-
1 flagging
v. Tab tom co ntaub; tab tom co chij; tab tom tsa chijn. Kev paws txiag zebadj. Qaub zog -
2 die Überzeugung
- {belief} lòng tin, đức tin, sự tin tưởng, tin tưởng - {certitude} sự tin chắc, sự chắc chắn, sự biết đích xác - {conviction} sự kết án, sự kết tội, sức thuyết phục, sự nhận thức thấy tội lỗi, sự làm cho nhận thức thấy tội lỗi - {persuasion} sự làm cho tin, sự thuyết phục, sự tin, tín ngưỡng, giáo phái, loại, phái, giới = aus Überzeugung {by conviction}+ = die sichere Überzeugung {sureness}+ = nach meiner besten Überzeugung {to the best of my belief}+ -
3 article
/'ɑ:tikl/ * danh từ - bài báo =leading article+ bài xã luận - điều khoản, mục =articles of apprenticeship+ điều khoản học việc (trong giao kèo) =article of faith+ tín điều - đồ, thức, vật phẩm; hàng =articles of daily necessity+ những thức cần thiết cho đời sống hằng ngày =an article of food+ đồ ăn =an article of clothing+ đồ mặc =article of luxury+ hàng xa xỉ - (ngôn ngữ học) mạo từ =definite article+ mạo từ hạn định =indefinite article+ mạo từ bất định !in the article of death - lúc chết, lúc tắt thở * ngoại động từ - đặt thành điều khoản, đặt thành mục - cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo =articled apprentice+ người học việc theo giao kèo - (pháp lý) buộc tội; tố cáo =to article against someone for something+ tố giác ai về việc gì; buộc tội ai về cái gì
См. также в других словарях:
2945 Zanstra — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Zanstra symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = H. van Gent discovery site = Johannesburg (LS) discovered = September 28, 1935 designations =… … Wikipedia
(2945) Zanstra — Asteroid (2945) Zanstra Eigenschaften des Orbits (Animation) Orbittyp Hauptgürtelasteroid Große Halbachse 2,6683 AE … Deutsch Wikipedia
2945 — матем. • Запись римскими цифрами: MMCMXLV … Словарь обозначений
2945 v. Chr. — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jt. v. Chr. | 3. Jahrtausend v. Chr. | 2. Jt. v. Chr. | ► ◄ | 32. Jh. v. Chr. | 31. Jh. v. Chr. | 30. Jahrhundert v. Chr. | 29. Jh. v. Chr. | 28. Jh. v. Chr … Deutsch Wikipedia
NGC 2945 — Галактика История исследования Открыватель Джон Гершель Дата открытия 23 января 1835 Обозначения NGC 2945, ESO 565 28, MCG 4 23 10, IRAS09354 2 … Википедия
ДСТУ 2945-94 — скасован НД, прийнятий на заміну: ДСТУ ISO 9606 2:2008 … Покажчик національних стандартів
RFC 2945 — The SRP Authentication and Key Exchange System. T. Wu. September 2000 … Acronyms
RFC 2945 — The SRP Authentication and Key Exchange System. T. Wu. September 2000 … Acronyms von A bis Z
Голдсмит (Goldsmith) Реймонд (Род. 1904) — американский экономист, специалист по вопросам банковской системы США, статистики финансов, исчисления национального богатства. Сформировал новую область исследований Ч динамику денежных потоков и балансовых счетов. Фактически Голдсмит создал еще … Словарь бизнес-терминов
Владимир Мстиславич (князь Псковский) — Владимир Мстиславич, князь Псковский, сын Мстислава Ростиславича Храброго . С 1208 г. Владимир сидел, с согласия новгородцев, во Пскове, откуда вместе с новгородцами угони Литву в Ходыницех (урочища в Новгородской области) и изби их . В 1213 году … Биографический словарь
аппарат Рива-Роччи — см. Сфигмоманометр ртутный … Большой медицинский словарь