Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

4572

  • 1 lüstern

    - {concupiscent} ưa nhục dục, dâm dục - {covetous} thèm thuồng, thèm muốn, tham lam - {greedy} tham ăn, háu ăn, hám, thèm khát, thiết tha - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng - thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - giận dữ - {lascivious} dâm dật, dâm đâng, khiêu dâm - {lewd} vô sỉ - {libidinous} - {lustful} đầy khát vọng, đầy dục vọng - {voluptuous} khoái lạc, gây khoái lạc, đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn = lüstern [nach] {lickerish [after]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lüstern

См. также в других словарях:

  • 4572 Brage — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Brage symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = Jensen, P. discovery site = Brorfelde discovered = September 08, 1986 designations = yes mp name …   Wikipedia

  • NGC 4572 — Галактика История исследования Открыватель Уильям Гершель Дата открытия 10 декабря 1797 Обозначения NGC 4572, UGC 7775, MCG 12 12 12, ZWG 352.3 …   Википедия

  • ДСТУ 4572-1:2006 — Руди залізні. Визначення загального заліза. Частина 1. Титрометричний метод після відновлення хлоридом олова (ІІ) (ISO 2597 1:1994, MOD) [br] НД чинний: від 2007 01 01 Зміни: Технічний комітет: ТК 147/ТК 9 Мова: Метод прийняття: Кількість… …   Покажчик національних стандартів

  • Заказ На Покупку Или Продажу Ценных Бумаг — распоряжение брокеру на совершение сделки на срок по оптимальной на момент сделки цене. Словарь бизнес терминов. Академик.ру. 2001 …   Словарь бизнес-терминов

  • Даниил Александрович — князь московский (1261 1303), младший сын Александра Невского , родоначальник князей московских. Получил в удел Москву не позднее 1283 г. В 1283 г. с братом Андреем действовал против старшего брата, великого князя Димитрия . Когда великокняжеский …   Биографический словарь

  • афазия проводниковая — моторная А., проявляющаяся нарушением возможности повторения слов и предложений при менее значительном нарушении активной речи и сохранности понимания обращенной речи; обусловлена поражением проводящих путей между слуховой и моторной речевыми… …   Большой медицинский словарь

  • Algid — Al gid, a. [L. algidus cold, fr. algere to be cold: cf. F. algide.] Cold; chilly. Bailey. [1913 Webster] {Algid cholera} (Med.), Asiatic cholera. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • roentgen equivalent mammal — One roentgen equivalent mammal is the quantity of ionizing radiation of any type which, when absorbed by man or other mammal, produces a physiological effect equivalent to that produced by the absorption of 1 roentgen of X ray or gamma radiation …   Military dictionary

  • balletomane — noun Etymology: Russian baletoman, from balet ballet + o + man, from maniya mania Date: 1930 a devotee of ballet • balletomania noun …   New Collegiate Dictionary

  • Антоний, игумен Семигородной пустыни — 1785 1791 г. игумен Семигородной пустыни. {Половцов} …   Большая биографическая энциклопедия

  • CARNATION — s. f. T. de Peinture. Représentation de la chair de l homme par le coloris. Il ne s emploie que d une manière générale, pour exprimer L ensemble des parties de chair que présente un tableau. Cette carnation est belle, vive, naturelle. Les… …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 7eme edition (1835)

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»