Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

3-d-ton

  • 1 der Ton

    - {accent} trọng âm, dấu trọng âm, giọng, lời nói, lời lẽ, nhấn, dấu nhấn, sự phân biệt rõ rệt - {argil} đất sét, sét - {clay} cơ thể người - {loam} đất nhiều mùm, đất sét trộn - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, mùi - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, ấn tượng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {tone} sức khoẻ, trương lực, sắc, phong thái = der Ton (Farbe) {shade}+ = der Ton (Betonung) {stress}+ = der Ton (Zeitzeichen) {pip}+ = der hohe Ton (Musik) {alt}+ = der leise Ton {undertone}+ = der dumpfe Ton {muffle}+ = der gellende Ton {bray}+ = der singende Ton {sing}+ = der kratzende Ton {rasp}+ = den Ton halten (Musik) {to pause upon the note}+ = den Ton angeben {to give the pitch; to have the lead; to set the tone}+ = der geschlämmte Ton {slip}+ = der metallische Ton {clang}+ = die Aufnahme ohne Ton {mute shot}+ = der tremolierende Ton (Stimme) {quaver}+ = er gibt den Ton an {he sets the fashion}+ = in belehrendem Ton {in a didactic tone}+ = der scharfe, helle Ton {twang}+ = die Filmaufnahme mit Ton {talkie}+ = sich im Ton vergreifen {to strike a false note; to use the wrong tone}+ = den richtigen Ton treffen {to strike the right note}+ = um einen halben Ton erhöht (Musik) {sharp}+ = einen anderen Ton anschlagen {to change one's tune; to sing another tune}+ = um einen halben Ton erniedrigen (Musik) {to flatten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ton

  • 2 der feine weiße Ton für die Porzellanherstellung

    - {kaolin} caolin

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der feine weiße Ton für die Porzellanherstellung

  • 3 der Schaden

    - {damage} mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạn, giá tiền - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, vết, khe hở, chỗ hỏng, vết nhơ, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {harm} hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người, điều gây tai hại - {hurt} vết thương, chỗ bị đau, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều tổn hại, chỗ bị thương, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {mischief} điều ác, việc ác, mối nguy hại, sự tổn hại, mối phiền luỵ, trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá, sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh, mối bất hoà, trò quỷ, đồ quỷ quái - {prejudice} định kiến, thành kiến, thiên kiến, mối tổn hại, mối thiệt hại = der Schaden [für] {detriment [to]; disadvantage [to]}+ = ohne Schaden {with impunity}+ = Schaden zufügen {to damage}+ = Schaden erleiden [durch] {to suffer [from]}+ = Schaden anrichten {to do harm}+ = zu Schaden kommen {to come to grief}+ = den Schaden ersetzen {to make good the damage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schaden

  • 4 das Leben

    - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {existence} sự tồn tại, sự sống, sự sống còn, cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật, thực thể - {life} đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại - nhân sinh, vật sống, biểu hiện của sự sống - {living} cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, môn nhập khoản, hoa lợi - {neck} cổ, thịt cổ, chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại, tính táo tợn, tính liều lĩnh, người táo tợn, người liều lĩnh = am Leben {above ground; alive}+ = voll Leben {live}+ = fürs Leben {for life}+ = das lange Leben {longevity}+ = ins Leben rufen {to call into being; to create; to father; to give being to; to initiate}+ = das trostlose Leben {living death}+ = das Leben ist rosig {to be in the pink}+ = das häusliche Leben {domesticity}+ = am Leben bleiben {to keep alive; to survive}+ = ums Leben kommen {to lose one's life}+ = ums Leben laufen {to run for one's life}+ = So ist das Leben! {Such is life!}+ = sein Leben fristen {to make a scanty living}+ = das Leben kennenlernen {to see life}+ = das Nötigste zum Leben {necessaries of life}+ = sein Leben hingeben {to give one's blood; to lay down one's life}+ = nie vorher im Leben {In all one's born days}+ = sein Leben einsetzen {to risk one's life}+ = nach dem Leben malen {to portray to the life}+ = im gewöhnlichen Leben {in everyday life}+ = etwas ins Leben rufen {to call something into being}+ = ein einförmiges Leben {a dull life}+ = sein ganzes Leben lang {all through his life; in all his mortal days}+ = Es geht um sein Leben. {His life is at stake.}+ = aus dem Leben gegriffen {from real life}+ = ein tolles Leben führen {to lead the life of old Riley}+ = ein neues Leben anfangen {to turn over a new leaf}+ = ein neues Leben beginnen {to turn over a new leaf}+ = ein flottes Leben führen {to go the pace}+ = ein ruhiges Leben führen {to live a quiet life}+ = genug verdienen zum Leben {to keep the pot boiling}+ = jemandem das Leben retten {to save one's life}+ = ihm glückt alles im Leben {he has great success in life}+ = im öffentlichen Leben stehen {to be in the public eye}+ = wieder ins Leben zurückrufen {to restore to life}+ = drei Menschen kamen ums Leben {three lives were lost}+ = sie führen ein lockeres Leben {they live fast}+ = jemandem das Leben verbittern {to make someone's life a misery}+ = ein ausschweifendes Leben führen {to lead a gay life}+ = jemandem das Leben schwer machen {to lead someone a dance}+ = fünf Leute von der Besatzung kamen ums Leben {five crew were killed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leben

  • 5 die Ehrerbietung

    - {deference} sự chiều ý, sự chiều theo, sự tôn trọng, sự tôn kính - {dutifulness} sự biết vâng lời, sự biết nghe lời, sự biết tôn kính, sự biết kính trọng, sự có ý thức chấp hành nhiệm vụ, sự sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sự sẵn sàng làm bổn phận - {obeisance} sự cúi đầu, lòng tôn kính, sự tôn sùng = jemandem Ehrerbietung erweisen {to do someone reverence; to render homage to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ehrerbietung

  • 6 schädigen

    - {to abrade} làm trầy, cọ xơ ra, mài mòn - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to aggrieve} dạng bị động làm buồn rầu, làm phiền muộn, làm đau khổ, làm khổ sở - {to damage} làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại, làm hại, làm tổn thương - {to damnify} - {to harm} gây tai hại, làm tổn hại - {to hurt (hurt,hurt) làm bị thương, làm đau, gây tác hại, làm hư, chạm, xúc phạm, đau, bị đau, bị tổn hại, bị tổn thương, bị xúc phạm - {to impair} làm suy yếu, làm sút kém, làm hư hỏng - {to injure} - {to reward} thưởng, thưởng công, báo ơn, báo oán - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schädigen

  • 7 verletzen

    - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to bless (blessed,blessed) giáng phúc, ban phúc, dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc, tôn sùng, cầu Chúa phù hộ cho - {to bruise} làm thâm tím, làm cho thâm lại, làm méo mó, làm sứt sẹo, tán, giã, thâm tím lại, thâm lại - {to canker} làm loét, làm thối mục, hư, đổ đốn, thối nát - {to harm} làm hại, gây tai hại, làm tổn hại - {to harrow} bừa, làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ - {to hurt (hurt,hurt) làm bị thương, gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng, chạm, xúc phạm, đau, bị đau, bị tổn hại, bị tổn thương, bị xúc phạm - {to infringe} vi phạm, xâm phạm - {to injure} - {to lacerate} xé, xé rách, làm tan nát - {to mortify} hành xác, làm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện, bị thối hoại - {to offend} làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm chướng, làm gai, phạm tội, làm điều lầm lỗi - {to rasp} giũa, cạo, nạo, làm sướt, làm khé, làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu, làm bực tức, kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke - {to scarify} rạch nông da, giày vò, đay nghiến, xới bằng máy xới - {to stab} đâm bằng dao găm, làm cho đau đớn, chọc rỗ trước khi trát vữa, nhằm đánh vào, đau nhói như dao đâm - {to sting (stung,stung) châm, chích, đốt, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, day dứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, đau nhói, đau nhức - {to wound} chạm đến = verletzen (Gesetz) {to disobey}+ = verletzen (Vertrauen) {to violate}+ = gröblich verletzen {to outrage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verletzen

  • 8 die Wunde

    - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {laceration} sự xé rách, vết rách - {sore} chỗ đau, vết thương, chỗ lở loét, nỗi thương tâm, nỗi đau lòng - {wound} thương tích, vết băm, vết chém, điều làm tổn thương, điều xúc phạm, nỗi đau thương, mối hận tình = die Wunde (Medizin) {trauma}+ = die eiternde Wunde (Medizin) {fester}+ = eine Wunde verbinden {to dress a wound}+ = eine Wunde beibringen {to gash}+ = aus einer Wunde bluten {to bleed from a wound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wunde

  • 9 die Verehrung

    - {adoration} sự kính yêu, sự quý mến, sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ - {cult} sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự sính, giáo phái - {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao - danh vọng, huân chương, huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {reverence} lòng sùng kính, lòng kính trọng - {veneration} - {worship} sự suy tôn = die Verehrung [für] {admiration [of]}+ = mit Verehrung {admiringly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verehrung

  • 10 die Anbetung

    - {adoration} sự kính yêu, sự quý mến, sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ - {worship} sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anbetung

  • 11 die Tonne

    - {barrel} thùng tròn, thùng rượu, thùng, nòng, ruột, ống, khoang màng nhĩ, cái trống, tang - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {cask} thùng ton nô - {ton} tấn, ton, rất nhiều, tốc độ 160 km poào ặn['tɔnəpbɔiz], những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn['tounl] - {tun} thùng ủ men, ton-nô = die Tonne (Seezeichen) {buoy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tonne

  • 12 das Dasein

    - {being} sinh vật, con người, sự tồn tại, sự sống, bản chất, thể chất - {entity} thực thể - {existence} sự sống còn, cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật - {life} đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại - nhân sinh, vật sống, biểu hiện của sự sống - {subsistence} sinh kế = der Kampf ums Dasein {struggle for life}+ = das Dasein betreffend {existential}+ = das gleichzeitige Dasein {coexistence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Dasein

  • 13 verehren

    - {to admire} ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục,) thán phục, cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ, khen ngợi, ca tụng, say mê, mê, lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên, ao ước, khao khát - {to adore} kính yêu, quý mến, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha, tôn sùng, sùng bái, tôn thờ - {to court} tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ, ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu, quyến rũ, đón lấy, rước lấy, chuốc lấy - {to honour} tôn kính, kính trọng, ban vinh dự cho, nhận trả đúng hẹn, thực hiện đúng hẹn - {to revere} sùng kính - {to venerate} - {to worship} thờ, thờ phụng, cúng bái, suy tôn, đi lễ = jemanden verehren {carry a torch for somebody; to render homage to someone}+ = jemandem etwas verehren {to present something to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verehren

  • 14 die Verletzung

    - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {hurt} vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương - {infraction} - {infringement} sự xâm phạm - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {laceration} sự xé rách, vết rách - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại - {violation} sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối - {violence} sự dữ dội, sự mãnh liệt, tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức - {wound} thương tích, vết băm, vết chém, điều làm tổn thương, điều xúc phạm, nỗi đau thương, mối hận tình = die Verletzung (Medizin) {lesion}+ = die innere Verletzung {internal injury}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verletzung

  • 15 der Verlust

    - {bereavement} sự mất, sự tổn thất - {deprivation} sự lấy đi, sự tước đoạt, sự cách chức - {disadvantage} sự bất lợi, thế bất lợi, sự thiệt hại, mối tổn thất - {forfeiture} sự tước, cái bị mất, cái bị tước, tiền bạc - {leakage} sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra, sự để lọt, sự để lộ, sự biến mất một cách phi pháp, kẽ hở, lỗ hở, vật lọt qua, vật rỉ ra - {loss} sự thua, sự thất bại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ phí - {miss} cô, cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích &), sự thiếu, sự vắng - {wastage} sự hao phí, sự lãng phí, sự mất mát, sự phí phạm, số lượng hao hụt, số lãng phí - {waste} sa mạc, vùng hoang vu, đất hoang, rác rưởi, thức ăn thừa, vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí = der Verlust (Kommerz) {sacrifice}+ = mit Verlust {at a discount; at a loss}+ = Verlust haben {to be in the red}+ = Verlust erleiden {to lose (lost,lost)+ = der vollständige Verlust {dead loss}+ = mit Verlust verkaufen {to sacrifice; to sell at a loss; to sell at a sacrifice}+ = Waren mit Verlust verkaufen {to sell goods at a sacrifice}+ = der Verlust ist nicht wieder gutzumachen {the loss is irreparable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verlust

  • 16 anbeten

    - {to adore} kính yêu, quý mến, mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha, tôn sùng, sùng bái, tôn thờ - {to worship} thờ, thờ phụng, cúng bái, tôn kính, suy tôn, đi lễ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anbeten

  • 17 beschädigen

    - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to damage} làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại, làm hại, làm tổn thương - {to hurt (hurt,hurt) làm bị thương, làm đau, gây tác hại, làm hư, chạm, xúc phạm, đau, bị đau, bị tổn hại, bị tổn thương, bị xúc phạm - {to injure} - {to mar} - {to maul} đánh thâm tím, phá hỏng, phê bình tơi bời, đập tơi bời) - {to score} ghi điểm thắng, đạt được, gạch, rạch, khắc, khía, ghi sổ nợ, đánh dấu nợ, ghi, lợi thế, ăn may, soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc, chỉ trích kịch liệt, đả kích - {to spoil (spoilt,spoilt) cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, chặt chân tay, giết, khử, thối, ươn, mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn = beschädigen (Schiff) {to snag}+ = etwas beschädigen {to do damage to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschädigen

  • 18 der Nachteil

    - {detriment} sự thiệt hại, sự tổn hại, sự phương hại - {disqualification} sự làm cho không đủ tư cách, điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi - {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm, sự khấu trừ, sự giảm - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {penalty} hình phạt, tiền phạt, quả phạt đền, phạt đền - {prejudice} định kiến, thành kiến, thiên kiến, mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại = der Nachteil [für] {disadvantage [to]}+ = zum Nachteil von {to the prejudice of}+ = der einzige Nachteil ist {the pity of it is}+ = zu meinem großen Nachteil {to my great damage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachteil

  • 19 fest

    - {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi - {adamant} cứng rắn, rắn như kim cương, sắt đá, gang thép - {compact} kết, đặc, chặt, rắn chắc, chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {confirmed} ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên - {consistent} chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {firm} vững chắc, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {hard} cứng, rắn, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn - gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, mạnh, nhiều, chật vật - gần, sát cạnh - {immovable} không chuyển động được, không xê dịch được, bất di bất dịch, không lay chuyển được, không xúc động - {indissoluble} không tan được, không hoà tan được, không thể chia cắt, không thể chia lìa, vĩnh viễn ràng buộc - {inflexible} không uốn được, không bẻ cong được, không lay chuyển, không nhân nhượng, không thay đổi được - {lasting} lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {massy} to lớn, chắc nặng, thô - {permanent} lâu bền, thường xuyên, thường trực - {set} nghiêm nghị, nghiêm trang, chầm chậm, đã định, cố ý, nhất định, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {solid} có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, cừ, chiến, nhất trí - {stable} - {stanch} đáng tin cậy, kín - {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {staunch} - {steadfast} không dao động, không rời - {steady} điều đặn, đều đều, bình tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {stringent} chính xác, nghiêm ngặt, khan hiếm, khó làm ăn - {strong} kiên cố, khoẻ, tráng kiện, tốt, giỏi, có khả năng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {sturdy} khoẻ mạnh, cường tráng, mãnh liệt - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {tenacious} dai, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố - {tight} không thấm, không rỉ, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao - {tough} dai sức, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, khó - {unfaltering} không ngập ngừng, không do dự, quả quyết, không nao núng, không lung lay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fest

  • 20 ehrerbietig

    - {deferential} tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính - {dutiful} biết vâng lời, biết nghe lời, biết tôn kính, biết kính trong, có ý thức chấp hành nhiệm vụ, sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sẵn sàng làm bổn phận - {reverent} - {reverential} tỏ vẻ tôn kính, tỏ vẻ kính trọng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ehrerbietig

См. также в других словарях:

  • ton — 1. (ton ; devant une voyelle et une h muette : to n ami, to n homme) au masculin ; TA (ta) au féminin ; TES (tê, l s se lie : têz amis) au pluriel pour les deux genres. 1°   Adj. possessif qui répond au pronom personnel tu, toi. Ton ami, ta femme …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Ton d'entree — Ton d entrée Le ton d entrée (en sinogrammes simplifiés 入声 ; en sinogrammes traditionnels 入聲 ; en pinyin Rùshēng) est un des quatre tons de la phonologie du chinois médiéval. Le ton est généralement décrit comme court et vif, et est… …   Wikipédia en Français

  • Ton Steine Scherben — Жанр Рок Панк рок Полит рок Блюз Годы 1970 1985 Страна …   Википедия

  • Ton steine scherben — Годы 1970 1985 Страна  Германия …   Википедия

  • Ton (disambiguation) — Ton may refer to: *Ton, a unit of mass, force, volume, energy or power.*The Germanic word for fenced field, with the same origin as town .*TON, Type O Negative, a goth metal band.*The ton meant the upper levels of London society in the Regency… …   Wikipedia

  • ton — tȏn m <N mn tónovi> DEFINICIJA 1. a. fiz. zvuk koji nastaje pravilnim titranjem elastičnog tijela i u kojem se razlikuju visina, jačina, boja i trajanje b. karakteristična kvaliteta i boja nekog glazbala ili ljudskog glasa [raspjevani ton… …   Hrvatski jezični portal

  • Ton Huijbers — est un photographe né à Tegelen au Pays Bas en 1949 ; il vit et travaille à Grevenbicht. Il a été lauréat de la photographie Européenne de l année 1987 avec la photo The/Me Family. Photographe de l imaginaire et du surréalisme, il travaille… …   Wikipédia en Français

  • Ton van de Ven — (né à Eindhoven le 1er janvier 1944) est un designer industriel néerlandais. Il est principalement connu en tant que directeur artistique du parc à thèmes Efteling …   Wikipédia en Français

  • ton — I {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. tonnie {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 8}}fiz. muz. {{/stl 8}}{{stl 7}} dźwięk towarzyszący drganiom akustycznym o tej samej częstotliwości : {{/stl 7}}{{stl 10}}Tony… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • ton — ton1 or displacement ton [tun] n. pl. tons; sometimes, after a number,ton [var. (differentiated (17th c.) for senses “weight, measure”) of TUN] 1. a unit of weight, equal to 2,000 pounds avoirdupois (907.1847 kilograms or 0.90718 metric ton or… …   English World dictionary

  • Ton Veerkamp — (* 19. November 1933 in den Niederlanden) ist ein katholischer Theologe. Inhaltsverzeichnis 1 Leben 2 Wirken 3 Werke 4 Literatur …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»