Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

5+correction

  • 1 correction

    /kə'rekʃn/ * danh từ - sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh - sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới =house of correction+ nhà trừng giới - cái đúng; chỗ sửa !to speak under correction - nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm

    English-Vietnamese dictionary > correction

  • 2 correction

    n. Kev kho raug

    English-Hmong dictionary > correction

  • 3 die Kurskorrektur

    - {correction of course}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kurskorrektur

  • 4 die Richtigstellung

    - {correction} sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng, chỗ sửa - {rectification} sự chữa lại, sự sửa cho thẳng, sự chỉnh lưu, sự cất lại, sự tinh cất, sự tách sóng, phép cầu trường được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Richtigstellung

  • 5 die Fehlerkorrektur

    - {error correction} = die vorwärts gerichtete Fehlerkorrektur (Empfangsseite) {forward error correction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fehlerkorrektur

  • 6 die Verbesserung

    - {advancement} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, tiền nhận trước - {amelioration} sự làn cho tốt hơn, sự cải thiện - {amendment} sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn, sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa đổi, sự bổ sung, sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ - {betterment} sự làm tốt hơn, sự cải tiến, giá trị được tăng lên vì điều kiện địa phương - {correction} sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng, chỗ sửa - {emendation} sự sửa lỗi - {enhancement} sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật, sự tăng - {improvement} làm cho tốt hơn, sự trau dồi, sự mở mang, sự sửa sang, sự đổi mới, sự tốt hơn, sự khá hơn, sự lợi dụng, sự tận dụng - {melioration} - {reform} sự cải cách, sự cải lương, sự cải tạo, sự cải tổ - {revision} sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại, sự sửa lại = die merkliche Verbesserung {marked improvement}+ = die fortlaufende Verbesserung {continuous improvement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbesserung

  • 7 die Berichtigung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {amendment} sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn, sự cải thiện, sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa đổi, sự bổ sung, sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ - {correction} sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng, chỗ sửa - {corrigendum} lỗi in - {emendation} sự sửa lỗi - {rectification} sự chữa lại, sự sửa cho thẳng, sự chỉnh lưu, sự cất lại, sự tinh cất, sự tách sóng, phép cầu trường được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Berichtigung

  • 8 der Irrtum

    - {aberrance} sự lầm lạc, sự khác thường - {aberrant} - {aberration} phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, quang sai, tính sai - {deception} sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt, trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp - {delusion} sự đánh lừa, sự lừa bịp, sự bị lừa, sự bị lừa gạt, ảo tưởng, ảo giác - {error} sự sai lầm, sự sai sót, lỗi, ý kiến sai lầm, tình trạng sai lầm, sai số, độ sai, sự vi phạm, sự mất thích ứng - {fallacy} nguỵ biện, thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ - {falsity} falseness, điều lừa dối, lời nói dối - {impropriety} sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép, sự không đúng, sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh - thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh, hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh, sự dùng sai từ - {lapse} sự lầm lẫn, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {miss} cô, cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích &), sự thất bại, sự thiếu, sự vắng - {mistake} sai lầm, lỗi lầm - {misunderstanding} sự hiểu lầm, sự bất hoà - {trip} cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai sót, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân - cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả - {wrong} điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu, điều sai trái, điều bất công, điều thiệt hại, điều tổn hại = Irrtum vorbehalten {subject to correction}+ = Versuch und Irrtum {trial and error}+ = der trügerische Irrtum {falsity}+ = sich als Irrtum erweisen {to prove to be a mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Irrtum

  • 9 die Züchtigung

    - {castigation} sự trừng phạt, sự trừng trị, sự khiển trách, sự gọt giũa, sự trau chuốt - {chastisement} sự đánh đập - {correction} sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng giới, cái đúng, chỗ sửa - {flogging} sự đánh bằng roi, sự quất bằng roi, trận đòn = die körperliche Züchtigung {punishment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Züchtigung

  • 10 die Gewähr

    - {guaranty} sự bảo đảm, sự bảo lãnh, vật bảo đảm, giấy bảo đảm - {security} sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, chứng khoán - {undertaking} sự quyết làm, sự định làm, sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác, công việc kinh doanh, sự kinh doanh, nghề lo liệu đám ma = ohne Gewähr {no responsibility taken; subject to correction}+ = Gewähr leisten {to engage; to ensure}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewähr

  • 11 die Korrektur

    - {amendment} sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn, sự cải thiện, sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa đổi, sự bổ sung, sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ - {correction} sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng, chỗ sửa - {emendation} sự sửa lỗi = Korrektur lesen {to correct the press}+ = die letzte Korrektur {pressproof}+ = die zweite Korrektur (Typographie) {revise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Korrektur

См. также в других словарях:

  • correction — [ kɔrɛksjɔ̃ ] n. f. • XIIIe; lat. correctio I ♦ Action de corriger. 1 ♦ Vx Action de corriger, de changer en mieux, de ramener à la règle. ⇒ amélioration, amendement, perfectionnement, réforme. La correction des fautes, des abus. La correction… …   Encyclopédie Universelle

  • Correction Des Eaux Du Jura — Localisation de la région : en rouge les canaux créés dans le cadre de la correction. La correction des eaux du Jura est une vaste entreprise d aménagements hydrauliques réalisée en Suisse dans la région des trois lacs de Neuchâtel, Morat et …   Wikipédia en Français

  • Correction des eaux du jura — Localisation de la région : en rouge les canaux créés dans le cadre de la correction. La correction des eaux du Jura est une vaste entreprise d aménagements hydrauliques réalisée en Suisse dans la région des trois lacs de Neuchâtel, Morat et …   Wikipédia en Français

  • correction — CORRECTION. s. fém. Action de corriger. Cela mérite correction. Légère correction. Sévère correction. Rudecorrection. f♛/b] Il se dit Des choses morales et politiques. La correction des défauts. La correction des abus. Cela a besoin de correction …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • correction — Correction. s. f. v. Action par laquelle on corrige. Il se dit des choses morales & politiques. Correction des defauts. correction des abus. cela a besoin de correction. correction d un mauvais usage. correction des moeurs. correction des erreurs …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Correction du Rhône — en amont du lac Léman Cours du Rhône en amont du lac Léman. Dans sa partie située en Suisse, le Rhône a subi de nombreux aménagements visant à maîtriser son cours et diminuer les effets néfastes de ses crues. En 1860, une crue fait de très gros… …   Wikipédia en Français

  • Correction fluid — can be written on after it has dried. A correction fluid is an opaque, white fluid applied to paper to mask errors in text. Once dried, it can be written over. It is typically packaged in small bottles, and the lid has an attached brush (or a… …   Wikipedia

  • Correction Gamma — En photographie, cinématographie et vidéo, le gamma caractérise le rendu en contraste d un support photosensible (émulsion photographique ou pellicule, capteur CCD ou CMOS...) ou d un signal visuel électronique. Du fait de la non linéarité des… …   Wikipédia en Français

  • Correction — Cor*rec tion (k?r r?k sh?n), n. [L. correctio: cf. F. correction.] 1. The act of correcting, or making that right which was wrong; change for the better; amendment; rectification, as of an erroneous statement. [1913 Webster] The due correction of …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Correction line — Correction Cor*rec tion (k?r r?k sh?n), n. [L. correctio: cf. F. correction.] 1. The act of correcting, or making that right which was wrong; change for the better; amendment; rectification, as of an erroneous statement. [1913 Webster] The due… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Correction tape — dispenser Correction tape is an alternative to correction fluid used to correct mistakes during typing, or, in some forms, handwriting. One side of the tape, which is placed against the error, is coated in a white, opaque masking material.… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»