Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

Approach

  • 1 approach

    Annäherung, Zugang, möglicher (Problem-) Ansatz

    Deutsch-Russische Wörterbuch der Redewendungen mit Adjektiven und Partizipien > approach

  • 2 approach control

    Универсальный немецко-русский словарь > approach control

  • 3 Top-down-Approach

    Top-down-Approach n WIWI top-down approach (Gegenstromverfahren, Planungsprinzip; Informationsfluss bei der retrograden Unternehmensplanung mit zunehmender Konkretisierung der Zielvorgaben von ‚oben’ nach ‚unten’; Gegensatz: Bottom-up-Approach)
    * * *

    Business german-english dictionary > Top-down-Approach

  • 4 Konzeption des labelling approach

    Универсальный немецко-русский словарь > Konzeption des labelling approach

  • 5 Standard beam approach System

    Универсальный немецко-русский словарь > Standard beam approach System

  • 6 beam approach beacon system

    Универсальный немецко-русский словарь > beam approach beacon system

  • 7 ground control approach

    Универсальный немецко-русский словарь > ground control approach

  • 8 ground controlled approach system

    Универсальный немецко-русский словарь > ground controlled approach system

  • 9 ground-controlled approach

    Универсальный немецко-русский словарь > ground-controlled approach

  • 10 precision approach radar

    сущ.
    1) авиа. -точная посадочная РЛС, высоко-точная посадочная РЛС, высокоточный посадочный радиолокатор, точный посадочный радиолокатор, высокоточная РЛС захода на посадку (PAR), точная РЛС захода на посадку (PAR)

    Универсальный немецко-русский словарь > precision approach radar

  • 11 radar approach control

    Универсальный немецко-русский словарь > radar approach control

  • 12 section approach

    Deutsch-Russische Wörterbuch der Redewendungen mit Adjektiven und Partizipien > section approach

  • 13 das Verfahren

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {know-how} sự biết làm, khả năng biết làm thế nào, bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất - {method} phương pháp, cách thức, thứ tự, hệ thống - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {plan} sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch, dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm - {procedure} thủ tục - {proceeding} cách hành động, việc kiện tụng, biên bản lưu - {process} quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, việc tố tụng, trát đòi, lệnh gọi của toà án, u lồi, bướu, phép in ximili, phép in ảnh chấm - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại - {technic} kỹ thuật, số nhiều) các nghành kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, thuật ngữ kỹ thuật - {technique} kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật - {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết = das Verfahren (Technik) {proceedings}+ = das übliche Verfahren {practice}+ = das Verfahren betreffend {procedural}+ = das gerichtliche Verfahren {Law proceedings}+ = das technologische Verfahren {know-how}+ = ein Verfahren gegen jemanden einleiten {to take legal proceedings against someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verfahren

  • 14 die Behandlung

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {manipulation} sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động - {therapy} phép chữa bệnh - {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết - {usage} cách dùng, cách sử dụng, cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường = die Behandlung (Medizin) {attendance}+ = die Behandlung (Technik) {processing}+ = die falsche Behandlung {malpractice}+ = die unwürdige Behandlung {indignity}+ = die ambulante Behandlung {ambulant treatment; outpatient treatment}+ = die ärztliche Behandlung {medical attendance}+ = die schlechte Behandlung {maltreatment}+ = die geschickte Behandlung {management}+ = die vorbeugende Behandlung {prophylaxis}+ = die medizinische Behandlung {medication}+ = die geringschätzige Behandlung {neglect}+ = die unterschiedliche Behandlung {discrimination}+ = in ärztlicher Behandlung sein {to be under medical care; to be under medical treatment; to be under the doctor}+ = unter ärztlicher Behandlung sein {to be under medical treatment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Behandlung

  • 15 die Zufahrtsstraße

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zufahrtsstraße

  • 16 der Zugang

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào - {entry} lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục, mục từ, danh sách người thi đấu, sự ghi tên người thi đấu - {ingress} sự vào - {inlet} vịnh nhỏ, lạch, vật khảm, vật dát, vật lắp vào, vật lồng vào = der Zugang [zu] {access [to]; gateway [to]; passport [to]}+ = ohne Zugang {doorless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zugang

  • 17 die Auffahrt

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {driveway} - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, tầm, khả năng, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi = die schräge Auffahrt {ramp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auffahrt

  • 18 die Annäherung

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {approximation} sự gần, sự xấp xỉ, cái xấp xỉ, con số xấp xỉ, ý nghĩa gần đúng, phép xấp xỉ = die Annäherung [an] {convergence [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Annäherung

  • 19 das Radarlandegerät

    - {approach control radar}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Radarlandegerät

  • 20 die Methode

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {method} cách thức, thứ tự, hệ thống - {plan} sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch, dự kiến, dự định, cách làm - {policy} chính sách, cách xử sự, cách giải quyết đường lối hành động, sự khôn ngoan, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén, vườn rộng, hợp đồng, khế ước - {process} quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, việc tố tụng, trát đòi, lệnh gọi của toà án, u lồi, bướu, phép in ximili, phép in ảnh chấm - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại - {technic} kỹ thuật, số nhiều) các nghành kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, thuật ngữ kỹ thuật - {technique} kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật - {way} đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình hình, giả định, giả thuyết - mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die veraltete Methode {backnumber}+ = nach einer Methode {on a method}+ = die technische Methode {technics}+ = die praktische Methode {rule of thumb}+ = eine bewährte Methode {an approved method}+ = die Versuch und Irrtum Methode {trial-and-error method}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Methode

См. также в других словарях:

  • approach — vb 1 Approach, near, approximate mean to come or draw close (to). Approach is by far the widest in its range of application. Very often it implies a coming close in space {he left the group and appro ache dus} {the storm was approaching} Often… …   New Dictionary of Synonyms

  • approach — I verb accedere, accost, advance, adventare, appropinquare, be in proximity, be in sight of, be in the neighborhood of, be in the vicinity of, be near, come forward, come near, confront, converge upon, draw near, edge close to, get near, go near …   Law dictionary

  • approach — UK US /əˈprəʊtʃ/ noun [C] ► a way of doing something: an approach to sth »Their positive approach to absence management played a large part in helping the organization return to profitability. a cautious/hands on/practical approach »He is… …   Financial and business terms

  • approach — [n1] way, means of arriving access, accession, advance, advent, avenue, coming, drawing near, entrance, gate, landing, nearing, passage, path, reaching, road, way; concepts 159,501 Ant. departure, distancing, leaving approach [n2] request,… …   New thesaurus

  • Approach — Ap*proach , n. [Cf. F. approche. See {Approach}, v. i.] 1. The act of drawing near; a coming or advancing near. The approach of summer. Horsley. [1913 Webster] A nearer approach to the human type. Owen. [1913 Webster] 2. A access, or opportunity… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Approach — Ap*proach , v. t. 1. To bring near; to cause to draw near; to advance. [Archaic] Boyle. [1913 Webster] 2. To come near to in place, time, or character; to draw nearer to; as, to approach the city; to approach my cabin; he approached the age of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Approach — »Art der Annäherung an ein Problem, besonders wirksame Werbezeile«: Das Fremdwort wurde in der 2. Hälfte des 20. Jh.s aus gleichbed. engl. approach übernommen, einer Substantivierung des Verbs to approach »sich nähern«, das über frz. approcher… …   Das Herkunftswörterbuch

  • approach — [ə prōch′] vi. [ME aprochen < OFr aprochier < LL(Ec) appropiare < L ad , to + propius, compar. of prope, near] to come closer or draw nearer vt. 1. to come near or nearer to 2. to be like or similar to; approximate 3. to make advances, a …   English World dictionary

  • Approach — Ap*proach , v. i. [imp. & p. p. {Approached}; p. pr. & vb. n. {Approaching}.] [OE. approchen, aprochen, OF. approcher, LL. appropriare, fr. L. ad + propiare to draw near, prope near.] 1. To come or go near, in place or time; to draw nigh; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • approach — ► VERB 1) come near to in distance, time, or standard. 2) go to (someone) with a proposal or request. 3) start to deal with in a certain way. ► NOUN 1) a way of dealing with something. 2) an initial proposal or request. 3) the …   English terms dictionary

  • approach — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 way of dealing with sb/sth ADJECTIVE ▪ conventional, orthodox, traditional ▪ alternate (AmE), alternative, different, fresh, new …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»