Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

388+ii+21

  • 1 arrange

    v. Npaj teeb

    English-Hmong dictionary > arrange

  • 2 der Chef

    - {boss} ông chủ, thủ trưởng, ông trùm, tay cừ, nhà vô địch, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp - {commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, cái vồ lớn - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người chỉ huy, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm - chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng - cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {kingpin} kingbolt, trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính - {principal} giám đốc, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn, vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính = er ist der Chef {he is the cock of the walk}+ = den Chef spielen {to boss}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Chef

  • 3 accusatorial

    /ə,kju:zə'tɔ:riəl/ Cách viết khác: (accusatory)/ə'kju:zətəri/ * tính từ - buộc tội, kết tội; tố cáo

    English-Vietnamese dictionary > accusatorial

См. также в других словарях:

  • 388 av. J.-C. — 388 Années : 391 390 389   388  387 386 385 Décennies : 410 400 390   380  370 360 350 Siècles : Ve siècle …   Wikipédia en Français

  • 388 — Années : 385 386 387  388  389 390 391 Décennies : 350 360 370  380  390 400 410 Siècles : IIIe siècle  IVe siècle …   Wikipédia en Français

  • 388 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 3. Jahrhundert | 4. Jahrhundert | 5. Jahrhundert | ► ◄ | 350er | 360er | 370er | 380er | 390er | 400er | 410er | ► ◄◄ | ◄ | 384 | 385 | 386 | …   Deutsch Wikipedia

  • -388 — Années : 391 390 389   388  387 386 385 Décennies : 410 400 390   380  370 360 350 Siècles : Ve siècle av. J.‑C.  …   Wikipédia en Français

  • 388 — РСТ РСФСР 388{ 78} Соусы деликатесные. ОКС: 67.080.01 КГС: Н55 Соусы. Пряности. Приправы Взамен: РСТ РСФСР 388 73 Действие: С 01.04.79 Текст документа: РСТ РСФСР 388 «Соусы деликатесные.» …   Справочник ГОСТов

  • 388 a. C. — Años: 391 a. C. 390 a. C. 389 a. C. – 388 a. C. – 387 a. C. 386 a. C. 385 a. C. Décadas: Años 410 a. C. Años 400 a. C. Años 390 a. C. – Años 380 a. C. – Años 370 a. C. Años 360 a. C. Años 350 a. C. Siglos …   Wikipedia Español

  • 388 — yearbox in?= cp=3rd century c=4th century cf=5th century yp1=385 yp2=386 yp3=387 year=388 ya1=389 ya2=390 ya3=391 dp3=350s dp2=360s dp1=370s d=380s dn1=390s dn2=400s dn3=410s NOTOC EventsBy PlaceRoman Empire* The rebellion of Magnus Maximus is… …   Wikipedia

  • 388 — Años: 385 386 387 – 388 – 389 390 391 Décadas: Años 350 Años 360 Años 370 – Años 380 – Años 390 Años 400 Años 410 Siglos: Siglo III – …   Wikipedia Español

  • 388 (число) — 388 триста восемьдесят восемь 385 · 386 · 387 · 388 · 389 · 390 · 391 Факторизация: Римская запись: CCCLXXXVIII Двоичное: 110000100 Восьмеричное: 604 …   Википедия

  • (388) Charybdis — (388) Charybde Pour les articles homonymes, voir Charybde (homonymie). 388 Charybde pas de photo Caractéristiques orbitales Époque 18 août  …   Wikipédia en Français

  • (388) charybde — Pour les articles homonymes, voir Charybde (homonymie). 388 Charybde pas de photo Caractéristiques orbitales Époque 18 août  …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»