Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

3669

  • 1 hired

    v. Tau ntiav
    adj. Raug txais ua hauj lwm; raug ntiav

    English-Hmong dictionary > hired

  • 2 der Klotz

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {chock} vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê, đòn chống, nệm, gối, cái lót trục - {chump} khúc gỗ, tảng thịt, người ngốc nghếch, người ngu đần - {chunk} khúc, khoanh, người lùn và chắc mập, ngựa lùn và chắc mập - {clump} lùm, bụi, cục, hòn, tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót clump sole) - {hulk} chiếc tàu thuỷ nặng nề khoa lái, tàu thuỷ cũ dùng làm kho, tàu thuỷ cũ dùng làm trại giam, người to lớn mà vụng về, đống lớn, khối lớn, tảng lớn - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn - {lump} miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người chậm chạp - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm = wie ein Klotz {like a log}+ = mit einem Klotz versehen {clog}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klotz

  • 3 bacchus

    /'bækəs/ * danh từ - (thần thoại,thần học) thần rượu Bắc-cút

    English-Vietnamese dictionary > bacchus

См. также в других словарях:

  • 3669 Vertinskij — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Vertinskij symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = L. G. Karachkina discovery site = Nauchnyj discovered = October 21, 1982 designations = yes …   Wikipedia

  • 3669 — матем. • Запись римскими цифрами: MMMDCLXIX …   Словарь обозначений

  • NGC 3669 — Галактика История исследования Открыватель Уильям Гершель Дата открытия 18 марта 1790 Обозначения NGC 3669, UGC 6431, MCG 10 16 135, ZWG 291.67 …   Википедия

  • NGC 3669 — Observation data (J2000 epoch) Constellation Ursa Major Right ascension 11h 25m 26.5s Declination +57°& …   Wikipedia

  • ДСТУ 3669-97 — (ГОСТ 26528 98) (ISO 5754:1978) Матеріали металеві спечені, крім твердих сплавів. Метод випробування на згинання ударом На заміну ГОСТ 26528 85 [br] НД чинний: від 1999 07 01 Зміни: Технічний комітет: ТК 54 Мова: Метод прийняття: Переклад… …   Покажчик національних стандартів

  • ISO 3669:1986 — изд.1 B TC 112 Техника вакуумная. Термостойкие фланцы. Размеры раздел 23.160 …   Стандарты Международной организации по стандартизации (ИСО)

  • ISO/TS 3669-2:2007 — изд.1 D TC 112 Техника вакуумная. Термостойкие фланцы. Часть 2. Размеры фланцев с призматической опорой раздел 23.160 …   Стандарты Международной организации по стандартизации (ИСО)

  • Директор-Распорядитель — См. Директор исполнительный Словарь бизнес терминов. Академик.ру. 2001 …   Словарь бизнес-терминов

  • Герман (Александр Косьмич Осецкий) — Герман, в миру Александр Косьмич Осецкий (умер в 1895 г.) духовный писатель, магистр Санкт Петербургской духовной академии. Был епископом кавказским, затем председателем училищного совета при Святейшем Синоде. Главный его труд: Преподобный Иоанн… …   Биографический словарь

  • артерия почечная — (a. renalis, PNA, BNA, JNA) см. Перечень анат. терминов …   Большой медицинский словарь

  • Aggress — Ag*gress , v. i. [imp. & p. p. {Aggressed}; p. pr. & vb. n. {Aggressing}.] [L. aggressus, p. p. of aggredi to go to, approach; ad + gradi to step, go, gradus step: cf. OF. aggresser. See {Grade}.] To commit the first act of hostility or offense;… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»