Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

CUU

  • 1 CUU

    1) Университет: University of Colorado
    2) Вычислительная техника: cursor up, курсор вверх
    3) Аэропорты: Chihuahua, Mexico

    Универсальный англо-русский словарь > CUU

  • 2 CUU

    (Cursor Up) курсор вверх
    см. тж. CUB, CUD, CUF, CUP

    Англо-русский толковый словарь терминов и сокращений по ВТ, Интернету и программированию. > CUU

  • 3 CUU

    сокр. от Cursor Up

    English-Russian information technology > CUU

  • 4 help

    /help/ * danh từ - sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích =to need someone's help+ cần sự giúp đỡ của ai =to give help to someone+ giúp đỡ ai =to cry (call) for help+ kêu cứu, cầu cứu =help! help!+ cứu (tôi) với! cứu (tôi) với =by help of+ nhờ sự giúp đỡ của =it is a great help+ cái đó giúp ích được rất nhiều - phương cứu chữa, lối thoát =there is no help for it+ chuyện này thật vô phương cứu chữa - phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà =lady help+ người giúp việc bà chủ nhà =mother's help+ bà bảo mẫu * ngoại động từ - giúp đỡ, cứu giúp =to someone out of a difficulty+ giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn =to help someone across a stream+ giúp ai đi qua dòng suối - đưa mời (đồ ăn, thức uống) =let me help you to some more wine+ xin cho phép tôi rót thêm rượu vang ông xơi =help yourself+ xin mời ông xơi - nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa =I could not help laughing+ tôi không thể nào nhịn được cười =I could not help it+ tôi không thể nào đừng được, tôi không thể nào làm khác được =it can't be helped+ thật là vô phương, không còn cách gì cứu chữa được nữa =don't be longer more than you can help+ chừng nào có thể đừng được thì tránh ở lâu; tránh ở lâu chừng nào hay chừng ấy

    English-Vietnamese dictionary > help

  • 5 save

    /seiv/ * danh từ - (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá) * ngoại động từ - cứu nguy =to save somebody from drowning+ cứu ai khỏi chết đuối =to save the situation+ cứu vãn tình thế - (thể dục,thể thao) phá bóng cứu nguy - cứu vớt =to save someone's soul+ cứu vớt linh hồn ai - để dành, tiết kiệm =to save one's strength+ giữ sức - tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải =his secretary saved him much time+ người thư ký đỡ cho ông ta được nhiều thời gian =soap saves rubbing+ có xà phòng thì đỡ phải vò - kịp, đuổi kịp =he wrote hurriedly to save the post+ anh ấy viết vội để kịp gởi bưu điện * nội động từ - tằn tiện, tiết kiệm =a saving housekeeper+ một người nội trợ tằn tiện =he has never saved+ hắn chả bao giờ tiết kiệm - bảo lưu =saving clause+ điều khoản bảo lưu, điều khoản trong có nói đến sự miễn giảm !to save one's bacon - cứu lấy cái thần xác mình !to save one's breath - làm thinh !to save one's face - (xem) face !saving your respect - xin mạn phép ông !you may save your pains (trouble) - anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì !a stitch in time saves nine - (xem) stitch * giới từ & liên từ - trừ ra, ngoài ra =all save the reactionary, are for social progress+ trừ bọn phản động ra, ai cũng ủng hộ mọi tiến bộ xã hội

    English-Vietnamese dictionary > save

  • 6 veteran

    /'vetərən/ * danh từ - người kỳ cựu =the veterans of the teaching profession+ những người kỳ cựu trong nghề dạy học - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh * tính từ - kỳ cựu =a veteran statesman+ một chính khách kỳ cựu =a veteran soldier+ lính kỳ cựu =veteran troops+ quân đội thiện chiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh =veteran service+ sở cựu chiến binh

    English-Vietnamese dictionary > veteran

  • 7 rescue

    /'reskju:/ * danh từ - sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy =to go to someone's rescue+ đến cứu ai - (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân - (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản) * ngoại động từ - cứu, cứu thoát, cứu nguy =to rescue someone from death+ cứu người nào khỏi chết - (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân) - (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)

    English-Vietnamese dictionary > rescue

  • 8 salvage

    /'sælvidʤ/ * danh từ - tiền trả cứu tàu (cho hãng bảo hiểm) - sự cứu tàu (khỏi đắm, khỏi hoả hoạn...); sự cứu chạy (đồ đạc trong một vụ cháy nhà) - tài sản cứu được, đồ đạc cứu được - sự tận dụng giấy lộn (sắt vụn) - giấy lộn (sắt vụn...) được tận dụng * ngoại động từ - cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn

    English-Vietnamese dictionary > salvage

  • 9 ambulance

    /'æmbjuləns/ * danh từ - xe cứu thương, xe cấp cứu - (định ngữ) để cứu thương =ambulance car+ xe ô tô cứu thương =ambulance train+ xe lửa cứu thương =ambulance airplane+ máy bay cứu thương

    English-Vietnamese dictionary > ambulance

  • 10 study

    /'stʌdi/ * danh từ - sự học tập; sự nghiên cứu =to give one's hours to study+ để hết thì giờ vào học tập =to make a study of something+ nghiên cứu một vấn đề gì - đối tượng nghiên cứu - sự chăm chú, sự chú ý =it shall be my study to write correctly+ tôi sẽ chú ý để viết cho đúng - sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study) =to be lost in a brown study+ đang suy nghĩ lung, đang trầm tư mặc tưởng - phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư) - (nghệ thuật) hình nghiên cứu - (âm nhạc) bài tập - (sân khấu) người học vở =a slow study+ người học vở lâu thuộc * ngoại động từ - học; nghiên cứu =to study one' spart+ học vai của mình =to study books+ nghiên cứu sách vở - chăm lo, chăm chú =to study common interests+ chăm lo đến quyền lợi chung * nội động từ - cố gắng, tìm cách (làm cái gì) =to study to avoid disagreeable topics+ cố gắng tìm cách tránh những đề tài không hay - (từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ !to study out - suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì) !to study up - học để đi thi (môn gì) !to study for the bar - học luật

    English-Vietnamese dictionary > study

  • 11 charity

    /'tʃæriti/ * danh từ - lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo - lòng khoan dung - hội từ thiện; tổ chức cứu tế =board of charity+ sở cứu tế - việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế =charity fund+ quỹ cứu tế - (số nhiều) của bố thí, của cứu tế !charity begins at home - trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình !sister of charity - bà phước

    English-Vietnamese dictionary > charity

  • 12 fleece

    /fleece/ * danh từ - bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con) - mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng (như lông cừu) - cụm xốp nhẹ, bông =a fleece of cloud+ cụm mây nhẹ =a fleece of snow+ bông tuyết - (nghành dệt) tuyết !Golden Fleece - huân chương Hiệp sĩ (của Ao và Tây-ban-nha) * ngoại động từ - phủ (một lớp như bộ lông cừu) =a sky fleeced with clouds+ bầu trời phủ mây bông - lừa đảo =to fleece someone of his money+ lừa đảo tiền của ai - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cắt (lông cừu)

    English-Vietnamese dictionary > fleece

  • 13 lamb

    /læm/ * danh từ - cừu con; cừu non - thịt cừu non - người ngây thơ; người yếu đuối - em nhỏ (tiếng gọi âu yếm) !as well be hanged for a sheep as for a lamb - đã trót thì phải trét !a fox (wolf) in lamb's skin - cáo (chó sói) đội lốt cừu, kẻ giả nhân giả nghĩa !The Lamb (of God) - Chúa Giê-xu !like a lamb - hiền lành ngoan ngoãn * động từ - đẻ con (cừu)

    English-Vietnamese dictionary > lamb

  • 14 research

    /ri'sə:tʃ/ * danh từ - sự nghiên cứu =to be engaged in research work+ đi vào công tác nghiên cứu =to cary out a research into something+ tiến hành nghiên cứu vấn đề gì * nội động từ - nghiên cứu =to research into the causes of cancer+ người nghiên cứu nguyên nhân của bệnh ung thư

    English-Vietnamese dictionary > research

  • 15 shear

    /ʃiə/ * danh từ - kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...) =a sheep of three shears+ con cừu đã được xén lông ba lần - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu xén ra - (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển - (số nhiều) (như) sheers * động từ sheared, (từ cổ,nghĩa cổ) shore; shorn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sheared - cắt, chặt (bằng kiếm, dao, kéo...) =to shear through something+ cắt đứt vật gì =the plane sheared through the clouds+ chiếc máy bay bay xuyên qua đám mây - xén, cắt, hớt =to shear sheep+ xén lông cừu - bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...); làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy - (nghĩa bóng) tước, lấy mất =to be shorn of glory+ bị tướt hết vinh quang; =to come home shorn+ về nhà trần như nhộng

    English-Vietnamese dictionary > shear

  • 16 shorn

    /ʃiə/ * danh từ - kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...) =a sheep of three shears+ con cừu đã được xén lông ba lần - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu xén ra - (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển - (số nhiều) (như) sheers * động từ sheared, (từ cổ,nghĩa cổ) shore; shorn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sheared - cắt, chặt (bằng kiếm, dao, kéo...) =to shear through something+ cắt đứt vật gì =the plane sheared through the clouds+ chiếc máy bay bay xuyên qua đám mây - xén, cắt, hớt =to shear sheep+ xén lông cừu - bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...); làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy - (nghĩa bóng) tước, lấy mất =to be shorn of glory+ bị tướt hết vinh quang; =to come home shorn+ về nhà trần như nhộng

    English-Vietnamese dictionary > shorn

  • 17 barbecue

    /'bɑ:bikju:/ * danh từ - lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con - vỉ để nướng (quay) cả con (lợn bò, cừu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc liên hoan ngoài trời có quay lợn, bò, cừu cả con - sân phơi cà phê * ngoại động từ - nướng cả con, quay cả con (lợn bò, cừu...)

    English-Vietnamese dictionary > barbecue

  • 18 clip

    /klip/ * danh từ - cái ghim, cái cặp, cái kẹp =paper clip+ cái kẹp giấy - (quân sự) cái nạp đạn * ngoại động từ - sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu) - mớ lông (cừu...) xén ra - cú đánh mạnh, cú quật mạnh - (số nhiều) kéo xén; tông-đơ; cái bấm móng tay * ngoại động từ - cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa) =to clip sheep+ xén lông cừu - rút ngắn, cô lại =to clip a speech+ rút ngắn bài nói - bấm, xé đầu (vé, phiếu... để loại đi) - nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ =to clip one's words+ đọc nhanh nuốt chữ đi - (từ lóng) đấm mạnh, đánh, nện * danh từ - sự đi nhanh =at a fast clip+ đi rất nhanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược * nội động từ - đi nhanh; chạy

    English-Vietnamese dictionary > clip

  • 19 consideration

    /kən,sidə'reiʃn/ * danh từ - sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ =under consideration+ đáng được xét, đáng được nghiên cứu =to give a problem one's careful consideration+ nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề =to leave out of consideration+ không xét đến, không tính đến =to take into consideration+ xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến - sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý - sự tôn kính, sự kính trọng =to show great consideration for+ tỏ lòng tôn kính (ai) - sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công =for a consideration+ để thưởng công - cớ, lý do, lý =he will do it on no consideration+ không một lý do gì mà nó sẽ làm điều đó - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng =it's of no consideration at all+ vấn đề chẳng có gì quan trọng cả !in consideration of - xét đến, tính đến; vì lẽ - để đền bù, để đền ơn !upon further consideration - sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ

    English-Vietnamese dictionary > consideration

  • 20 first-aid

    /'fə:steid/ * danh từ - sự cấp cứu (trước khi bác sĩ đến nơi) * tính từ - cấp cứu, dùng để cấp cứu =a first-aid station+ trạm cấp cứu

    English-Vietnamese dictionary > first-aid

См. также в других словарях:

  • CUU — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.   Sigles d’une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres   Sigles de quatre lettres …   Wikipédia en Français

  • Cuu-Long Vo-Dao — Cửu Long Võ Đạo Cuu Long Vo Dao Autres noms Cửu Long Võ Đạo en vietnamien Domaine Percussion, trapping, Grappling, Armes traditionnelles Pays d origine …   Wikipédia en Français

  • Cửu-Long Vo-Đao — Cửu Long Võ Đạo Cuu Long Vo Dao Autres noms Cửu Long Võ Đạo en vietnamien Domaine Percussion, trapping, Grappling, Armes traditionnelles Pays d origine …   Wikipédia en Français

  • Cửu-Long Vo-Đạo — Cửu Long Võ Đạo Cuu Long Vo Dao Autres noms Cửu Long Võ Đạo en vietnamien Domaine Percussion, trapping, Grappling, Armes traditionnelles Pays d origine …   Wikipédia en Français

  • Cửu-Long Võ-Đạo — Cuu Long Vo Dao Autres noms Cửu Long Võ Đạo en vietnamien Domaine Percussion, trapping, Grappling, Armes traditionnelles …   Wikipédia en Français

  • Cuu Long Apartment — (Хошимин,Вьетнам) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 25/23 Cuu Long, Tan …   Каталог отелей

  • Cuu Long Hotel — (Кантхо,Вьетнам) Категория отеля: Адрес: 52 Quang Trung, An Lac, Ninh Kieu, Кантхо …   Каталог отелей

  • Cuu Long Province — Cửu Long was a province in the Mekong Delta region of southern Vietnam. It was created in 1976 from the merger of Vinh Long Province and Vinh Binh Province. In 1992 Cuu Long was re split into Vinh Long and Tra Vinh provinces. Statistics *Area:… …   Wikipedia

  • Cuu Long province — Cửu Long was a province in the Mekong Delta region of southern Vietnam. It was created in 1976 from the merger of Vinh Long Province and Vinh Binh Province. In 1992 Cuu Long was re split into Vinh Long and Tra Vinh provinces. Statistics Area:… …   Wikipedia

  • Cuu Kim Son Hotel — (Хошимин,Вьетнам) Категория отеля: 1 звездочный отель Адрес: 305/8 Le Van Sy, Tan …   Каталог отелей

  • Cuu Long Delta Rice Research Institute — The Mekong Delta Rice Research Institute (CLRRI, Vietnamese: Viện lúa Đồng bằng sông Cửu Long), situated in Can Tho, Vietnam, is a governmental institution dedicated to agricultural research. External links CLRRI Categories: RiceEducation in… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»