Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

618

  • 1 bedtime

    n. Lub caij pw

    English-Hmong dictionary > bedtime

  • 2 einprägen

    - {to grave (graved,graven) khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc &), đào chôn, cạo quét - {to implant} đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu, gây, làm nhiễm, trồng, cấy dưới da - {to impress} đóng, in, đóng dấu vào, in dấu vào, ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng, làm cảm động, làm cảm kích, cưỡng bách tòng quân, bắt đi lính, trưng thu, sung công - đưa vào, dùng - {to imprint} ghi nhớ, in hằn - {to inculcate} + on, upon, in) ghi nhớ - {to infix} gắn, thêm trung tố - {to plant} gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt, gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, ném, đâm... - bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân = tief einprägen {to engrain; to engrave}+ = sich einprägen {to sink (sank,sunk)+ = fest einprägen {to rivet}+ = sich etwas fest einprägen {to fix something in one's memory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einprägen

  • 3 adjust

    /ə'dʤʌst/ * ngoại động từ - sửa lại cho đúng, điều chỉnh =to adjust a watch+ lấy lại đồng hồ =to adjust a plan+ điều chỉnh một kế hoạch - lắp (các bộ phận cho ăn khớp) - chỉnh lý, làm cho thích hợp =to adjust a lesson+ chỉnh lý một bài học (cho thích hợp với trình độ hoặc yêu cầu) - hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)

    English-Vietnamese dictionary > adjust

См. также в других словарях:

  • 618 — Cette page concerne l année 618 du calendrier julien. Années : 615 616 617  618  619 620 621 Décennies : 580 590 600  610  620 630 640 Siècles : VI …   Wikipédia en Français

  • 618 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 6. Jahrhundert | 7. Jahrhundert | 8. Jahrhundert | ► ◄ | 580er | 590er | 600er | 610er | 620er | 630er | 640er | ► ◄◄ | ◄ | 614 | 615 | 616 | …   Deutsch Wikipedia

  • 618 — ГОСТ 618{ 73} Фольга алюминиевая для технических целей. Технические условия. ОКС: 77.150.10 КГС: В53 Листы и полосы Взамен: ГОСТ 618 62 Действие: С 01.01.75 Изменен: ИУС 8/84, 6/89, 10/2001 Примечание: переиздание 2002 Текст документа: ГОСТ 618… …   Справочник ГОСТов

  • 618 — yearbox in?= cp=6th century c=7th century cf=8th century yp1=615 yp2=616 yp3=617 year=618 ya1=619 ya2=620 ya3=621 dp3=580s dp2=590s dp1=600s d=610s dn1=620s dn2=630s dn3=640s NOTOC EventsBy PlaceAsia* The Sui Dynasty ends and the Tang Dynasty… …   Wikipedia

  • 618 — Años: 615 616 617 – 618 – 619 620 621 Décadas: Años 580 Años 590 Años 600 – Años 610 – Años 620 Años 630 Años 640 Siglos: Siglo VI – …   Wikipedia Español

  • (618) elfriede — est un astéroïde de la ceinture principale. Il a été découvert par K. Lohnert le 17 octobre 1906, à l observatoire de Heidelberg (Allemagne). Lien externe (en) Caractéristiques et simulation d orbite sur la page Small Body Database du… …   Wikipédia en Français

  • 618 (disambiguation) — 618 may refer to: * The year 618 * The area code 618 …   Wikipedia

  • 618 Elfriede — is a minor planet orbiting the Sun.External links* [http://cfa www.harvard.edu/iau/lists/NumberedMPs.txt Discovery Circumstances: Numbered Minor Planets] …   Wikipedia

  • (618) Elfriede — est un astéroïde de la ceinture principale. Il a été découvert par K. Lohnert le 17 octobre 1906, à l observatoire de Heidelberg (Allemagne). Lien externe (en) Caractéristiques et simulation d orbite sur la page Small Body Database du… …   Wikipédia en Français

  • (618) Elfriede — Descubrimiento Descubridor K. Lohnert Fecha 17 de octubre de 1906 Nombre Provisional 1906 VZ …   Wikipedia Español

  • 618 год — Годы 614 · 615 · 616 · 617 618 619 · 620 · 621 · 622 Десятилетия 590 е · 600 е 610 е 620 е · 630 е …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»