger cinereus[Swahili Word] mkunga samaki[Swahili Plural] mikunga samaki[Part of Speech] noun[Class] 3/4an[Dialect] Kimvita[Terminology] marine------------------------------------------------------------[English Word] eel[English Plural] eels[Swahili Word] mkunga[Swahili Plural] mikunga[Part of Speech] noun[Class] 3/4an[Terminology] marine------------------------------------------------------------[English Word] giant moray eel[English Plural] giant moray eels[Taxonomy] Gymnothorax favanicus[Swahili Word] mkunga chui[Swahili Plural] mikunga chui[Part of Speech] noun[Class] 3/4an[Dialect] Kimvita[Terminology] marine------------------------------------------------------------ -
11 grouper
------------------------------------------------------------[English Word] blacksaddle coral grouper[English Plural] blacksaddle coral groupers[Taxonomy] Plectropomus laevis[Swahili Word] chewa mzungu[Swahili Plural] chewa mzungu[Part of Speech] noun[Class] 9/10an[Terminology] marine------------------------------------------------------------[English Word] coral grouper[English Plural] coral groupers[Taxonomy] Epinephelus corallicola[Swahili Word] chewa mdudu[Swahili Plural] chewa mdudu[Part of Speech] noun[Class] 9/10an[Terminology] marine------------------------------------------------------------[English Word] grouper[English Plural] groupers[Taxonomy] Epinephelinae[Swahili Word] chewa[Swahili Plural] chewa[Part of Speech] noun[Class] 9/10an[English Definition] big sea fish with broad head and large mouth[English Example] a mouth like a big fish[Swahili Example] kinywa kama chewa[Terminology] marine------------------------------------------------------------[English Word] honeycomb grouper[English Plural] honeycomb groupers[Taxonomy] Epinephelus merra[Swahili Word] chewa chui[Swahili Plural] chewa chui[Part of Speech] noun[Class] 9/10an[Terminology] marine------------------------------------------------------------[English Word] peacock grouper[English Plural] peacock groupers[Taxonomy] Cephalopholis argus[Swahili Word] chewa shambaru[Swahili Plural] chewa shambaru[Part of Speech] noun[Class] 9/10an[Terminology] marine------------------------------------------------------------[English Word] squaretail coral grouper[English Plural] squaretail coral groupers[Taxonomy] Plectropomus areolatus[Swahili Word] chewa moshi[Swahili Plural] chewa moshi[Part of Speech] noun[Class] 9/10an[Terminology] marine------------------------------------------------------------[English Word] squaretail grouper[Taxonomy] Plectropomus areolatus[Swahili Word] tewa moshi[Swahili Plural] tewa moshi[Part of Speech] noun[Class] 9/10an[Dialect] Kimvita[Terminology] marine------------------------------------------------------------ -
12 leopard
[English Word] leopard[English Plural] leopards[Taxonomy] Panthera pardus[Swahili Word] chui[Swahili Plural] chui[Part of Speech] noun[Class] 9/10an[Terminology] zoology------------------------------------------------------------ -
13 abuse
/ə'bju:s/ * danh từ - sự lạm dụng, sự lộng hành =abuse of power+ sự lạm quyền =to remedy abuses+ sửa chữa thói lạm dụng - thói xấu, hủ tục - sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả - sự nói xấu, sự gièm pha - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ =an abuse of animals+ sự hành hạ súc vật * ngoại động từ - lạm dụng (quyền hành...) - lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa - nói xấu, gièm pha =to abuse somebody behind his bock+ nói xấu sau lưng ai - (từ cổ,nghĩa cổ) lừa dối, lừa gạt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ -
14 assail
/ə'seil/ * ngoại động từ - tấn công, xông vào đánh =to assail an enemy post+ tấn công một đồn địch - dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...) =to assail someone with questions+ hỏi ai dồn dập =to with insults+ chửi túi bụi - lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm =to assail a hard task+ lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn -
15 bargee
/bɑ:'dʤi:/ Cách viết khác: (bargeman)/'bɑ:dʤmən/ * danh từ - người coi sà lan - người thô lỗ, người lỗ mãng !lucky bargee - (xem) lucky !to swear like a bargee - chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn -
16 bargeman
/bɑ:'dʤi:/ Cách viết khác: (bargeman)/'bɑ:dʤmən/ * danh từ - người coi sà lan - người thô lỗ, người lỗ mãng !lucky bargee - (xem) lucky !to swear like a bargee - chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn -
17 bawl
/bɔ:l/ * danh từ - tiếng nói oang oang * động từ - (thường) + out) nói oang oang =to bawl out a string of curses+ tuôn ra một tràng chửi rủa =to bawl someone out+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chửi mắng ai -
18 became
/bi'kʌm/ * (bất qui tắc) nội động từ, became; become - trở nên, trở thành =it has become much warmer+ trời trở nên ấm hơn nhiều * ngoại động từ - vừa, hợp, thích hợp, xứng =this dress becomes you well+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá =it does not become you to curse+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm !to become of - xảy đến =he has not turned up yet, I wonder what has become of him+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta -
19 become
/bi'kʌm/ * (bất qui tắc) nội động từ, became; become - trở nên, trở thành =it has become much warmer+ trời trở nên ấm hơn nhiều * ngoại động từ - vừa, hợp, thích hợp, xứng =this dress becomes you well+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá =it does not become you to curse+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm !to become of - xảy đến =he has not turned up yet, I wonder what has become of him+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta -
20 clean
/kli:n/ * tính từ - sạch, sạch sẽ =a clean boy+ đứa trẻ sạch sẽ =a clean room+ căn phòng sạch sẽ - (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi =a clean life+ cuộc sống trong sạch - không lỗi, dễ đọc (bản in) - thẳng, không có mấu; không nham nhở =a sharp knife makes a clean cut+ dao bén cắt thẳng =clean wood+ gỗ không có mấu - cân đối, đẹp =clean line+ đường nét đẹp cân đối =clean limbs+ chân tay cân đối - nhanh, khéo gọn =a clean blow+ cú đấm gọn - (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật - có thể ăn thịt được !as clean as new pin - sạch như chùi !clean tongue - cách ăn nói nhã nhặn !clean slate - (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc !to have clean hands in the matter - không dính líu gì về việc đó !to make a clean breast of - (xem) breast !to make a clean sweep of - quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ !to show a clean pair of heels - (xem) heel * danh từ - sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch =give it a good clean+ lau cái đó cho thật sạch đi * phó từ - hoàn toàn, hẳn =I clean forget about it+ tôi quên hẳn chuyện đó =they got clean away+ chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì - sạch, sạch sẽ =to scrub the floor clean+ cọ sạch sàn * ngoại động từ - lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch =to clean clothes+ tẩy quần áo =to clean a road+ quét đường =to clean a pot+ cạo nồi, đánh nồi =to clean a well+ vét giếng =to clean a room+ quét dọn phòng =to clean one's teeth+ đánh răng =to clean a piece of land+ giẫy cỏ một mảnh đất =to clean oil+ lọc dầu =to clean a wound+ rửa sạch vết thương =to clean a channel+ nạo vét kênh =to clean a fish+ moi ruột cá =to clean vegetables+ nhặt rau !to clean down - chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...) !to clean out - cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch =to clean out a drawer+ dọn sạch ngăn kéo =to clean out someone+ (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai !to clean up - dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ =to clean up a room+ dọn vệ sinh phòng - hoàn thành công việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn !to be cleaned out - nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết
См. также в других словарях:
Chuí — Au bout du Brésil... Blason de Chuí … Wikipédia en Français
Chui — may refer to: Places In Kyrgyzstan: Chui Province Chui River In South America: Chuí, Rio Grande do Sul Chui Stream, on the Brazil Uruguay border In Swahili Chui means Leopard Other Chúi a Chinese weapon … Wikipedia
Chúi — (simplified Chinese: 锤; traditional Chinese: 錘; literally Hammer ) is a Chinese mêlée weapon that consists of a large, solid metal sphere on the end of a medium long handle. This weapon was traditionally used with brute force, as the strength… … Wikipedia
Chuí — es un municipio brasilero del estado de Rio Grande do Sul. Se encuentra ubicado a una latitud de 33º 41 28 Sur y una longitud de 53º 27 24 Oeste, estando a una altura de 22 metros sobre el nivel del mar. Su población estimada para el año 2004 era … Wikipedia Español
Chuí — es un municipio brasilero del estado de Rio Grande do Sul. Se encuentra ubicado a una latitud de 33º 41 28 Sur y una longitud de 53º 27 24 Oeste, estando a una altura de 22 metros sobre el nivel del mar. Su población estimada para el año 2004 era … Enciclopedia Universal
chui — |úi| s. m. Policial … Dicionário da Língua Portuguesa
Chuí — This article is about the Brazilian city. For the homonymous river (Arroio Chuí or Arroyo Chuy), where Brazil s southernmost point is located, see Chuí River. For the twin Uruguayan city, see Chuy. Municipality of Chuí … Wikipedia
Chuí — 33.695 53.45888888888922 Koordinaten: 33° 42′ S, 53° 28′ W Chuí … Deutsch Wikipedia
Chui — Namen von Chui Eigenname … Deutsch Wikipedia
Chui — Admin ASC 2 Code Orig. name Chuí Country and Admin Code BR.23.4305439 BR … World countries Adminstrative division ASC I-II
Chui-Pyramide — Daten Ort Dara Erbauer … Deutsch Wikipedia