-
1 automobiles
n. Ntau lub tsheb -
2 act
/ækt/ * danh từ - hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi =act of violence+ hành động bạo lực =act of madness+ hành động điên rồ - đạo luật =to pass an act+ thông qua một đạo luật =act of parliament+ một đạo luật của quốc hội - chứng thư =to take act+ chứng nhận =I deliver this as my act and deed+ tôi xin nộp cái này coi như chứng nhận của tôi (nói khi ký) - hồi, màn (trong vở kịch) =a play in five acts+ vở kịch năm màn - tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...) - luận án, khoá luận !to be in act to - sắp sửa (làm gì) =to be in act to fire+ sắp bắn !in the very act [of] - khi đang hành động, quả tang =to be caught in the very act+ bị bắt quả tang !to put on an act - (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe * ngoại động từ - đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim) =to act Hamlet+ đóng vai Hăm-lét - giả vờ, giả đò "đóng kịch" =to act madness+ giả vờ điên =to act a part+ đóng một vai; giả đò * nội động từ - hành động =to act like a fool+ hành động như một thằng điên - cư xử, đối xử =to act kindly towards someone+ đối xử tử tế với ai - giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm =to act as interpreter+ làm phiên dịch =he acted as director in the latter's absence+ anh ấy thay quyền ông giám đốc khi ông giám đốc đi vắng - tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng =alcohol acts on the nerves+ rượu có tác động đến thần kinh =the brake refused to act+ phanh không ăn - đóng kịch, diễn kịch, thủ vai =to act very well+ thủ vai rất đạt - (+ upon, on) hành động theo, làm theo =to act upon someone's advice+ hành động theo lời khuyên của ai - (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với =to act up to one's reputation+ hành động xứng đáng với thanh danh của mình
См. также в других словарях:
493 av. J.-C. — 493 Années : 496 495 494 493 492 491 490 Décennies : 520 510 500 490 480 470 460 Siècles : VIe siècle … Wikipédia en Français
493 — Années : 490 491 492 493 494 495 496 Décennies : 460 470 480 490 500 510 520 Siècles : IVe siècle Ve siècle … Wikipédia en Français
493 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jahrhundert | 5. Jahrhundert | 6. Jahrhundert | ► ◄ | 460er | 470er | 480er | 490er | 500er | 510er | 520er | ► ◄◄ | ◄ | 489 | 490 | 491 | … Deutsch Wikipedia
-493 — Années : 496 495 494 493 492 491 490 Décennies : 520 510 500 490 480 470 460 Siècles : VIe siècle av. J.‑C. … Wikipédia en Français
493 — ГОСТ 493{ 79} Бронзы безоловянные литейные. Марки. ОКС: 77.120.30 КГС: В51 Цветные металлы, включая редкие, и их сплавы Взамен: ГОСТ 493 54 в части литейных бронз Действие: С 01.01.80 Примечание: переиздание 2004 в сб. Цветные металлы. Бронза.… … Справочник ГОСТов
493 a. C. — Años: 496 a. C. 495 a. C. 494 a. C. – 493 a. C. – 492 a. C. 491 a. C. 490 a. C. Décadas: Años 520 a. C. Años 510 a. C. Años 500 a. C. – Años 490 a. C. – Años 480 a. C. Años 470 a. C. Años 460 a. C. Siglos … Wikipedia Español
493 — yearbox in?= cp=4th century c=5th century cf=6th century yp1=490 yp2=491 yp3=492 year=493 ya1=494 ya2=495 ya3=496 dp3=460s dp2=470s dp1=480s d=490s dn1=500s dn2=510s dn3=520s NOTOC EventsBy PlaceEurope* February 25 Odoacer agrees to a mediated… … Wikipedia
493-52-7 — Rouge de méthyle Rouge de méthyle Structure chimique du rouge de méthyle Général Nom IUPAC acide diméthylamino 4 phényl … Wikipédia en Français
493 — Años: 490 491 492 – 493 – 494 495 496 Décadas: Años 460 Años 470 Años 480 – Años 490 – Años 500 Años 510 Años 520 Siglos: Siglo IV – … Wikipedia Español
493. — Остготы полностью завоевали Италию. Одоакр, ставший правителем Италии в 476 г., был убит Теодорихом. Возникло королевство остготов (с 493 по 554 г) … Хронология всемирной истории: словарь
(493) griseldis — pas de photo Caractéristiques orbitales Époque 18 août 2005 (JJ 2453600.5) Demi grand axe 467,268×106 km (3,123 ua) Aph … Wikipédia en Français