Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

52+marks

  • 1 marks

    v. Cim tseg
    n. Ntau qhov cim; ntau tus cim; cov cim

    English-Hmong dictionary > marks

  • 2 draught-marks

    /'drɑ:ftmɑ:ks/ * danh từ - vạch đo tầm nước (thuyền, tàu)

    English-Vietnamese dictionary > draught-marks

  • 3 quotation-marks

    /kwou'teiʃn,mɑ:ks/ * danh từ - dấu ngoặc kép

    English-Vietnamese dictionary > quotation-marks

  • 4 mark

    /mɑ:k/ * danh từ - đồng Mác (tiền Đức) * danh từ - dấu, nhãn, nhãn hiệu - dấu, vết, lằn - bớt (người), đốm, lang (súc vật) =a horse with a white mark on its head+ một con ngựa có đốm trắng ở đầu - dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết) - đích, mục đích, mục tiêu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hit the mark+ bắn trúng đích; đạt mục đích =to miss the mark+ bắn không trúng; không đạt mục đích; lạc lõng - chứng cớ, biểu hiện =a mark of esteem+ một biểu hiện của sự quý trọng - danh vọng, danh tiếng =a man of mark+ người danh vọng, người tai mắt =to make one's mark+ nổi danh, nổi tiếng; đạt được tham vọng - mức, tiêu chuẩn, trình độ =below the mark+ dưới tiêu chuẩn, không đạt trình độ =up to the mark+ đạt tiêu chuẩn, đạt trình độ - điểm, điểm số =to get good marks+ được điển tốt * ngoại động từ - đánh dấu, ghi dấu =to mark a passage in pencil+ đánh dấu một đoạn văn bằng bút chì - cho điểm, ghi điểm - chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng =to speak with a tone which marks all one's displeasure+ nói lên một giọng biểu thị tất cả sự không hài lòng =the qualities that mark a greal leader+ đức tính đặc trưng cho một vị lânh tụ vĩ đại - để ý, chú ý =mark my words!+ hãy chú ý những lời tôi nói, hãy nghi nhớ những lời tôi nói !to mark down - ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá) !to mark off - chọn lựa, phân biệt, tách ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =a word clearly marked off from the others+ một từ được phân biệt với các từ khác !to mark out - giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng) - vạch (con đường); vạch, đề ra (kế hoạch) !to mark out for - chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì) !to make up - ghi (giá hàng) cao hơn (trên phiếu ghi giá) - định giá bán (bằng cách cộng thêm kinh phí vào giá vốn) !to mark time - (quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp - (nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, không tiến chút nào

    English-Vietnamese dictionary > mark

  • 5 die Bremsspur

    - {skid mark; tyre marks}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bremsspur

  • 6 diakritisch

    - {diacritic} diacritic marks dấu phụ, có khả năng phân biệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > diakritisch

  • 7 die Gänsefüßchen

    - {quotation marks}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gänsefüßchen

  • 8 unterscheidend

    - {diacritic} diacritic marks dấu phụ, có khả năng phân biệt - {differential} khác nhau, phân biệt, chênh lệch, vi phân, vi sai - {discriminating} biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt, sai biệt - {discriminative} rõ ràng, tách bạch - {distinctive} đặc biệt, để phân biệt = nicht unterscheidend {undiscerning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterscheidend

  • 9 der Hunderter

    (Geld) - {hundred-marks note} = der Hunderter (Mathematik) {hundred}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hunderter

  • 10 der Hundertmarkschein

    - {hundred-marks note}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hundertmarkschein

  • 11 die Anführungszeichen

    - {quotation marks}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anführungszeichen

  • 12 eine Geldstrafe von 20 DM verhängen

    - {to impose a fine of 20 Marks}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eine Geldstrafe von 20 DM verhängen

  • 13 diacritic

    /,daiə'kritik/ * tính từ+ Cách viết khác: (diacritical) /,daiə'kritikəl/ - (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ) - có khả năng phân biệt * danh từ - (ngôn ngữ học) dấu phụ

    English-Vietnamese dictionary > diacritic

  • 14 diacritical

    /,daiə'kritik/ * tính từ+ Cách viết khác: (diacritical) /,daiə'kritikəl/ - (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ) - có khả năng phân biệt * danh từ - (ngôn ngữ học) dấu phụ

    English-Vietnamese dictionary > diacritical

  • 15 make

    /meik/ * danh từ - hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người) - sự chế nhạo =Vietnamese make+ chế tạo ở Việt Nam =is this your own make?+ cái này có phải tự anh làm lấy không? - (điện học) công tắc, cái ngắt điện !to be on the make - (thông tục) thích làm giàu - đang tăng, đang tiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với * ngoại động từ - làm, chế tạo =to make bread+ làm bánh =to make verse+ làm thơ =made in Vietnamese+ chế tạo ở Việt Nam =made of ivory+ làm bằng ngà - sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị =to make the bed+ dọn giường =to make tea+ pha trà - kiếm được, thu =to make money+ kiếm tiền =to make a profit+ kiếm lãi =to make good marks at school+ được điểm tốt ở trường - làm, gây ra =to make a noise+ làm ồn - làm, thực hiện, thi hành =to make one's bow+ cúi đầu chào =to make a journey+ làm một cuộc hành trình - khiến cho, làm cho =to make somebody happy+ làm cho ai sung sướng - bắt, bắt buộc =make him repeat it+ bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó - phong, bổ nhiệm, lập, tôn =they wanted to make him president+ họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch - ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận =to make the distance at 10 miles+ ước lượng quâng đường ấy độ 10 dặm - đến; tới; (hàng hải) trông thấy =to make the land+ trông thấy đất liền =the train leaves at 7.35, can we make it?+ xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không? - hoàn thành, đạt được, làm được, đi được =to make 30 kilometers an hour+ đi được 30 kilômét một giờ - thành, là, bằng =two and two make four+ hai cộng với hai là bốn - trở thành, trở nên =if you work hard you will make a good teacher+ nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở nên một giáo viên tốt - nghĩ, hiểu =I do not know what to make of it+ tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao =I could not make head or tail of it+ tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao * nội động từ - đi, tiến (về phía) =to make for the door+ đi ra cửa - lên, xuống (thuỷ triều) =the tide is making+ nước thuỷ triều đang lên - làm, ra ý, ra vẻ - sửa soạn, chuẩn bị !to make after - (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi !to make against - bất lợi, có hại cho !to make away - vội vàng ra đi !to make away with - huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử - lãng phí, phung phí - xoáy, ăn cắp !to make back off - trở lại một nơi nào... !to make off - đi mất, chuồn, cuốn gói !to make off with - xoáy, ăn cắp !to make out - đặt, dựng lên, lập =ro make out a plan+ đặt kế hoạch =to make out a list+ lập một danh sách =to make out a cheque+ viết một tờ séc - xác minh, chứng minh - hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được =I cannot make out what he has wirtten+ tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết - phân biệt, nhìn thấy, nhận ra =to make out a figure in the distance+ nhìn thấy một bóng người đằng xa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển =how are things making out?+ sự việc diễn biến ra sao? !to make over - chuyển, nhượng, giao, để lại =to make over one's all property to someone+ để lại tất cả của cải cho ai - sửa lại (cái gì) !to make up - làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén =to make all things up into a bundle+ gói ghém tất cả lại thành một bó - lập, dựng =to make up a list+ lập một danh sách - bịa, bịa đặt =it's all a made up story+ đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt - hoá trang =to make up an actor+ hoá trang cho một diễn viên - thu xếp, dàn xếp, dàn hoà =the two friends have had a quarrel, but they will soon make it up+ hai người bạn xích mích với nhau, nhưng rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi - đền bù, bồi thường =to make some damage up to somebody+ bồi thường thiệt hại cho ai - bổ khuyết, bù, bù đắp !to make with - (từ lóng) sử dụng !to make amends for something - (xem) amends !to make as if !to make as though - làm như thể, hành động như thể !to make beleive - (xem) beleive !to make bold to - (xem) bold !to make both ends meet - (xem) meet !to make free with - tiếp đãi tự nhiên không khách sáo !to make friends with - (xem) friend !to make fun of !to make game of - đùa cợt, chế nhạo, giễu !to make good - (xem) good !make haste! - (xem) haste !to make a hash of job - (xem) hash !to make hay while the sun shines - (xem) hay !to make head - (xem) head !to make head against - (xem) head !to make headway - (xem) headway !to make oneself at home - tự nhiên như ở nhà, không khách sáo !to make love to someone - (xem) love !to make little (light, nothing) of - coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến !to make much of - (xem) much !to make the most of - (xem) most !to make mountains of molehills - (xem) molehill !to make one's mark - (xem) makr !to make merry - (xem) merry !to make one's mouth water - (xem) water !to make of mar - (xem) mar !to make ready - chuẩn bị sãn sàng !to make room (place) for - nhường chổ cho !to make sail - gương buồm, căng buồm !to make oneself scarce - lẩn đi, trốn đi !to make [a] shift to - (xem) shift !to make terms with - (xem) term !to make too much ado about nothing - chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên !to make a tool of someone - (xem) tool !to make up one's mind - (xem) mind !to make up for lost time - (xem) time !to make war on - (xem) war !to make water - (xem) water !to make way - (xem) way !to make way for - (xem) way

    English-Vietnamese dictionary > make

См. также в других словарях:

  • Marks — ist der Name folgender Personen: Albert S. Marks (1836–1891), US amerikanischer Politiker Annemarie Marks Rocke (1901–2004), deutsche Schauspielerin und Schauspiellehrerin Audrey Marks, jamaikanische Unternehmerin und Diplomatin Caren Marks (*… …   Deutsch Wikipedia

  • Marks, Mississippi —   City   Location of Mark …   Wikipedia

  • Marks (surname) — Marks is a German and Jewish surname: In biography: Adolf Marks (1838–1904), Russian publisher Alfred Marks (1921–1996), British comic actor and comedian David Marks (disambiguation) Dennis Marks, (1932 2006), American television writer in… …   Wikipedia

  • Marks Point, New South Wales — Marks Point Newcastle, New South Wales Marks Point, as seen view from Cane Point (in Belmont South), across Village Bay …   Wikipedia

  • Marks Tey railway station — Marks Tey Main line platforms Location …   Wikipedia

  • Marks & Spencer — Marks Spencer Pour les articles homonymes, voir Marks et Spencer. Logo de Marks Spencer …   Wikipédia en Français

  • Marks & spencer — Marks Spencer Pour les articles homonymes, voir Marks et Spencer. Logo de Marks Spencer …   Wikipédia en Français

  • Marks and Spencer — Marks Spencer Pour les articles homonymes, voir Marks et Spencer. Logo de Marks Spencer …   Wikipédia en Français

  • Marks \x26 Spencer — Marks Spencer Marks Spencer Тип Публичная компания Листинг на бирже LSE …   Википедия

  • Marks & Spencer — Marks Spencer …   Википедия

  • MARKS, SIMON, BARON — (1888–1964), British businessman, philanthropist, and Zionist. Born in Leeds, Simon Marks was the son of Michael Marks, who emigrated in 1882 from Russia to the U.K. where he began as a peddler. In 1884 he opened a market stall in Leeds and later …   Encyclopedia of Judaism

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»