Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

2945

  • 1 flagging

    v. Tab tom co ntaub; tab tom co chij; tab tom tsa chij
    n. Kev paws txiag zeb
    adj. Qaub zog

    English-Hmong dictionary > flagging

  • 2 die Überzeugung

    - {belief} lòng tin, đức tin, sự tin tưởng, tin tưởng - {certitude} sự tin chắc, sự chắc chắn, sự biết đích xác - {conviction} sự kết án, sự kết tội, sức thuyết phục, sự nhận thức thấy tội lỗi, sự làm cho nhận thức thấy tội lỗi - {persuasion} sự làm cho tin, sự thuyết phục, sự tin, tín ngưỡng, giáo phái, loại, phái, giới = aus Überzeugung {by conviction}+ = die sichere Überzeugung {sureness}+ = nach meiner besten Überzeugung {to the best of my belief}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überzeugung

  • 3 article

    /'ɑ:tikl/ * danh từ - bài báo =leading article+ bài xã luận - điều khoản, mục =articles of apprenticeship+ điều khoản học việc (trong giao kèo) =article of faith+ tín điều - đồ, thức, vật phẩm; hàng =articles of daily necessity+ những thức cần thiết cho đời sống hằng ngày =an article of food+ đồ ăn =an article of clothing+ đồ mặc =article of luxury+ hàng xa xỉ - (ngôn ngữ học) mạo từ =definite article+ mạo từ hạn định =indefinite article+ mạo từ bất định !in the article of death - lúc chết, lúc tắt thở * ngoại động từ - đặt thành điều khoản, đặt thành mục - cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo =articled apprentice+ người học việc theo giao kèo - (pháp lý) buộc tội; tố cáo =to article against someone for something+ tố giác ai về việc gì; buộc tội ai về cái gì

    English-Vietnamese dictionary > article

См. также в других словарях:

  • 2945 Zanstra — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Zanstra symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = H. van Gent discovery site = Johannesburg (LS) discovered = September 28, 1935 designations =… …   Wikipedia

  • (2945) Zanstra — Asteroid (2945) Zanstra Eigenschaften des Orbits (Animation) Orbittyp Hauptgürtelasteroid Große Halbachse 2,6683 AE …   Deutsch Wikipedia

  • 2945 — матем. • Запись римскими цифрами: MMCMXLV …   Словарь обозначений

  • 2945 v. Chr. — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jt. v. Chr. | 3. Jahrtausend v. Chr. | 2. Jt. v. Chr. | ► ◄ | 32. Jh. v. Chr. | 31. Jh. v. Chr. | 30. Jahrhundert v. Chr. | 29. Jh. v. Chr. | 28. Jh. v. Chr …   Deutsch Wikipedia

  • NGC 2945 — Галактика История исследования Открыватель Джон Гершель Дата открытия 23 января 1835 Обозначения NGC 2945, ESO 565 28, MCG 4 23 10, IRAS09354 2 …   Википедия

  • ДСТУ 2945-94 — скасован НД, прийнятий на заміну: ДСТУ ISO 9606 2:2008 …   Покажчик національних стандартів

  • RFC 2945 — The SRP Authentication and Key Exchange System. T. Wu. September 2000 …   Acronyms

  • RFC 2945 — The SRP Authentication and Key Exchange System. T. Wu. September 2000 …   Acronyms von A bis Z

  • Голдсмит (Goldsmith) Реймонд (Род. 1904) — американский экономист, специалист по вопросам банковской системы США, статистики финансов, исчисления национального богатства. Сформировал новую область исследований Ч динамику денежных потоков и балансовых счетов. Фактически Голдсмит создал еще …   Словарь бизнес-терминов

  • Владимир Мстиславич (князь Псковский) — Владимир Мстиславич, князь Псковский, сын Мстислава Ростиславича Храброго . С 1208 г. Владимир сидел, с согласия новгородцев, во Пскове, откуда вместе с новгородцами угони Литву в Ходыницех (урочища в Новгородской области) и изби их . В 1213 году …   Биографический словарь

  • аппарат Рива-Роччи — см. Сфигмоманометр ртутный …   Большой медицинский словарь

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»