Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

441+(

  • 1 assistants

    n. Cov lwm; cov pab

    English-Hmong dictionary > assistants

  • 2 analysieren

    - {to analyse} phân tích, giải tích - {to analyze} - {to assay} thử, thí nghiệm, xét nghiệm, thử thách giá trị, thử làm - {to dissect} cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí - {to resolve} kiên quyết, quyết định, giải quyết, phân giải, chuyển, tiêu độc, tiêu tan, chuyển sang thuận tai, giải - {to test} thử thách, kiểm tra, thử bằng thuốc thử

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > analysieren

  • 3 acknowledgement

    /ək'nɔlidʤmənt/ Cách viết khác: (acknowledgment)/ək'nɔliʤmənt/ * danh từ - sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận =an acknowledgment of one's fault+ sự nhận lỗi =a written acknowledgment of debt+ giấy nhận có vay nợ - vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp =in acknowledgment of someone's help+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai - sự báo cho biết đã nhận được (thư...) =to have no acknowledgment of one's letter+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư

    English-Vietnamese dictionary > acknowledgement

См. также в других словарях:

  • 441 av. J.-C. — 441 Années : 444 443 442   441  440 439 438 Décennies : 470 460 450   440  430 420 410 Siècles : VIe siècle …   Wikipédia en Français

  • 441 — Années : 438 439 440  441  442 443 444 Décennies : 410 420 430  440  450 460 470 Siècles : IVe siècle  Ve siècle …   Wikipédia en Français

  • 441 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jahrhundert | 5. Jahrhundert | 6. Jahrhundert | ► ◄ | 410er | 420er | 430er | 440er | 450er | 460er | 470er | ► ◄◄ | ◄ | 437 | 438 | 439 | …   Deutsch Wikipedia

  • -441 — Années : 444 443 442   441  440 439 438 Décennies : 470 460 450   440  430 420 410 Siècles : VIe siècle av. J.‑C.  …   Wikipédia en Français

  • 441 a. C. — Años: 444 a. C. 443 a. C. 442 a. C. – 441 a. C. – 440 a. C. 439 a. C. 438 a. C. Décadas: Años 470 a. C. Años 460 a. C. Años 450 a. C. – Años 440 a. C. – Años 430 a. C. Años 420 a. C. Años 410 a. C. Siglos …   Wikipedia Español

  • 441 — yearbox in?= cp=4th century c=5th century cf=6th century yp1=438 yp2=439 yp3=440 year=441 ya1=442 ya2=443 ya3=444 dp3=410s dp2=420s dp1=430s d=440s dn1=450s dn2=460s dn3=470s NOTOC Events* 8 November The first Council of Orange is convened under… …   Wikipedia

  • 441 — Años: 438 439 440 – 441 – 442 443 444 Décadas: Años 410 Años 420 Años 430 – Años 440 – Años 450 Años 460 Años 470 Siglos: Siglo IV – …   Wikipedia Español

  • 441 Tactical Fighter Squadron — 441 Silver Fox Squadron Squadron badge Information Role Tactical Fighter Aircraft flown Supermarine Spitfire, North American P 51 Mustang, de Havilland Vampire, Canadair (North American) F 86 Sabre, Canadair (Lockheed) CF 104 Starfighter,… …   Wikipedia

  • (441) bathilde — 441 Bathilde pas de photo Caractéristiques orbitales Époque 18 août 2005 (JJ 2453600.5) Demi grand axe 419,670 Gm (2,805 ua) Aphélie …   Wikipédia en Français

  • 441 Bathilde — (441) Bathilde 441 Bathilde pas de photo Caractéristiques orbitales Époque 18 août 2005 (JJ 2453600.5) Demi grand axe 419,670 Gm (2,805 ua) Aphélie …   Wikipédia en Français

  • 441 lines — 441 lines, or 383i if named using modern standard, is an early electronic television system. It was used with 50 interlaced frames per second in France and Germany, where it was as an improvement over the previous 180 lines system. In North… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»