-
1 plough
/plau/ Cách viết khác: (plow) /plau/ * danh từ - cái cày - đất đã cày =100 hectares of plough+ 100 hecta đất đã cày - (điện học) cần (tàu điện...) - (the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng - (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi) !to put one's hand to the plough - bắt tay vào việc * ngoại động từ - cày (một thửa ruộng, một luống cày) - xới (một đường) - rẽ (sóng) (tàu...) - chau, cau (mày) =to plough one's brows+ chau mày - (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi) =to be ploughed; to get ploughed+ bị đánh trượt - đi khó nhọc, lặn lội =to plough one's way through the mud+ lặn lội qua bâi đất bùn * nội động từ - cày - ((thường) + on) rẽ sóng đi =the ship ploughs+ con tàu rẽ sóng đi - ((thường) + through) lặn lội, cày (nghĩa bóng) =to plough through the mud+ lặn lội qua bãi bùn =to plough through a book+ cày một quyển sách !to plough back - cày lấp (cỏ để bón đất) - (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh) !to plough down - cày vùi (rễ, cỏ dại) !to plough out (up) - cày bật (rễ, cỏ dại) !to plough a lonely furrow - (nghĩa bóng) làm đơn độc một mình !to plough the sand(s) - lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát -
2 plow
/plau/ Cách viết khác: (plow) /plau/ * danh từ - cái cày - đất đã cày =100 hectares of plough+ 100 hecta đất đã cày - (điện học) cần (tàu điện...) - (the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng - (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi) !to put one's hand to the plough - bắt tay vào việc * ngoại động từ - cày (một thửa ruộng, một luống cày) - xới (một đường) - rẽ (sóng) (tàu...) - chau, cau (mày) =to plough one's brows+ chau mày - (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi) =to be ploughed; to get ploughed+ bị đánh trượt - đi khó nhọc, lặn lội =to plough one's way through the mud+ lặn lội qua bâi đất bùn * nội động từ - cày - ((thường) + on) rẽ sóng đi =the ship ploughs+ con tàu rẽ sóng đi - ((thường) + through) lặn lội, cày (nghĩa bóng) =to plough through the mud+ lặn lội qua bãi bùn =to plough through a book+ cày một quyển sách !to plough back - cày lấp (cỏ để bón đất) - (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh) !to plough down - cày vùi (rễ, cỏ dại) !to plough out (up) - cày bật (rễ, cỏ dại) !to plough a lonely furrow - (nghĩa bóng) làm đơn độc một mình !to plough the sand(s) - lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát
См. также в других словарях:
$100,000 infield — second baseman Eddie Collins The $100,000 infield ($2,349,286 today) was the name given to the famous infield of the Philadelphia Athletics in the early 1910s. The $100,000 infield consisted of first baseman Stuffy McInnis, second baseman Eddie… … Wikipedia
Through the Rain — «Through the Rain» Сингл … Википедия
Through the Rain — «Through the Rain» Sencillo de Mariah Carey del álbum Charmbracelet Formato CD single, single 5 , single 7 , single 12 Género(s) Pop Duración 4:48 … Wikipedia Español
100 Classic Book Collection — 100 Classic Books Developer(s) Genius Sonority Publisher(s) Nintendo HarperCo … Wikipedia
Through the fire and flames — Saltar a navegación, búsqueda «Through the Fire and Flames» Sencillo de DragonForce del álbum Inhuman Rampage Publicación 3 de octubre de 2006 Formato … Wikipedia Español
100 Great Paintings — was a television series created by Edwin Mullins for BBC 2 in 1980, in which he also acted as moderator.http://ftvdb.bfi.org.uk/sift/series/11652 13 January 2007] He chose 20 thematic groups, such as war, the Adoration, the language of color, the … Wikipedia
100 m — 100 mètres (athlétisme) 100 m … Wikipédia en Français
100 mètres (Athlétisme) — 100 m … Wikipédia en Français
Through the Fire and Flames — «Through the Fire and Flames» Sencillo de DragonForce del álbum Inhuman Rampage Formato Disco compacto Grabación 2006 Género(s) Power metal … Wikipedia Español
through — [ θru ] function word *** Through can be used in the following ways: as a preposition (followed by a noun): They were riding through a forest. as an adverb (without a following noun): There s a hole in the roof where the rain comes through. as an … Usage of the words and phrases in modern English
100 Mile House, British Columbia — 100 Mile House District Municipality 108 Heritage Site Motto: Centum Salutationes … Wikipedia