Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

Aline

  • 1 einfluchten

    einfluchten v TECH (BE) align, (AE) aline

    Deutsch-Englisch Wörterbuch Engineering > einfluchten

  • 2 fluchten

    fluchten1 v BAU be flush, be in alignment (bündig sein)
    fluchten2 v TECH (BE) align, (AE) aline, sight out (vermessen)

    Deutsch-Englisch Wörterbuch Engineering > fluchten

  • 3 Smaragd-Schneehöschen

    FÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN — VÖGEL > Smaragd-Schneehöschen

  • 4 ausrichten

    - {to align} sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng - {to aline} - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to justify} bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {to level} san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm - {to organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to orient} xây quay về phía đông, chôn, định hướng, đặt hướng, quay về hướng đông - {to straighten} làm cho thẳng, sắp xếp cho ngăn nắp, thẳng ra = ausrichten (Technik) {to true}+ = ausrichten (Veranstaltung) {to arrange; to organize}+ = sich ausrichten {to line up in ranks}+ = genau ausrichten {to true up}+ = kann ich etwas ausrichten? {can I take a message?}+ = ich habe nichts ausrichten können {I didn't get anywhere}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausrichten

  • 5 decken

    - {to bull} đầu cơ giá lên, tìm cách nâng giá, lừa bịp bằng những lời khoác lác - {to cope} khoác áo lễ, xây vòm, xây mái, lồi ra, đối phó, đương đầu - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to escort} đi hộ tống, đi theo, đi theo tán tỉnh - {to guard} gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, chắn - {to meet (met,met) gặp, gặp gỡ, đi đón, xin giới thiệu, làm quen, vấp phải, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, nhận, tiếp nhận, chịu đựng, cam chịu, thanh toán, gặp nhau, tụ họp, họp, nối nhau, tiếp vào nhau - gắn vào nhau - {to tile} lợp ngói, lát đá, lát gạch vuông, bắt phải giữ bí mật = decken (Dach) {to roof}+ = decken (Tier) {to serve}+ = decken (Tisch) {to lay (laid,laid); to set (set,set)+ = decken (Kommerz) {to reimburse}+ = decken (Schulden) {to pay (paid,paid)+ = sich decken {to overlap}+ = sich decken [mit] {to be identical [with]; to coincide [with]}+ = sich decken mit {to align with; to aline with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > decken

  • 6 die Linie

    - {curve} đường cong, đường vòng, chỗ quanh co - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {lineage} nòi giống - {rank} hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp, cấp - {route} tuyến đường, đường đi, raut) lệnh hành quân - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít = die Linie (Bus) {number}+ = in erster Linie {first of all; in the first instance; primarily}+ = die markierte Linie {scotch}+ = in zweiter Linie {secondarily}+ = in gerader Linie {straight}+ = in Linie gebracht {aligned}+ = die schraffierte Linie {hatch}+ = auf der ganzen Linie {all along the line}+ = in eine Linie bringen {to align; to aline; to range}+ = in aufsteigender Linie {ascendant}+ = in einer Linie antreten {to line up}+ = in einer Linie antreten (Sport) {to toe the line}+ = in Linie aufmarschieren (Militär) {to deploy}+ = das Aufmarschieren in Linie (Militär) {deploy}+ = das Aufstellen in einer Linie {alignment}+ = in gerader Linie abstammend {lineal}+ = die Abkömmlinge in gerader Linie {issue}+ = auf die schlanke Linie achten {to watch one's weight}+ = das Frachtschiff ohne feste Linie (Marine) {tramp}+ = sich in einer Linie aufstellen {to form into line}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Linie

  • 7 fluchten

    - {to align} sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng - {to aline}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fluchten

  • 8 3527

    FÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN — VÖGEL > 3527

См. также в других словарях:

  • Aline — ist: (266) Aline, ein Asteroid des Hauptgürtels Aline (Roman), eine Erzählung des Schweizer Schriftstellers Charles Ferdinand Ramuz der Name einer ansonsten anonymen Frau aus dem sog. Grab der Aline aus Hawara (Ägypten), deren Mumie mit einem… …   Deutsch Wikipedia

  • Aline — may refer to:*ALINE Systems Maker of engineered footbeds and alignment measuring systems *266 Aline a fairly large Main belt asteroid.People*Aline Chrétien the wife of Canada s twentieth Prime Minister, Jean Chrétien; *Aline Kominsky Crumb is an… …   Wikipedia

  • Aline — (Флоренция,Италия) Категория отеля: Адрес: Via delle Conce 5D, 50100 Флоренция, Италия …   Каталог отелей

  • Aline — Aline, OK U.S. town in Oklahoma Population (2000): 214 Housing Units (2000): 127 Land area (2000): 0.263139 sq. miles (0.681528 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.263139 sq. miles (0.681528 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Aline, OK — U.S. town in Oklahoma Population (2000): 214 Housing Units (2000): 127 Land area (2000): 0.263139 sq. miles (0.681528 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.263139 sq. miles (0.681528 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • aline — aline·ment; re·aline; …   English syllables

  • Aline — A*line , v. t. To range or place in a line; to bring into line; to align. Evelyn. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Aline — f English and French: in the Middle Ages this represented a contracted form of ADELINE (SEE Adeline). In modern use it is either a revival of this or a respelling of AILEEN (SEE Aileen). In Scotland and Ireland it has sometimes been chosen as… …   First names dictionary

  • Aline — Porté en Bretagne et en Normandie (variante : Alline), le nom est également présent en Martinique. Il correspond à un prénom féminin, généralement considéré comme une forme contractée d Adeline (nom de personne d origine germanique) …   Noms de famille

  • Aline — fem. proper name, French, short for ADELINE (Cf. Adeline) …   Etymology dictionary

  • aline — [ə līn′] vt., vi. alined, alining ALIGN alinement n …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»