Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

CUI

  • 1 CUI

    сокр.

    Универсальный немецко-русский словарь > CUI

  • 2 cui bono?

    лат.
    кому на пользу?; в чьих интересах?

    БНРС > cui bono?

  • 3 fide, sed cui, vide

    нареч.
    лат. доверяй, но смотри кому

    Универсальный немецко-русский словарь > fide, sed cui, vide

  • 4 beugen

    - {to bend (bent,bent) cúi xuống, cong xuống, uốn cong, làm cong, rẽ, hướng, hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo - {to bow} kéo vĩ, cúi, khòm, khom, quỳ, cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối, nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi - {to diffract} làm nhiễu xạ - {to flex} cong lại, gập lại - {to hook} móc vào, treo vào, mắc vào, gài bằng móc, câu, móc túi, ăn cắp, xoáy, đấm móc, đánh nhẹ sang trái, hất móc về đằng sau, cong lại thành hình móc, bị móc vào, bị mắc vào, bíu lấy - {to incline} khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng, có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng - nghiêng đi, xiên đi, nghiêng mình - {to inflect} bẻ cong vào trong, chuyển điệu, biến cách - {to lean (leant,leant) dựa, tựa, chống, ngả người, ỷ vào, dựa vào, dựa vào sự yểm hộ bên sườn của, nghiêng về, thiên về - {to stoop} cúi rạp xuống, hạ mình, sà xuống, nghiêng = beugen (Recht) {to warp}+ = beugen (Grammatik) {to decline}+ = sich beugen {to knuckle down; to stoop}+ = sich beugen [vor] {to defer [to]}+ = sich beugen [jemandem] {to yield [to someone]}+ = sich beugen über {to hang over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beugen

  • 5 krümmen

    - {to arch} xây khung vòm ở trên, xây cuốn vòng cung, uốn cong, cong lại, uốn vòng cung - {to bend (bent,bent) cúi xuống, cong xuống, làm cong, rẽ, hướng, hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo - {to bow} kéo vĩ, cúi, khòm, khom, quỳ, cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối, nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi - {to buckle} cái khoá, thắt, oằn, làm oằn - {to contort} vặn xoắn, làm vặn vẹo, làm trẹo, làm méo mó, làm nhăn nhó - {to crank} lắp quay tay, bẻ thành hình quay tay, quay - {to crinkle} làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp, làm quanh co, làm uốn khúc, làm quăn, nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc - {to crook} bẻ cong - {to hook} móc vào, treo vào, mắc vào, gài bằng móc, câu, móc túi, ăn cắp, xoáy, đấm móc, đánh nhẹ sang trái, hất móc về đằng sau, cong lại thành hình móc, bị móc vào, bị mắc vào, bíu lấy - {to incurve} uốn cong vào, bẻ cong vào = sich krümmen {to buckle; to curve; to squirm}+ = sich krümmen [vor] {to writhe [with]}+ = sich krümmen (Holz) {to warp}+ = sich krümmen [vor Schmerzen] {to double up [with pain]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > krümmen

  • 6 sich verneigen

    - {to bow} kéo vĩ, cúi, khòm, khom, quỳ, cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối, nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi = sich verneigen [vor] {to bow [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich verneigen

  • 7 nicken

    - {to beckon} vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu - {to bow} kéo vĩ, cúi, khòm, khom, quỳ, cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối, nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi - {to doze} ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ - {to nap} ngủ chợp một lát, ngủ trưa, làm cho lên tuyết - {to nod} gật đầu, ra hiệu, nghiêng, xiên, đu đưa, lắc lư, gà gật, vô ý phạm sai lầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nicken

  • 8 neigen

    - {to bow} kéo vĩ, cúi, khòm, khom, quỳ, cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối, nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi = neigen [zu] {to be prone [to]; to be susceptible [to]; to lean (leant,leant) [to]; to tend [to,towards]}+ = neigen [vor] {to bend (bent,bent) [before,to]}+ = sich neigen {shelve; to bend (bent,bent); to decline; to incline; to lean (leant,leant); to pitch; to sink (sank,sunk); to slant; to slope; to tip; to trend; to verge}+ = sich neigen (Tag) {to draw in}+ = sich neigen [nach] {to underlay [towards]}+ = sich neigen (Waage) {to preponderate}+ = sich neigen (Schornstein) {to rake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neigen

  • 9 fallen

    (fiel,gefallen) - {to alight} xuống, bước cuống, hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fall (fell,fallen) rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc - sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt - {to lower} kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to plump} làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho, hoàn toàn tán thành - toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống - {to plunge} nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới - cờ bạc liều, máu mê cờ bạc, mang công mắc n = fallen (fiel,gefallen) [an] {to vest [in]}+ = fallen (fiel,gefallen) [über] {to tumble [over]; to wrap [over]}+ = fallen (fiel,gefallen) (Flut) {to ebb}+ = fallen (fiel,gefallen) (Kleid) {to set up}+ = fallen (fiel,gefallen) (Soldat) {to be killed; to die}+ = fallen (fiel,gefallen) (Preise) {to go down}+ = fallen unter {to fall under}+ = lästig fallen {to be a nuisance; to grate upon; to incommode; to inconvenience}+ = wellig fallen {to cascade}+ = unter etwas fallen {to come under something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fallen

  • 10 absinken

    - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fall (fell,fallen) rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc - sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt - {to sink (sank,sunk) chìm, cụt, mất dần, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống, để ngả xuống, để rủ xuống - đào, khoan, khắc, giấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absinken

  • 11 sinken

    (sank,gesunken) - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to descend} xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ, xuất thân từ, truyền, tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ, hạ mình, hạ cố, sa sút, xuống dốc, sa đoạ, tự làm mình thấp hèn - tự hạ mình - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to ebb} rút - {to founder} sập xuống, sụt lở, bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm, bị quỵ, bị què, bị sa lầy, làm chìm, làm đắm, làm quỵ - {to lower} hạ xuống, kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to plunge} nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới - cờ bạc liều, máu mê cờ bạc, mang công mắc n - {to run down} - {to sink (sank,sunk) chìm, xuống thấp, cụt, mất dần, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, đánh đắm, làm thấp xuống, để ngả xuống, để rủ xuống - đào, khoan, khắc, giấu - {to subside} rút xuống, rút bớt, ngớt, bớt, lắng đi, chìm xuống, đóng cặn, ngồi, nằm = sinken (sank,gesunken) (Sonne) {to verge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sinken

  • 12 der Knüppel

    - {bludgeon} cái dùi cui - {club} dùi cui, gậy tày, gậy, quân nhép, hội, câu lạc bộ, trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội club-house) - {cudgel} - {stick} cái gậy, que củi, cán, thỏi, dùi, que chỉ huy nhạc, cột buồm, người đần độn, người cứng đờ đờ, đợt bom, miền quê - {truncheon} gậy chỉ huy = der Knüppel (Flugzeug) {control stick}+ = mit einem Knüppel schlagen {to bludgeon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knüppel

  • 13 ablehnen

    - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to deny} phản đối, phủ nhận, chối, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt - {to deprecate} phản kháng, không tán thành, cầu nguyện cho khỏi, khẩn nài xin đừng - {to disclaim} từ bỏ, từ bỏ quyền lợi - {to dislike} không ưa, không thích, ghét - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to disown} không công nhận, không thừa nhận, bỏ - {to refuse} cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra - {to repudiate} thoái thác, quịt, không trả - {to repulse} đánh lui, đẩy lùi, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận - {to veto} phủ quyết, nghiêm cấm = ablehnen (Antrag) {to defeat}+ = ablehnen [zu tun] {to decline [doing,to do]}+ = ablehnen (Kandidaten) {to negative}+ = dankend ablehnen {to decline with thanks}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ablehnen

  • 14 das Holz

    - {billet} thanh củi, thanh sắt nhỏ, đường trang trí hình thanh củi, lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán, chỗ trú chân, công ăn việc làm - {forest} rừng, rừng săn bắn - {timber} gỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗ, cây gỗ, kèo, xà, khả năng, đức tính - {wood} củi, số nhiều) rừng, thùng gỗ, kèn sáo bằng gỗ = das Stück Holz {piece of wood}+ = das weiche Holz {pulpwood}+ = aus Holz gebaut {timbered}+ = mit Holz einfassen {to nog}+ = die Modellfigur aus Holz (Malerei) {lay figure}+ = sich in Holz verwandeln {to lignify}+ = aus Eisen und Holz gebaut (Marine) {composite}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Holz

  • 15 abrutschen

    - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to slip} thả, đẻ non, đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn, thoát, tuột ra khỏi, trượt, tuột, trôi qua, chạy qua, lẻn, lủi, lẩn, lỏn, lỡ lầm, mắc lỗi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abrutschen

  • 16 ausschlagen

    - {to bud} nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở, bắt đầu nảy nở, sinh sản bằng lối nảy chồi, ghép mắt - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to deflect} làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo, làm uốn xuống, làm võng xuống, lệch, chệch hướng, trẹo đi, uốn xuống, võng xuống - {to refuse} cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, nổ, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên - nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ, làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù - {to sprout} mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi - {to swing (swung,swung) đu đưa, lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt, mắc, vung vẩy, lắc, quay ngoắt, phổ thành nhạc xuynh, lái theo chiều lợi = ausschlagen [mit] {to cover [with]; to line [with]}+ = ausschlagen (Baum) {to break into leave}+ = ausschlagen (Pferd) {to fling (flung,flung); to kick; to lunge out}+ = ausschlagen (schlug aus,ausgeschlagen) {to beat out; to reject}+ = ausschlagen (schlug aus,ausgeschlagen) (Botanik) {to shoot (shot,shot)+ = nach hinten ausschlagen {to lash out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschlagen

  • 17 verfallen

    - {dilapidated} đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp, long tay gãy ngõng, xác xơ, bị phung phí, lôi thôi, không gọn gàng - {forfeit} bị mất, bị thiệt - {ruinous} tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận, không chịu - biến cách - {to degenerate} thoái hoá - {to disintegrate} làm tan rã, làm rã ra, nghiền, phân huỷ, tan rã, rã ra - {to expire} thở ra, thở hắt ra, tắt thở, chết, tắt, mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực, mai một, mất đi - {to forfeit} để mất, mất quyền, bị tước, phải trả giá - {to waste} lãng phí, bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang, tàn phá, làm hao mòn dần, làm hư hỏng, làm mất phẩm chất, uổng phí, hao mòn, trôi qua = verfallen (verfiel,verfallen) {to corrode; to dilapidate; to dwindle; to wane}+ = verfallen (verfiel,verfallen) [in] {to lapse [into]}+ = verfallen (verfiel,verfallen) (Gesundheit) {to break up}+ = verfallen auf {to hit upon; to pitch upon}+ = jemandem verfallen {to fall under someone's spell}+ = auf etwas verfallen {to hit on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfallen

  • 18 abnehmen

    (nahm ab,abgenommen) - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận, không chịu - biến cách - {to decrease} - {to diminish} bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt, thu nhỏ - {to dwindle} nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại, thoái hoá - {to ebb} rút, xuống - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, hạ, làm yếu đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to purchase} mua, tậu, giành được, tậu được, kéo lên bằng ròng rọc, bẩy lên bằng đòn bẩy - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to shorten} thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc, cho mỡ, ngắn lại - {to shrink (shrank,shrunk) rút lại, co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co - {to taper} vuốt thon, thon hình búp măng - {to wane} khuyết, suy yếu = abnehmen (nahm ab,abgenommen) [an] {to diminish [in]}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Hut) {to doff; to pull off}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Geld) {to charge}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Maschen) {to cast off}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Gewicht) {to slim}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Medizin) {to amputate}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Telefon) {to answer}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Stricken) {to narrow}+ = sich abnehmen lassen {to take off}+ = zunehmen und abnehmen {to wax and wane}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abnehmen

  • 19 piep

    piːp
    m

    keinen Piep mehr sagen — ne plus dire un mot, ne plus souffler mot

    einen Piep haben — ne pas être très net, avoir une case de vide

    piep
    p2688309eie/2688309ep
    Wendungen: nicht mehr piep sagen können (umgangssprachlich) n'arriver même plus à dire ouf

    Deutsch-Französisch Wörterbuch > piep

  • 20 die Fünf

    (Balakirew, Borodin, Cui, Mussorgski, Rimsky-Korsakow)
    The Russian Five [Balakirev, Borodin, Cui, Musorgsky, Rimsky-Korsakov.]

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > die Fünf

См. также в других словарях:

  • Cui-ui — Spawning cui ui. Conservation status …   Wikipedia

  • cui — CUI, cuie, s.n. 1. Piesă mică, cilindrică sau în patru muchii, de metal sau de lemn, turtită la un capăt şi ascuţită la celălalt, cu care se fixează între ele diferite piese, care se bate în zid sau în lemn pentru a servi ca suport etc. ♢ (tehn.) …   Dicționar Român

  • cui — pron.rel. 1. FO gener. preceduto da preposizione, può sostituire il quale, la quale, i quali, le quali nei complementi indiretti: gli amici con cui sono venuto, la cosa di cui mi ha parlato, è una persona su cui contare, avere un ideale per cui… …   Dizionario italiano

  • Cui — may refer to one of the following: People Cui, Chinese surname. César Cui (1835 1918), a Russian composer Jorge Cui Cuello, British historian Oxford University, 1995 Pulitzer Prize winner Other uses Cui (or cuy), a Peruvian term for the guinea… …   Wikipedia

  • Cui Zi'en — Cui Zi En, also Cui Zi en (Chinese: 崔子恩; pinyin: Cuī Zi ēn), is a film director, film scholar, screenwriter, novelist and an outspoken gay activist based in Beijing. He graduated from the Chinese Academy of Social Science with an MA in literature …   Wikipedia

  • Cui Bo — Cuī Bái Hase und zwei Elstern, 1061 Cuī Bái (chin. 崔白; auch Cuī Bó; Wade Giles: Ts’ui Po) war ein Maler der nördlichen Song Dynastie. Inhaltsverzeichnis 1 Leben 2 …   Deutsch Wikipedia

  • Cui Zi En — 崔子恩, also Cui Zi en, is a director, film scholar, screenwriter, novelist and an outspoken queer activist based in Beijing. He graduated from the Chinese Academy of Social Science with an MA in literature and now is an associate professor at the… …   Wikipedia

  • Cui Tu — (traditional Chinese: 崔塗; simplified Chinese: 崔涂; pinyin: Cuī​ Tú​, born 854[1]), and whose name, especially in older English transliteration, appears as Ts ui T u , was a poet of the Late Tang Dynasty, and two of whose poems were collected in… …   Wikipedia

  • cui — [lat. cui, dativo di qui ]. ■ pron. rel. 1. [forma obliqua del pron. rel. che, a cui si sostituisce nei compl. indiretti]. 2. (lett., ant.) a. [come compl. ogg.: Al passegger, c. semivivo e nudo Lascia in breve tra sassi (G. Leopardi)] ▶◀ che, il …   Enciclopedia Italiana

  • CUI — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • CUI (C. A.) — CUI CÉSAR ANTONOVITCH (1835 1918) Fils d’un jeune officier de la Grande Armée, Antoine Cui, qui, lors de la retraite de Russie, resta à Vilnius (Vilna) où il épousa une jeune Lituanienne qui lui donna de nombreux enfants et, en particulier, trois …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»