Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

2882

  • 1 das Unglück

    - {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường - {ambs-ace} hai con "một", sự không may, vận rủi, vận đen, sự vô giá trị - {bad} vận không may, vận xấu, cái xấu - {calamity} tai hoạ, tai ương, thiên tai - {casualty} số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích, người chết, người bị thương, nạn nhân - {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, sự trục xuất ra khỏi giáo hội, cái của nợ the curse) - {deuce} hai, mặt nhị, quân bài "hai", tỷ số 40 đêu, điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức, ma quỷ, trời - {disaster} thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh - {evil} điều ác, tội lỗi, cái hại, bệnh tràng nhạc - {fatality} định mệnh, vận mệnh, số mệnh, điều không thể tránh được, sự bất hạnh, ảnh hưởng nguy hại, sự chết bất hạnh - {harm} hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người, điều gây tai hại - {ill} điều xấu, việc ác, điều hại, những vụ rủi ro, những điều bất hạnh - {misadventure} tai nạn bất ngờ - {misery} cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, những nỗi khốn khổ - {misfortune} điều không may, điều hoạ - {mishap} việc rủi ro, việc không may - {tragedy} bi kịch, tấn bi kịch, tấn thảm kịch - {unhappiness} tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó = Unglück haben {to be unlucky}+ = Unglück haben [beim Kartenspiel] {to be unlucky [at cards]}+ = zu allem Unglück {to take the matters worse}+ = ins Unglück geraten {to get into mischief}+ = ins Unglück stürzen {to bring to ruin}+ = ein Unglück prophezeien {to croak}+ = vom Unglück verfolgt werden {to be dogged by misfortune}+ = Ein Unglück kommt selten allein. {It never rains but it pours.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unglück

См. также в других словарях:

  • 2882 Tedesco — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Tedesco symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = E. Bowell discovery site = Flagstaff (AM) discovered = July 26, 1981 designations = yes mp… …   Wikipedia

  • 2882 — матем. • Запись римскими цифрами: MMDCCCLXXXII …   Словарь обозначений

  • 2882 v. Chr. — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jt. v. Chr. | 3. Jahrtausend v. Chr. | 2. Jt. v. Chr. | ► ◄ | 31. Jh. v. Chr. | 30. Jh. v. Chr. | 29. Jahrhundert v. Chr. | 28. Jh. v. Chr. | 27. Jh. v. Chr …   Deutsch Wikipedia

  • NGC 2882 — Галактика История исследования Дата открытия 6 марта 1864 Обозначения NGC 2882, UGC 5030, MCG 1 24 21, ZWG 34.46, IRAS09239+0810, PGC 26781 …   Википедия

  • Cellule autonomiste et totalitaire Tiwaz 2882 — La Cellule autonomiste et totalitaire Tiwaz 2882, « branche armée de l Ordensstadt militant pour une Alsace nordico aryenne », est un groupe néonazi français qui commit un attentat à la bombe le 8 septembre 2005 contre Lhabib Benamar,… …   Wikipédia en Français

  • ДСТУ 2882-94 — Лампи генераторні та модуляторні. Терміни та визначення [br] НД чинний: від 1996 01 01 Зміни: Технічний комітет: Мова: Метод прийняття: Кількість сторінок: 18 Код НД згідно з ДК 004: 01.040.31; 31.100 …   Покажчик національних стандартів

  • RFC 2882 — Network Access Servers Requirements: Extended RADIUS Practices. D. Mitton. July 2000 …   Acronyms

  • RFC 2882 — Network Access Servers Requirements: Extended RADIUS Practices. D. Mitton. July 2000 …   Acronyms von A bis Z

  • Гетерогенная Конкуренция — См. Конкуренция гетерогенная Словарь бизнес терминов. Академик.ру. 2001 …   Словарь бизнес-терминов

  • АБРАЗИВНЫЙ ИНСТРУМЕНТ — АБРАЗИВНЫЙ ИНСТРУМЕНТ, служит для механической обработки (шлифование, полирование, притирка и др.) различных поверхностей. К абразивным инструментам относятся шлифовальные круги, бруски, шкурки, изготовляемые из абразивных (кремень, наждак,… …   Современная энциклопедия

  • АЛЬТЕРНАТИВНАЯ СТОИМОСТЬ — стоимость производства товара или услуги, измеряемая с точки зрения потерянной (упущенной) возможности производства другого вида товара или услуг, требующих тех же затрат ресурсов; цена замены одного блага другим. Если при выборе из двух… …   Экономический словарь

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»