Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

500-

  • 1 avenue

    n. Txoj kev tsheb me

    English-Hmong dictionary > avenue

  • 2 wählend

    - {constituent} cấu tạo, hợp thành, lập thành, có quyền bầu cử, lập hiến - {elective} do chọn lọc bằng bầu cử, có thể chọn lọc, không thể bắt buộc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wählend

  • 3 actinometer

    /,ækti'nɔmitə/ * danh từ - (vật lý) cái đo nhật xạ - (vật lý), (hoá học) cái đo quang hoá

    English-Vietnamese dictionary > actinometer

  • 4 der Affe

    - {ape} khỉ không đuôi, khỉ hình người, người hay bắt chước - {jackanapes} kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược, thằng ranh con hỗn láo, người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh, con khỉ - {monkey} thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ, món tiền 500 teclinh, món tiền 500 đô la = der menschenähnliche Affe {anthropoid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Affe

  • 5 accommodate

    /ə'kɔmədeit/ * ngoại động từ - điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp =to accommodate oneself to the new way of living+ làm cho mình thích nghi với lối sống mới - hoà giải, dàn xếp =to accommodate a quarrel+ dàn xếp một cuộc cãi nhau - (+ with) cung cấp, cấp cho, kiếm cho =to accommodate someone with something+ cung cấp cho ai cái gì =to accommodate somebody with a loan+ cho ai vay một số tiền - chứa được, đựng được =this hall can accommodate 500 persons+ gian phòng có thể chứa được 500 người - cho trọ; tìm chỗ cho trọ =to be accommodated in the best hotel+ trọ ở khách sạn sang nhất - giúp đỡ, làm ơn

    English-Vietnamese dictionary > accommodate

  • 6 aggregate

    /'ægrigit/ * tính từ - tập hợp lại, kết hợp lại - gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số - (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại * danh từ - khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập - toàn bộ, toàn thể, tổng số =in the aggregate+ tính gộp, tính chung, tính tổng số - (vật lý) kết tập =polycrystalline aggregate+ kết tập đa tinh thể * ngoại động từ - tập hợp lại, kết hợp lại - tổng số lên đến =these armies aggregate 500,000 men+ những đạo quân ấy tổng số lên đến 500, 000 người

    English-Vietnamese dictionary > aggregate

  • 7 monkey

    /'mʌɳki/ * danh từ - con khỉ - (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc - cái vồ (để nện cọc) - (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la !to get one's monkey up - (xem) get !to have a monkey on one's back - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện * ngoại động từ - bắt chước * nội động từ - làm trò khỉ, làm trò nỡm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt

    English-Vietnamese dictionary > monkey

  • 8 d

    /di:/ * danh từ, số nhiều Ds, D's - Đ, đ 2 500 (chữ số La-mã) - (âm nhạc) rê - vật hình D (bu-lông, van...)

    English-Vietnamese dictionary > d

  • 9 region

    /'ri:dʤn/ * danh từ - vùng, miền =a mountainous region+ miền đồi núi =the abdominal region+ (giải phẫu) vùng bụng - tầng lớp (quyển khí...) - lĩnh vực =the region of metaphysics+ lĩnh vực siêu hình học - khoảng =this costs in the region of 500d+ cái đó giá trong khoảng 500 đồng !lower (nether) regions - địa ngục, âm ti !upon regions - trời, thiên đường

    English-Vietnamese dictionary > region

  • 10 standard

    /'stændəd/ * danh từ - cờ hiệu, cờ (đen & bóng) =to raise the standard of solidarity+ giương ngọn cờ đoàn kết - (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...) - tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu =standard meter+ mét tiêu chuẩn - trình độ, mức =to come up to the standard+ đạt trình độ =standard of living+ mức sống - chất lượng trung bình =work of an indifferent standard+ công việc chất lượng xoàng - lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một) - bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ) =gold standard+ bản vị vàng - chân, cột (đèn) - cây mọc đứng - Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)

    English-Vietnamese dictionary > standard

См. также в других словарях:

  • .500 S&W — Allgemeine Information Kaliber: .500 S&am …   Deutsch Wikipedia

  • 500 av. J.-C. — 500 Années : 503 502 501   500  499 498 497 Décennies : 530 520 510   500  490 480 470 Siècles : VIe siècle …   Wikipédia en Français

  • 500 — adj. 1. one more than four hundred ninety nine; five times one hundred; denoting a quantity consisting of five hundred items or units; representing the number five hundred as Arabic numerals Syn: five hundred, d [WordNet 1.5 +PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • 500 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jahrhundert | 5. Jahrhundert | 6. Jahrhundert | ► ◄ | 470er | 480er | 490er | 500er | 510er | 520er | 530er | ► ◄◄ | ◄ | 496 | 497 | 498 | …   Deutsch Wikipedia

  • 500 S&W — S W Model 500 Smith Wesson Model 500 All …   Deutsch Wikipedia

  • 500 — Cette page concerne l année 500 du calendrier julien. Pour l année 500, voir 500. Pour le nombre 500, voir 500 (nombre). Années : 497 498 499  500  501 502 503 Décennies  …   Wikipédia en Français

  • .500 S&W — …   Deutsch Wikipedia

  • 500 LM — Venturi 500 LM Venturi 500 LM Constructeur Venturi Production totale 7 exemplaires Classe Voiture de courses Moteur et transmission …   Wikipédia en Français

  • -500 — Années : 503 502 501   500  499 498 497 Décennies : 530 520 510   500  490 480 470 Siècles : VIe siècle av. J.‑C.  …   Wikipédia en Français

  • 500-е — VI век: 500 509 годы 480 е · 490 е 500 е 510 е · 520 е 500 · 501 · 502 · 503 · 504 · 505 · 506 · 507 · 508 · …   Википедия

  • 500 — Para otros usos de este término, véase 500 (desambiguación). Años: 497 498 499 – 500 – 501 502 503 Décadas: Años 470 Años 480 Años 490 – Años 500 – Años 510 Años 520 Años 530 …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»