Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

9295

  • 1 widerrufen

    - {to abjure} tuyên bố bỏ, nguyện bỏ, rút lui, thề bỏ đi mãi mãi - {to abrogate} bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu, bài trừ - {to cancel} bỏ, xoá bỏ, đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử - {to contradict} mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận - {to countermand} huỷ đơn đặt, triệu về, gọi về - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to recall} đòi về, triệu hồi, thu, gọi tái ngũ, gọi trở về, nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại, nhớ, nhớ lại, làm sống lại, gọi tỉnh lại, rút lại, lấy lại, bâi miễn - {to recant} công khai, rút lui và từ bỏ, công khai rút - {to repeal} bâi bỏ - {to rescind} - {to retract} rụt vào, thụt vào, co vào, chối, không nhận, nuốt, rút lui ý kiến, nuốt lời, phản cung - {to revoke} thu hồi, không ra một con bài cùng hoa - {to unsay} không giữ lời - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra = widerrufen (widerrief,widerrufen) {to call back}+ = öffentlich widerrufen {to recant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widerrufen

См. также в других словарях:

  • 9295 Donaldyoung — Donaldyoung Discovery and designation Discovered by E. Bowell Discovery site Anderson Mesa Station of the Lowell Observatory Discovery date September 2, 1983 Designations …   Wikipedia

  • ISO 9295:1988 — изд.1 F TC 43/SC 1 Акустика. Измерение высокочастотного шума, производимого вычислительным и конторским оборудованием разделы 17.140.20, 35.020 …   Стандарты Международной организации по стандартизации (ИСО)

  • Основные Права И Обязанности Работника — См. Права и обязанности работника основные Словарь бизнес терминов. Академик.ру. 2001 …   Словарь бизнес-терминов

  • Никита (святой, память 31 января) — см. в статье Никита (святые православной церкви) …   Биографический словарь

  • вирус японского энцефалита — В. рода флавовирусов, сем. тогавирусов; экологическая группа арбовирусов; антигенная группа В; возбудитель одноименной болезни …   Большой медицинский словарь

  • Aqua marine — Aqua A qua, n. [L. See {Ewer}.] Water; a word much used in pharmacy and the old chemistry, in various signification, determined by the word or words annexed. [1913 Webster] {Aqua ammoni[ae]}, the aqueous solution of ammonia; liquid ammonia; often …   The Collaborative International Dictionary of English

  • OSO — operational support office …   Military dictionary

  • cartage — noun Date: 15th century the action of or rate charged for carting …   New Collegiate Dictionary

  • Бекман, Федор Федорович — архитектор, † 1881 г. Дополнение: Бекман, Федор Федорович, архитектор, † 11 янв. 1881 г. {Половцов} …   Большая биографическая энциклопедия

  • DOUBLE — adj. des deux genres opposé à Simple. Qui vaut, qui pèse, qui contient une fois autant. Double louis. Double ducat. Double portion. Double dose. Double charge. Une valeur, une force double d une autre. Celui qui néglige de faire enregistrer un… …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 7eme edition (1835)

  • DILECTION — n. f. T. de Théologie Amour pieux. La dilection du prochain …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 8eme edition (1935)

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»