Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

6+less+4+is+2

  • 1 less

    /les/ * tính từ, cấp so sánh của little - nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém =less noise, please!+ ồn vừa chứ! =of less value+ kém giá trị hơn =of less importance+ kém quan trọng hơn !may your never be less - mong anh không gầy đi * phó từ - nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém =speak less and listen more+ hãy nói ít nghe nhiều =less clever than+ không thông minh bằng =less hurt than frightened+ sợ nhiều hơn là đau =though not strong, he is none the less active+ tuy không được khoẻ nhưng nó vẫn nhanh nhẹn * danh từ - số lượng ít hơn, số lượng không bằng, số lượng không đầy =less than twenty of them remain now+ bây giờ trong bọn họ còn lại không đầy hai mươi người =I cannot take less+ tôi không thể lấy ít hơn =in less than a year+ chưa đầy một năm !in less than no time - ngay lập tức !less of your lip! - hỗn vừa vừa chứ! * giới từ - bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi =a year less two months+ một năm kém hai tháng

    English-Vietnamese dictionary > less

  • 2 less

    n. Qhov tsawg
    adj. Tsawg
    adv. Tsawg
    prep. Rho tawm
    conj. Tsis

    English-Hmong dictionary > less

  • 3 weniger

    - {less} nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém, không bằng, bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi - {minus} trừ, âm = weniger [als] {short [of]}+ = weniger als {under}+ = weniger als (im Rang,in der Stellung,im Betrag) {below}+ = etwas weniger {a shade less}+ = weniger werden {to diminish in numbers}+ = mehr oder weniger {more or less}+ = um so weniger als {the less so as}+ = ich komme mit weniger aus {I can manage with less}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weniger

  • 4 wenig

    - {less} nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém, không bằng, bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi - {little (less,least) nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, ít, một chút, không một chút nào - {small} nhỏ, bé, chật, yếu, nhẹ, loãng, không nhiều, không quan trọng, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, bần tiện, đê tiện, thấp hèn = ein wenig {a bit; a little; pinch; some; somewhat}+ = noch so wenig {ever so little}+ = ein klein wenig {a little bit}+ = ich weiß wenig von {I know little about}+ = ein ganz klein wenig {a tiny little bit; a wee bit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wenig

  • 5 kleiner

    - {less} nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém, không bằng, bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi - {lesser} - {lower} thấp hơn, ở dưới, bậc thấp - {minor} nhỏ, không quan trọng, thứ yếu, em, bé, thứ = viel kleiner {much smaller}+ = kleiner werden {to lessen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kleiner

  • 6 das Geringere

    - {less} số lượng ít hơn, số lượng không bằng, số lượng không đầy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geringere

  • 7 than

    /ðæn/ * liên từ - hơn =more perfect than+ hoàn hảo hơn =less perfect than+ kém hoàn hảo hơn, không hoàn hảo bằng =less than+ ít hơn, kém, chưa đầy =less than thirty+ chưa đến ba mươi, ít hơn ba mươi =more than+ nhiều hơn, trên, quá =more than a hundred+ hơn một trăm, trên một trăm =no other than+ chỉ là, không khác gì =rather than+ thà rằng... còn hơn =we would (had) rather die than lay down our arms+ chúng ta thà chết còn hơn hạ vũ khí

    English-Vietnamese dictionary > than

  • 8 more

    /mɔ:/ * tính từ (cấp so sánh của many & much) - nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn =there are more people than usual+ có nhiều người hơn thường lệ - hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa =to need more time+ cần có thêm thì giờ =one more day; one day more+ thêm một ngày nữa * phó từ - hơn, nhiều hơn !and what is more - thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa !to be no more - đã chết !more and more - càng ngày càng =the story gets more and more exciting+ câu chuyện càng ngày càng hấp dẫn !the more the better - càng nhiều càng tốt !more or less - không ít thì nhiều - vào khoảng, khoảng chừng, ước độ =one hundred more or less+ khoảng chừng một trăm, trên dưới một trăm !the more... the more - càng... càng =the more I know him, the more I like him+ càng biết nó tôi càng mến nó !more than ever - (xem) ever !not any more - không nữa, không còn nữa =I can't wait any more+ tôi không thể đợi được nữa !no more than - không hơn, không quá =no more than one hundred+ không quá một trăm, chỉ một trăm thôi, đúng một trăm !once more - lại một lần nữa, thêm một lần nữa =I should like to go and see him once more+ tôi muốn đến thăm một lần nữa

    English-Vietnamese dictionary > more

  • 9 declining

    v. Tab tom tsis less; tab tom nqis zog; tab tom txo
    adj. Txo zog

    English-Hmong dictionary > declining

  • 10 das Interesse

    - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái - vật - {interest} sự chú ý, điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi, lợi ích, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi - {stake} cộc, cọc, cọc trói, để thiếu sống, sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược, tiền đánh cược, tiền được cược, nguyên tắc, tiền đóng góp, tiền dấn vốn = im Interesse {behalf}+ = Interesse haben [an] {to have a stake [in]}+ = Interesse haben [für] {to take stock [in]}+ = im Interesse von {on behalf of}+ = das lebhafte Interesse {keen interest}+ = Interesse haben für {to be interested in}+ = in deinem eigenen Interesse {for your sake; in your own interest}+ = es liegt in seinem Interesse {it's to his interest}+ = es besteht weniger Interesse dafür {people are less interested in it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Interesse

  • 11 gering

    - {humble} khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn, xoàng xĩnh, tầm thường, nhỏ bé - {inferior} dưới, thấp hơn, kém, tồi, hạ - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, không quan trọng - {little (less,least) be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, hẹp hòi, ti tiện, ít, một chút, không một chút nào - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ - {lowly} khiêm nhượng - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, kém cỏi, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {poor} nghèo, bần cùng, xấu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, không đáng kể, hèn nhát - {slender} mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, nghèo nàn, mỏng manh, yếu ớt, không âm vang - {small} chật, loãng, không nhiều, nghèo hèn, nghèo khổ, đê tiện - {trifling} vặt, thường - {unimportant} = gering (Aussicht) {slim}+ = gering (Unterschied) {slight}+ = gering (Vorstellung) {remote}+ = sehr gering {nominal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gering

  • 12 kein Geringerer als

    - {no less a person than}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kein Geringerer als

  • 13 schwerlich

    - {hardly} khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn, khó khăn, chật vật, vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải, hầu như không - {heavily} nặng, nặng nề &) - {little (less,least) nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, ít, một chút, không một chút nào - {well} tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào - sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = ich konnte schwerlich ablehnen {I could not well refuse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwerlich

  • 14 kaum

    - {barely} công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi, nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ - {hardly} khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn, khó khăn, chật vật, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải, hầu như không - {little (less,least) nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, ít, một chút, không một chút nào - {scarcely} vừa vặn, chắc chắn là không, không - {well} tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào - sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kaum

  • 15 Nun erst recht nicht!

    - {Now less then ever!}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Nun erst recht nicht!

  • 16 geschweige denn

    - {let alone; not to mention; still less; to say nothing of}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschweige denn

  • 17 hastig

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {ejaculatory} phóng, để phóng - {hasty} vội, vội vàng, nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng - {headlong} đâm đầu xuống, đâm đầu vào, liều lĩnh - {hurried} - {rash} ẩu, liều, bừa bãi, cẩu thả - {slapdash} bừa, được đâu hay đó - {sudden} thình lình = nicht so hastig sein {More haste less speed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hastig

  • 18 geringer

    - {inferior} dưới, thấp hơn, kém, thấp kém, tồi, hạ - {less} nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi - {lesser} - {minor} nhỏ, không quan trọng, thứ yếu, em, bé, thứ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geringer

  • 19 unwahrscheinlich

    - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, tưởng tượng, không tưởng - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {implausible} không có vẻ hợp lý, không có vẻ thật, đáng ngờ - {improbable} không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra, đâu đâu - {incredible} không thể tin được, lạ thường - {unlikely} không nghĩ đến, không có hứa hẹn = sehr unwahrscheinlich {unthinkable}+ = durchaus unwahrscheinlich {nothing less than probable}+ = es war geradezu unwahrscheinlich {it was really improbable}+ = es ist unwahrscheinlich, daß er heute herkommt {there is a little likelihood of his coming here today}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unwahrscheinlich

  • 20 darunter

    - {below} ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới, dưới, thấp hơn, không xứng đáng, không đáng phải quan tâm - {beneath} kém, thấp kém, không đáng, không xứng - {less} nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi - {under} chưa đầy, chưa đến, đang, trong - {underneath} bên dưới = er leidet darunter {he suffers from it}+ = ich verstehe darunter {I understand by it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > darunter

См. также в других словарях:

  • less — less·est; less·ness; let·ter·less; li·cense·less; lid·less; life·less; life·less·ly; life·less·ness; light·less; light·less·ness; limb·less; lime·less; lim·it·less; line·less; lint·less; lip·less; list·less; list·less·ly; list·less·ness;… …   English syllables

  • less — [ les ] function word *** Less is the comparative form of the function word little and can be used in the following ways: as a determiner (before a noun): Eat less fat. Schools put less emphasis on being creative. as a pronoun: Connie did less… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Less Than Jake — performing in August 2006. Background information Origin Gainesville, Florida, United States …   Wikipedia

  • Less — Less, X Terminal Basisdaten Entwickler: Mark Nudelman Aktuelle Version: 429 (11. April 2009) …   Deutsch Wikipedia

  • less — Less, X Terminal Basisdaten Entwickler Mark Nudelman Aktuelle Version 4 …   Deutsch Wikipedia

  • less — Fichier log de la commnande emerge de gentoo affiché par less dans un terminal xfce …   Wikipédia en Français

  • Less — est une commande Unix permettant de visualiser un fichier texte page par page (sans le modifier). Sa fonction est similaire à la commande more, mais permet en plus de revenir en arrière ou de rechercher une chaîne. Contrairement à vi (qui permet… …   Wikipédia en Français

  • Less (Unix) — less less est une commande Unix permettant de visualiser un fichier texte page par page (sans le modifier). Sa fonction est similaire à la commande more, mais permet en plus de revenir en arrière ou de rechercher une chaîne. Contrairement à vi… …   Wikipédia en Français

  • Less-lethal weapon — Less lethal weapons, less than lethal weapons, non lethal weapons, non deadly weapons, or, more recently, compliance weapons are weapons intended to be unlikely to kill or to cause great bodily injury to a living target. In the past, police (or… …   Wikipedia

  • Less — Saltar a navegación, búsqueda less Captura de less en un terminal X. Desarrollador Mark Nudelman …   Wikipedia Español

  • Less — Вывод less в X Терминал Тип Системная утилита Разработчик Mark Nudelman ОС …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»