Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

493

  • 1 automobiles

    n. Ntau lub tsheb

    English-Hmong dictionary > automobiles

  • 2 beitreten

    (trat bei,beigetreten) - {to join} nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp, kết giao, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về - trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau - nhập ngũ join up)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beitreten

  • 3 act

    /ækt/ * danh từ - hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi =act of violence+ hành động bạo lực =act of madness+ hành động điên rồ - đạo luật =to pass an act+ thông qua một đạo luật =act of parliament+ một đạo luật của quốc hội - chứng thư =to take act+ chứng nhận =I deliver this as my act and deed+ tôi xin nộp cái này coi như chứng nhận của tôi (nói khi ký) - hồi, màn (trong vở kịch) =a play in five acts+ vở kịch năm màn - tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...) - luận án, khoá luận !to be in act to - sắp sửa (làm gì) =to be in act to fire+ sắp bắn !in the very act [of] - khi đang hành động, quả tang =to be caught in the very act+ bị bắt quả tang !to put on an act - (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe * ngoại động từ - đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim) =to act Hamlet+ đóng vai Hăm-lét - giả vờ, giả đò "đóng kịch" =to act madness+ giả vờ điên =to act a part+ đóng một vai; giả đò * nội động từ - hành động =to act like a fool+ hành động như một thằng điên - cư xử, đối xử =to act kindly towards someone+ đối xử tử tế với ai - giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm =to act as interpreter+ làm phiên dịch =he acted as director in the latter's absence+ anh ấy thay quyền ông giám đốc khi ông giám đốc đi vắng - tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng =alcohol acts on the nerves+ rượu có tác động đến thần kinh =the brake refused to act+ phanh không ăn - đóng kịch, diễn kịch, thủ vai =to act very well+ thủ vai rất đạt - (+ upon, on) hành động theo, làm theo =to act upon someone's advice+ hành động theo lời khuyên của ai - (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với =to act up to one's reputation+ hành động xứng đáng với thanh danh của mình

    English-Vietnamese dictionary > act

См. также в других словарях:

  • 493 av. J.-C. — 493 Années : 496 495 494   493  492 491 490 Décennies : 520 510 500   490  480 470 460 Siècles : VIe siècle …   Wikipédia en Français

  • 493 — Années : 490 491 492  493  494 495 496 Décennies : 460 470 480  490  500 510 520 Siècles : IVe siècle  Ve siècle …   Wikipédia en Français

  • 493 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jahrhundert | 5. Jahrhundert | 6. Jahrhundert | ► ◄ | 460er | 470er | 480er | 490er | 500er | 510er | 520er | ► ◄◄ | ◄ | 489 | 490 | 491 | …   Deutsch Wikipedia

  • -493 — Années : 496 495 494   493  492 491 490 Décennies : 520 510 500   490  480 470 460 Siècles : VIe siècle av. J.‑C.  …   Wikipédia en Français

  • 493 — ГОСТ 493{ 79} Бронзы безоловянные литейные. Марки. ОКС: 77.120.30 КГС: В51 Цветные металлы, включая редкие, и их сплавы Взамен: ГОСТ 493 54 в части литейных бронз Действие: С 01.01.80 Примечание: переиздание 2004 в сб. Цветные металлы. Бронза.… …   Справочник ГОСТов

  • 493 a. C. — Años: 496 a. C. 495 a. C. 494 a. C. – 493 a. C. – 492 a. C. 491 a. C. 490 a. C. Décadas: Años 520 a. C. Años 510 a. C. Años 500 a. C. – Años 490 a. C. – Años 480 a. C. Años 470 a. C. Años 460 a. C. Siglos …   Wikipedia Español

  • 493 — yearbox in?= cp=4th century c=5th century cf=6th century yp1=490 yp2=491 yp3=492 year=493 ya1=494 ya2=495 ya3=496 dp3=460s dp2=470s dp1=480s d=490s dn1=500s dn2=510s dn3=520s NOTOC EventsBy PlaceEurope* February 25 Odoacer agrees to a mediated… …   Wikipedia

  • 493-52-7 — Rouge de méthyle Rouge de méthyle Structure chimique du rouge de méthyle Général Nom IUPAC acide diméthylamino 4 phényl …   Wikipédia en Français

  • 493 — Años: 490 491 492 – 493 – 494 495 496 Décadas: Años 460 Años 470 Años 480 – Años 490 – Años 500 Años 510 Años 520 Siglos: Siglo IV – …   Wikipedia Español

  • 493. — Остготы полностью завоевали Италию. Одоакр, ставший правителем Италии в 476 г., был убит Теодорихом. Возникло королевство остготов (с 493 по 554 г) …   Хронология всемирной истории: словарь

  • (493) griseldis — pas de photo Caractéristiques orbitales Époque 18 août 2005 (JJ 2453600.5) Demi grand axe 467,268×106 km (3,123 ua) Aph …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»