Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

900

  • 1 bounds

    v. Dhia; thaiv ciaj ciam
    n. Cov ciaj ciam

    English-Hmong dictionary > bounds

  • 2 der Brombeerstrauch

    (Botanik) - {blackberry bush; bramble bush}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Brombeerstrauch

  • 3 afterdamp

    /'ɑ:ftər,imidʤ/ * danh từ - (ngành mỏ) hơi bốc sau (bốc lên ở hầm mỏ sau khi khí độc nổ)

    English-Vietnamese dictionary > afterdamp

  • 4 cost

    /kɔst/ * danh từ - giá =the cost of living+ giá sinh hoạt =prime (first) cost+ giá vốn - chi phí, phí tổn =to cut costs+ giảm các món chi - sự phí (thì giờ, sức lực) - (pháp lý) (số nhiều) án phí - (nghĩa bóng) giá phải trả !at all costs; at any cost - bằng bất cứ giá nào !at the cost of... - phải trả bằng giá... !to count the cost - (xem) count !to live at someone's cost - sống bám vào ai, sống nhờ vào ai =to one's cost+ (nghĩa bóng) mình phải gánh hết mọi thiệt hại tai hoạ =to know to one's own cost+ phải qua nhiều nỗi gian nan mới biết được * nội động từ - trị giá; phải trả =the bicycle cost me 900đ+ tôi mua chiếc xe đạp ấy mất 900đ - đòi hỏi =making a dictionary costs much time and care+ soạn từ điển đòi hỏi mất nhiều thời gian và công phu - gây tổn thất; làm mất =carelessness may cost one one's life+ sự cẩu thả có thể làm mất mạng - (thương nghiệp) đánh giá, ước lượng =this costs next to nothing+ cái này chẳng đáng giá gì

    English-Vietnamese dictionary > cost

См. также в других словарях:

  • 900 AM — is a radio frequency. It may refer to:Current StationsIn Canada * CBRK in Kimberley, BC * CBUM in Nakusp, BC * CBWD in Donald Station, BC * CHML in Hamilton, ON * CKBI in Prince Albert, SK * CKDH in Amherst, NS * CKMO in Victoria, BCIn the United …   Wikipedia

  • 900 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 8. Jahrhundert | 9. Jahrhundert | 10. Jahrhundert | ► ◄ | 870er | 880er | 890er | 900er | 910er | 920er | 930er | ► ◄◄ | ◄ | 896 | 897 | 898 | …   Deutsch Wikipedia

  • 900 — This article is about the year 900. For the number (and other uses), see 900 (number). For the skateboarding trick, see 900 (skateboarding trick). Millennium: 1st millennium Centuries: 8th century – 9th century –… …   Wikipedia

  • 900 — Années : 897 898 899  900  901 902 903 Décennies : 870 880 890  900  910 920 930 Siècles : VIIIe siècle  IXe siècle …   Wikipédia en Français

  • 900-е — X век: 900 909 годы 880 е · 890 е 900 е 910 е · 920 е 900 · 901 · 902 · 903 · 904 · 905 · 906 · 907 · 908 · …   Википедия

  • -900 — Années : 903 902 901   900  899 898 897 Décennies : 930 920 910   900  890 880 870 Siècles : Xe siècle av. J.‑C.  IXe siècle av. J.‑C.  VIII …   Wikipédia en Français

  • 900 — Este artículo trata sobre el año 900. Para otros usos de ese número, véase 900 (desambiguación). Años: 897 898 899 – 900 – 901 902 903 Décadas: Años 870 Años 880 Años 890 – Años 900 – Años 910 Años 920 Años 930 …   Wikipedia Español

  • 900-е до н. э. — X век до н. э.: 909 900 годы до н. э. 920 е · 910 е 900 е до н. э. 890 е · 880 е 909 до н. э. · 908 до н. э. · 907 до н. э. · 906 до н. э …   Википедия

  • 900-95-8 — Acétate de fentine Acétate de fentine Général No CAS …   Wikipédia en Français

  • 900 — noun The act of spinning 900 degrees in the air, doing two and a half complete turns. He did a 900 off the halfpipe. See Also: 180, 360, 540, 720, 1080 …   Wiktionary

  • 900 North Michigan — Localisation Coordonnées …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»