Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

Apec

  • 1 APEC

    Универсальный немецко-русский словарь > APEC

  • 2 APEC-Staaten

    APEC-Staaten mpl WIWI APEC, Asia Pacific Economic Cooperation
    * * *

    Business german-english dictionary > APEC-Staaten

  • 3 Asiatisch-Pazifische Wirtschaftskooperation

    Asiatisch-Pazifische Wirtschaftskooperation
    Asia-Pacific Economic Cooperation (APEC)

    Business german-english dictionary > Asiatisch-Pazifische Wirtschaftskooperation

  • 4 Wirtschaftskonferenz

    Wirtschaftskonferenz
    economic conference;
    internationale Wirtschaftskonferenz International Trade (Economic) Conference;
    Wirtschaftskongress economic congress;
    Wirtschaftskontrolle business (economic, industrial) control;
    staatliche Wirtschaftskontrolle state control;
    Wirtschaftskonzentration concentration of economic power;
    Wirtschaftskonzern business concern;
    Asiatisch-Pazifische Wirtschaftskooperation Asia-Pacific Economic Cooperation (APEC);
    Wirtschaftskorrespondent business reporter, economic correspondent;
    Wirtschaftskraft economic strength, (Land) economic resources (strength);
    Wirtschaftskredit commercial credit;
    Wirtschaftskreise business community (circles), commercial circles (community), segments of business community, economic front;
    führende Wirtschaftskreise industry management;
    Wirtschaftskreislauf business cycle, circular flow of the economy, economic circulation;
    Wirtschaftskrieg economic (industrial) warfare, trade (white) war;
    Wirtschaftskrise economic (commercial) crisis, business (economic) depression, business downturn, economic wrench (crunch), slump, trade depression;
    von den Auswirkungen der Wirtschaftskrise besonders betroffen sein to be deep in depression.

    Business german-english dictionary > Wirtschaftskonferenz

  • 5 der Scheitelpunkt

    - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {crown} mũ miện, vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá, phần thưởng, đỉnh, ngọn, chóp, đỉnh đầu, đầu, đỉnh cao nhất, sự tột cùng, đồng curon, thân răng, khổ giấy 15 x 20 = der Scheitelpunkt (Mathematik) {vertex}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Scheitelpunkt

  • 6 die Spitzen

    - {apices} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec = die Spitzen (Architektur) {feathers}+ = mit Spitzen besetzen {to lace}+ = mit Spitzen versehen {spiked}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spitzen

  • 7 der Gipfel

    - {acme} tột đỉnh, đỉnh cao nhất, thời kỳ nguy kịch nhất - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {apogee} điển xa quả đất nhất, khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất, chỗ xa nhất, tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh - {climax} phép tiến dần, cao đỉnh - {crest} mào, bờm, chòm lông mào, chỏm mũ sắt, mũ sắt, tiêu ngữ, đỉnh nóc, ngọn, cạnh sống - {height} chiều cao, bề cao, độ cao, điểm cao, đỉnh, tột độ - {meridian} đường kinh, kinh tuyến, thiên đỉnh, đỉnh cao - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, cao điểm, mỏm - {perfection} sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn, sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo, người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo - tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn - {pink} cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, màu hồng, tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo, loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo, vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo - người săn cáo, thuốc màu vàng nhạt, ghe buồm, cà hồi lưng gù, cá đục dài - {pinnacle} tháp nhọn, đỉnh núi cao nhọn, cực điểm - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {summit} chóp, hội nghị cấp cao nhất, cấp cao nhất - {superlative} độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối, dạng cao nhất - {top} con cù, con quay, đầu, mặt, mui, vung, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {zenith} = die Gipfel {pl.} {apices}+ = voller Gipfel {peaky}+ = das ist der Gipfel {that just takes the biscuit}+ = den Gipfel erreichen {to climax}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gipfel

  • 8 die Höhepunkte

    - {apices} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höhepunkte

  • 9 der Höhepunkt

    - {acme} tột đỉnh, đỉnh cao nhất, thời kỳ nguy kịch nhất - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {apogee} điển xa quả đất nhất, khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất, chỗ xa nhất, tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh - {climax} phép tiến dần, cao đỉnh - {full} toàn bộ - {height} chiều cao, bề cao, độ cao, điểm cao, đỉnh, tột độ - {heyday} thời hoàng kim, thời sung sức nhất, thời đang độ, tuổi thanh xuân - {meridian} đường kinh, kinh tuyến, thiên đỉnh, đỉnh cao - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, cao điểm, mỏm - {summit} chóp, hội nghị cấp cao nhất, cấp cao nhất - {zenith} cực điểm = auf dem Höhepunkt {at high tide}+ = auf dem Höhepunkt sein {to be at the zenith}+ = den Höhepunkt erreichen {to culminate}+ = auf den Höhepunkt bringen {to climax}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Höhepunkt

  • 10 die Kegelspitze

    - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kegelspitze

  • 11 die Spitze

    - {acuteness} sự sắc, tính sắc bén, tính sắc sảo, tính nhạy, tính tinh, tính thính, sự buốt, tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc, tính cấp phát, tính nhọn, tính cao, tính the thé - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {barb} ngựa bác ri), bồ câu bác ri), ngạnh, râu, gai, tơ, lời nói châm chọc, lời nói chua cay, mụn mọc dưới lưỡi - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại - lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {lace} dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten - {nib} đầu ngòi bút, ngòi bút, mũi nhọn, mảnh hạt cacao nghiền, chốt - {nose} mõm, khứu giác, sự đánh hơi, mùi, hương vị - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm, mỏm - {pinnacle} tháp nhọn, đỉnh núi cao nhọn, cực điểm - {point} mũi nhọn mũi kim, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, diểm - vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm, ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {prick} sự châm, sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {terminal} đầu cuối, phần chót, ga cuối cùng, cực, đuôi từ, từ vĩ - {tip} mút, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, nơi đổ rác - thùng rác - {top} con cù, con quay, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {vanguard} tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong, tiên phong - {vertex} đỉnh đầu, thiên đỉnh = die Spitze (Militär) {van}+ = die Spitze (Botanik) {leader}+ = die Spitze (Schuh,Strumpf) {toe}+ = an der Spitze {ahead; in the van}+ = die genähte Spitze {pointlace}+ = die scharfe Spitze {spike}+ = an der Spitze stehen {to head}+ = an der Spitze liegend {apical}+ = Wer ist an der Spitze? {Who's ahead?}+ = mit einer Spitze versehen {tip; to spire; to tag; to top}+ = einer Sache die Spitze abbrechen {to take the edge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spitze

См. также в других словарях:

  • Apec — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres   Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • APEC — /āˈpek/ abbrev Asia Pacific Economic Co operation * * * Apec or APEC «AY pehk», noun. Asian Pacific Economic Conference or Asia Pacific Economic Cooperation (a group of eighteen Asian and Pacific nations, including the United States, that aims to …   Useful english dictionary

  • APEC — Saltar a navegación, búsqueda Foro de Cooperación Económica Asia Pacífico Obtenido de APEC …   Wikipedia Español

  • APEC — abbrv. Asia Pacific Economic Cooperation. The Essential Law Dictionary. Sphinx Publishing, An imprint of Sourcebooks, Inc. Amy Hackney Blackwell. 2008 …   Law dictionary

  • APEC — APEC,   Abkürzung für Asian Pacific Economic Cooperation [ eɪʃn pə sɪfɪk iːkə nɔmɪk kəʊɔpə reɪʃn, englisch], Asiatisch Pazifische Wirtschaftliche Zusammenarbeit, Diskussionsforum von (2000) 21 Staaten des asiatisch pazifischen Raums (Australien,… …   Universal-Lexikon

  • APEC — Die Asiatisch Pazifische Wirtschaftliche Zusammenarbeit, kurz APEC (von Asia Pacific Economic Cooperation, auch übersetzt als Asiatisch Pazifische Wirtschaftsgemeinschaft, Asiatisch Pazifisches Wirtschaftsforum oder Asien Pazifik Wirtschafts… …   Deutsch Wikipedia

  • Apec — Die Asiatisch Pazifische Wirtschaftliche Zusammenarbeit, kurz APEC (von Asia Pacific Economic Cooperation, auch übersetzt als Asiatisch Pazifische Wirtschaftsgemeinschaft, Asiatisch Pazifisches Wirtschaftsforum oder Asien Pazifik Wirtschafts… …   Deutsch Wikipedia

  • APEC — in full Asia Pacific Economic Cooperation Trade group established in 1989 in response to the growing interdependence of Asia Pacific economies and the advent of regional economic blocs (such as the European Union and the North American Free Trade …   Universalium

  • APEC — español Cooperación Económica de Asia y del Pacífico sigla de Asia Pacific Economic Cooperation Agrupación comercial fundada en 1989 en respuesta a la creciente interdependencia de las economías de la región del Asia Pacífico y al advenimiento de …   Enciclopedia Universal

  • APEC — /ˈeɪpɛk/ (say aypek) noun Asia Pacific Economic Cooperation group; a forum for economic debate and cooperation, founded in 1989; membership consists of 21 countries of the Asia Pacific region, including Australia, New Zealand and the US. APEC… …  

  • APEC — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.   Sigles d’une seule lettre   Sigles de deux lettres   Sigles de trois lettres > Sigles de quatre lettres …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»