Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

BAP

  • 1 BAP

    Neue Deutsch-Russische Wörterbuch > BAP

  • 2 BAP-Verfahren

    BAP-Verfahren n HÜTT bath agitation process, BAP process (Konverter)

    Deutsch-Englisch Wörterbuch Engineering > BAP-Verfahren

  • 3 Bakterien-Amylase BAP 1000

    бактериальная амилаза BAP 1000 (комплексный ферментный препарат, изготовленный из Bacillus subtilis)

    Das Deutsch-Russische Wörterbuch des Biers > Bakterien-Amylase BAP 1000

  • 4 Baptist

    Bap·tist(in) <-en, -en> [bapʼtɪst] m(f)
    Baptist

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Baptist

  • 5 Baptist

    bap'tɪst(ɪn)
    m (f - Baptistin); REL
    REL. baptiste m/f
    Baptist
    Baptịst (in) [bap'tɪst]

    Deutsch-Französisch Wörterbuch > Baptist

  • 6 Baptist

    Deutsch-Spanisch Wörterbuch > Baptist

  • 7 Baptistin

    bap'tɪstɪn
    f (m - Baptist)

    Deutsch-Spanisch Wörterbuch > Baptistin

  • 8 Baptist

    m; -en, -en; RELI. Baptist
    * * *
    der Baptist
    Baptist
    * * *
    Bap|tịst [bap'tɪst]
    1. m -en, -en, Bap|tis|tin
    [-'tIstɪn]
    2. f -, -nen
    Baptist
    * * *
    Bap·tist(in)
    <-en, -en>
    [bapˈtɪst]
    m(f) Baptist
    * * *
    Baptist m; -en, -en; REL Baptist

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Baptist

  • 9 muskulös

    - {beefy} lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc - {brawny} khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang - {muscular} bắp thịt, cơ, nổi bắp, vạm vỡ, khoẻ - {thewy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > muskulös

  • 10 die Hornhaut

    - {brawn} bắp thịt, sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp - {corn} chai, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, ngô, bắp Indian corn), rượu ngô

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hornhaut

  • 11 kräftig

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {athletic} có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, điền kinh, thể thao - {beefy} có bắp thịt rắn chắc - {bouncing} to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, nở nang, hoạt bát - {burly} vạm vỡ - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {forceful} mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực - {forte} mạnh f) - {hardy} dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {hearty} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm, thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {hefty} nặng - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ - {lusty} đầy khí lực, đầy sức sống - {marrowy} có tuỷ, đầy tuỷ, đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh - {meaty} có thịt, nhiều thịt, súc tích, có nội dung, phong phú - {mightily} mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ, rất, hết sức - {muscular} bắp thịt, cơ, nổi bắp, khoẻ - {nervous} thần kinh, dễ bị kích thích, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {nervy} dễ cáu, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình - {nourishing} b - {pithy} ruột cây, giống ruột cây, nhiều ruột, tuỷ sống, giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, đấy sức sống, rắn rỏi - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {puissant} hùng cường - {robust} làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {sinewy} gân, như gân, nhiều gân, nổi gân, gân guốc - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {stalwart} can đảm, khiên quyết - {stout} chắc, bền, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {sturdy} cứng cáp, kiên quyết - {substantial} thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {thewy} - {vigorous} - {virile} đàn ông, mang tính chất đàn ông, có khả năng có con, hùng, hùng dững, cương cường, đáng bậc làm trai - {well} tốt, giỏi, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được - thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = kräftig (Farbe) {bright; rich; saturate}+ = kräftig (Pharmazie) {drastic}+ = kräftig (Handschrift,Druck) {bold}+ = kräftig gebaut {wellknit}+ = groß und kräftig {upstanding}+ = er langt kräftig zu {he is a big eater}+ = sich kräftig wehren {to put up a good fight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kräftig

  • 12 schaukeln

    - {to cradle} đặt vào nôi, bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay, đặt vào giá, cắt bằng hái có khung gạt, đãi - {to dance} nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên, nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống - {to dandle} nâng niu, nựng - {to rock} đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển, rung chuyển - {to seesaw} chơi bập bênh, bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa, lưỡng lự, dao động - {to swing (swung,swung) đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt, mắc, vung vẩy, lắc, quay ngoắt, phổ thành nhạc xuynh, lái theo chiều lợi - {to teeter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schaukeln

  • 13 die Unsicherheit

    - {fishiness} tính chất như cá, sự lắm cá, tính chất đáng nghi, tính chất ám muội - {fog} cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt, sương mù, màn khói mờ, màn bụi mờ, tình trạng mờ đi, tình trạng trí óc mờ đi, tình trạng bối rối hoang mang, vết mờ - {incertitude} sự không chắc chắn, sự không tin chắc, sự lưỡng lự, sự không quả quyết - {insecurity} tính không an toàn, tình trạng bấp bênh, cái bấp bênh, điều không chắc, sự thiếu tự tin - {instability} tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững - {precariousness} tính tạm thời, tính không chắc chắn, tính bấp bênh, tính mong manh, tính hiểm nghèo, tính gieo neo, tính không có cơ sở chắc chắn - {qualm} sự buồn nôn, sự nôn nao, sự thấy khó chịu trong người, mối lo ngại, mối e sợ, nỗi băn khoăn dằn vật, nỗi day dứt - {uncertainty} điều không chắc chắn, điều không rõ, điều không xác thực, tính dễ đổi, tính dễ biến

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unsicherheit

  • 14 wippen

    - {to flicker} đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, mỏng manh - {to jig} nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, làm cho nhảy tung tăng, tung lên tung xuống nhanh, lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn, sàng - {to rock} lúc lắc, làm rung chuyển, rung chuyển - {to seesaw} chơi bập bênh, bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa, lưỡng lự, dao động - {to teeter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wippen

  • 15 Dönerkebab

    Dö|ner|ke|bab [døːnɐke'bap]
    m -(s), -s (inf)
    doner kebab
    * * *
    Dö·ner
    <-[s], ->
    [ˈdø:nɐ]
    m
    Dö·ner·ke·bab
    <-[s], -s>
    [dø:nɐkeˈbap]
    m [doner] kebab
    * * *
    Döner m; -s, -, Dönerkebab m GASTR doner kebab

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Dönerkebab

  • 16 Kebab

    m; -(s), -s; GASTR. kebab
    * * *
    Ke|bạb [ke'baːp, ke'bap]
    m -(s), -s
    kebab
    * * *
    (small pieces of meat etc, usually cooked on a skewer: They ate kebabs and rice in the Indian restaurant.) kebab
    * * *
    Ke·bab
    <-[s], -[s]>
    [keˈbap]
    m KOCHK kebab
    * * *
    Kebab m; -(s), -s; GASTR kebab

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Kebab

  • 17 Anabaptist

    Ana|bap|tịst(in) [anabap'tIst(ɪn)]
    m(f)
    Anabaptist
    * * *
    Ana·bap·tist(in)
    [anabapˈtɪst]
    m(f) REL Anabaptist

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Anabaptist

  • 18 die Wade

    - {calf} con bê, da dê calfskin), thú con, trẻ con, anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo, tảng băng nỗi, bắp chân, phần phủ bắp chân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wade

  • 19 platschen

    - {to bicker} cãi nhau vặt, róc rách, lộp bộp, lấp lánh - {to splash} té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm - {to splatter} kêu lộp độp, nói lắp bắp, nói lắp bắp khó hiểu - {to squash} ép, nén, nén chặt, bẻ lại làm phải cứng họng, bóp chết, đàn áp, bị ép, bị nén, chen = platschen lassen {to patter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > platschen

  • 20 die Kälber

    - {calves} con bê, da dê calfskin), thú con, trẻ con, anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo, tảng băng nỗi, bắp chân, phần phủ bắp chân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kälber

См. также в других словарях:

  • BAP — *Bap (bread), a type of bread rollBAP or bap may refer to: *BAP (German band) *BAP, Browning Automatic Pistol is another name used to describe the Browning Hi Power pistol. *BAP, prefix for ships of the Peruvian Navy *BAP System, a point system… …   Wikipedia

  • BAP!! — Saltar a navegación, búsqueda BAP!! Información personal Origen Andoain, País Vasco, España Información artística Género(s) …   Wikipedia Español

  • BAP — …   Deutsch Wikipedia

  • Bap — (homonymie) Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • BAP — Saltar a navegación, búsqueda BAP puede referirse a: Las iniciales de Buque Armada Peruana con el que se reconocen a los buques de la Marina de Guerra del Perú. Ferrocarril Buenos Aires al Pacífico, en Argentina. Club Atlético Buenos Aires al… …   Wikipedia Español

  • BAP!! — Portail du rock Principaux courants Scènes régionales Groupes et musiciens Par instrument Par nationalité …   Wikipédia en Français

  • bap — sb., pet, bap, pene; han tog et bap på sin pibe …   Dansk ordbog

  • Bap!! — est un groupe basque de musique punk formé en 1984 et dissout en 1996. Membres Eneko Abrego chanteur. Homes guitare. Drake basse. Mikel Abrego (1989 1996) batterie. Txampi (1984 1989) batterie. Discographie Babarruna ta Aza Popularra Condenados a …   Wikipédia en Français

  • bap — /bap/, n. Brit. a soft, flattish bread roll. [1505 15; of obscure orig.] * * * …   Universalium

  • BAP — BAP,   1977 in Köln gegründete Rockgruppe um den Sänger und Gitarristen Wolfgang Niedecken (* 1951), der auch für die zum Markenzeichen der Band gewordenen Kölschen Texte sowie die meisten Songs verantwortlich zeichnet; die Band gehört seit ihrem …   Universal-Lexikon

  • bap — [bæp] n BrE a round soft bread ↑roll …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»