Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

Ambidexter

  • 1 unehrlich

    - {ambidexter} thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng - {backstairs} lén lút, bí mật, ẩn, kín - {crooked} cong, oằn, vặn vẹo, xoắn, quanh co, khúc khuỷu, còng, khoằm, có ngáng ở ở trên, không thẳng thắn, không thật thà - {dishonest} không lương thiện, bất lương, không thành thật, không trung thực - {false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {sophisticated} tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, giả mạo, pha, không nguyên chất - {underhand} giấu giếm, nham hiểm = unehrlich handeln [an,gegen] {to palter [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unehrlich

  • 2 falsch

    - {ambidexter} thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng - {ambidextrous} - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo, giả - {base} hèn hạ, đê tiện, khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý - {bogus} hư, ma giả, không có thật - {cattish} như mèo, nham hiểm, nanh ác - {counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò - {double-dealing} hai mặt - {dud} vô dụng, bỏ đi - {erroneous} sai lầm, sai sót, không đúng - {false} nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {feigned} bịa, bịa đặt - {fictitious} hư cấu, tưởng tượng, không có thực - {flash} loè loẹt, sặc sỡ, lóng, ăn cắp ăn nẩy - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {incorrect} không chỉnh, còn đầy lỗi, không đứng đắn - {insincere} không thành thực, không chân tình - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {lying} - {mendacious} sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc - {mistaken} hiểu sai, hiểu lầm - {perverse} khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố, hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le, tai ác, sai lầm bất công, oan, ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà - {phoney} - {phony} - {serpentine} rắn, hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, uyên thâm - {sham} giả bộ - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, không có giá trị - {spurious} - {two-faced} không đáng tin cậy - {unauthentic} không xác thực, không chính cống - {wrong} không tốt, trái, lầm, trái lý, sai trái, không ổn, không đáng, lạc = falsch (Münze) {bad (worse,worst); brummagem}+ = falsch sein {to err}+ = falsch lesen {to misread (misred,misred)+ = falsch gehen (Uhr) {to be wrong}+ = beides ist falsch {both are wrong}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > falsch

  • 3 Beidhänder

    m; -s, -; ambidexter
    * * *
    Beid|hän|der I ['baithɛndɐ]
    m -s, -
    (= Schwert) two-handed sword II ['baithɛndɐ]
    1. m -s, -,Bd|hän|de|rin
    [-ərɪn]
    2. f -, -nen
    ambidextrous person
    * * *
    Beidhänder m; -s, -; ambidexter

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Beidhänder

  • 4 Beidhänder

    Beidhänder
    〈m.; Beidhänders, Beidhänder〉

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > Beidhänder

  • 5 geschickt

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {adroit} khéo léo, khéo tay - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, làm có nghệ thuật - {clever} lanh lợi, tài giỏi, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {daedal} thơ khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái - {daedalian} - {deft} - {dexterous} khéo, có kỹ xảo, thuận dùng tay phải - {dextrous} - {facile} dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính, hiền lành - {felicitous} rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình, đắt, may mắn, hạnh phúc - {habile} - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, diện, bảnh, sang - {knowingly} chủ tâm, cố ý, có dụng ý - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn, tinh xảo, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha - {nifty} đúng mốt, diện sộp - {scientific} khoa học, có hệ thống, chính xác, có kỹ thuật - {shrewd} khôn, sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {skilled} - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khôn khéo, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, duyên dáng - {versed} thành thạo, sành - {workmanlike} khéo như thợ làm, làm khéo = geschickt [in] {adept [in]; expert [at,in]; skilful [in]}+ = sehr geschickt {ambidexter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschickt

См. также в других словарях:

  • Ambidexter — Am bi*dex ter, n. 1. A person who uses both hands with equal facility. [1913 Webster] 2. Hence: A double dealer; one equally ready to act on either side in party disputes. [1913 Webster] The rest are hypocrites, ambidexters, so many turning… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ambidexter — Am bi*dex ter, a. [LL., fr. L. ambo both + dexter right, dextra (sc. manus) the right hand.] Using both hands with equal ease. Smollett. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ambidexter — (lat.), der die linke Hand wie die rechte brauchen kann …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Ambidexter — (lat.), mit beiden Händen geschickt, in allen Sätteln gerecht; auch Achselträger …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Ambidexter — ambidekstras statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Abidešiniarankis; žmogus, gebantis vienodai gerai dirbti abiem rankomis. Ambidekstras – labai svarbi, bet reta sportininkų, pvz., boksininkų, savybė. kilmė lot. amb(i) – sudurtinių …   Sporto terminų žodynas

  • ambidexter — ambidekstras statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Abidešiniarankis; žmogus, gebantis vienodai gerai dirbti abiem rankomis. Ambidekstras – labai svarbi, bet reta sportininkų, pvz., boksininkų, savybė. kilmė lot. amb(i) – sudurtinių …   Sporto terminų žodynas

  • ambidexter — I. |ambə|dekstə(r), |aam noun ( s) Etymology: in sense 1, from Middle English, from Medieval Latin, from ambidexter, adjective, from Late Latin, skillful with both hands; …   Useful english dictionary

  • Ambidexter — The Latin term for a juror who took money from both sides; generally, a swindler. [< Lat. ambidexter = both sides] Cf. Antithetarius …   Dictionary of Medieval Terms and Phrases

  • ambidexter — am|bi|dẹx|ter <Adj.> [lat. ambidexter, aus: ambo = beide u. dexter = geschickt; recht...] (Fachspr.): mit beiden Händen gleich geschickt …   Universal-Lexikon

  • ambidexter — ambi|dẹxter [aus gleichbed. lat. ambidexter = auf beiden Seiten eine rechte Hand (habend)]: mit beiden Händen gleich geschickt …   Das Wörterbuch medizinischer Fachausdrücke

  • Ambidexter — Ein Beidhänder ist ein Mensch, der keine eindeutig dominante Hand hat, siehe Händigkeit ein mit beiden Händen geführtes Schwert, siehe Zweihänder Siehe auch …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»