Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

4812

  • 1 der Haken

    - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clasp} sự siết chặt, sự ôm chặt - {clutch} ổ trứng ấp, ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, số nhiều) vuốt, nanh vuốt, khớp, khớp ly hợp - {crook} cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {crotch} chạc, đáy chậu - {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm, sự khấu trừ, sự giảm - {fastening} sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái khoá, cái hầm, cái chốt fastener) - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {hook} cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong, cạm bẫy - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {shoal} chỗ nông, chỗ cạn, bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, đám đông, số đông, đàn cá - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ = der Haken (eines Hasen) {double}+ = mit Haken versehen {hooked}+ = einen Haken schlagen {to double}+ = hier steckt der Haken {that's where the rub is}+ = die Sache hat einen Haken {there's a catch in it}+ = die Sache hat einen Haken. {there's a rub in it.}+ = die Sache hat nur einen Haken {there is a fly in the ointment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haken

См. также в других словарях:

  • 4812 Hakuhou — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Hakuhou symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = Kosai and Hurukawa discovery site = Kiso discovered = February 18, 1977 designations = yes mp… …   Wikipedia

  • NGC 4812 — Галактика История исследования Открыватель Джон Гершель Дата открытия 8 июня 1834 Обозначения NGC 4812, ESO 323 48, MCG 7 27 18, AM 1254 413 …   Википедия

  • ДСТУ 4812:2007 — Дріжджі хлібопекарські пресовані. Технічні умови [br] НД чинний: від 2009 01 01 Зміни: Технічний комітет: Мова: Метод прийняття: Кількість сторінок: 17 Код НД згідно з ДК 004: 67.060 …   Покажчик національних стандартів

  • Запись Хронологическая — в бухгалтерском учете это регистрация хозяйственных операций в хронологическом порядке, то есть в порядке их совершения по датам в регистрационном журнале, с использованием мемориально ордерной формы учета. Итог записей по регистрационному… …   Словарь бизнес-терминов

  • Димсталь (Димсдэль) — Димсталь или, вернее, Димсдэль русский баронский род. Предки его с XIII века владели поместьями в графстве Гертфордском. Фома Димсталь (1712 1800), врач в английской армии, был вызван в 1769 г. в Россию для привития оспы императрицы Екатерине II… …   Биографический словарь

  • аэро- — (греч. aer, aeros воздух) составная часть сложных слов, означающая воздух , воздушный …   Большой медицинский словарь

  • Allantoidea — Al lan*toid e*a, n. pl. [NL.] (Zo[ o]l.) The division of Vertebrata in which the embryo develops an allantois. It includes reptiles, birds, and mammals. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • SIGINT direct service activity — A signals intelligence (SIGINT) activity composed of collection and associated resources that normally performs in a direct service role under the SIGINT operational control of the Director, National Security Agency/Chief, Central Security… …   Military dictionary

  • barmaid — noun Date: circa 1658 a woman who serves liquor at a bar …   New Collegiate Dictionary

  • Антропов, Алексей Петрович — живописец и иконописец, род. 14 го марта 1716, ум. 12 го июня 1795 г. в С. Петербурге. Сын солдата л. гв. Семеновского полка, по профессии слесарного и инструментального мастера, он с 16 летнего возраста стал учиться у разных русских и… …   Большая биографическая энциклопедия

  • CÉDANT — ANTE. adj. Qui cède son droit. Il ne s emploie guère que substantivement, en termes de Droit et en style de Pratique. Le cédant et le cessionnaire …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 7eme edition (1835)

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»