-
1 arrow
n. Tus xib xub; tus cim taw -
2 acervate
/ə'sə:veit/ * tính từ - (thực vật học) mọc thành chùm -
3 stone
/stoun/ * danh từ - đá =as hard as a stone+ rắn như đá =built of stone+ xây bằng đá - đá (mưa đá) - đá quý, ngọc - (y học) sỏi (thận, bóng đái...) - (thực vật học) hạch (quả cây) - (giải phẫu) hòn dái - (số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg) !to give a stone for bread - giúp đỡ giả vờ !to kill two birds with one stone - (xem) bird !to leave no stone unturned - (xem) leave !to mark with a white stone - ghi là một ngày vui !rolling stone gathers no moss - (xem) gather !stocks and stones - vật vô tri vô giác !stones will cry out - vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời) !those who live in glass houses should not throw stones - (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình !to throw stones at somebody - nói xấu ai, vu cáo ai * tính từ - bằng đá =stone building+ nhà bằng đá * ngoại động từ - ném đá (vào ai) - trích hạch (ở quả) - rải đá, lát đá
См. также в других словарях:
400 m — 400 mètres (athlétisme) 400 m … Wikipédia en Français
400 av. J.-C. — 400 Années : 403 402 401 400 399 398 397 Décennies : 430 420 410 400 390 380 370 Siècles : Ve siècle … Wikipédia en Français
400 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 3. Jahrhundert | 4. Jahrhundert | 5. Jahrhundert | ► ◄ | 370er | 380er | 390er | 400er | 410er | 420er | 430er | ► ◄◄ | ◄ | 396 | 397 | 398 | … Deutsch Wikipedia
400 — Cette page concerne l année 400 du calendrier julien. Pour l année 400, voir 400. Pour le nombre 400, voir 400 (nombre). Pour l avion, voir Airbus A400M Années : 397 398 399 400 401 402 403 … Wikipédia en Français
400 GT — Venturi 400 GT Venturi 400 GT Constructeur Venturi Production totale 13 exemplaires Classe Voiture de sport … Wikipédia en Français
-400 — Années : 403 402 401 400 399 398 397 Décennies : 430 420 410 400 390 380 370 Siècles : Ve siècle av. J.‑C. … Wikipédia en Français
400-е — V век: 400 409 годы 380 е · 390 е 400 е 410 е · 420 е 400 · 401 · 402 · 403 · 404 · 405 · 406 · 407 · 408 · … Википедия
400-е до н. э. — V век до н. э.: 409 400 годы до н. э. 420 е · 410 е 400 е до н. э. 390 е · 380 е 409 до н. э. · 408 до н. э. · 407 до н. э. · 406 до н. э … Википедия
400 — ГОСТ 400{ 80} Термометры стеклянные для испытаний нефтепродуктов. Технические условия. ОКС: 17.200.20 КГС: П21 Термометры стеклянные ртутные медицинские и метеорологические Взамен: ГОСТ 400 64 Действие: С 01.01.81 Изменен: ИУС 6/82, 3/87, 3/88,… … Справочник ГОСТов
400 — Este artículo trata sobre el año 400. Para otros usos de ese número, véase cuatrocientos. Años: 397 398 399 – 400 – 401 402 403 Décadas: Años 370 Años 380 Años 390 – Años 400 – Años 410 Años 420 Años 430 … Wikipedia Español
400 a. C. — Años: 403 a. C. 402 a. C. 401 a. C. – 400 a. C. – 399 a. C. 398 a. C. 397 a. C. Décadas: Años 430 a. C. Años 420 a. C. Años 410 a. C. – Años 400 a. C. – Años 390 a. C. Años 380 a. C. Años 370 a. C. Siglos … Wikipedia Español