-
1 die Widerspenstigkeit
- {contumacy} sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự vô lễ, sự hỗn xược - {impracticability} tính không thể thi hành được, tính không thể thực hiện được, tính khó dùng, tính không thể điều khiển được, tính không thể đi qua được, tính khó chơi, tính khó giao du - {obstinacy} tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo, tính ngoan cố, sự dai dẳng, sự khó chữa - {obstreperousness} tính chất âm ỉ, tính chất om sòm, tính hay la lối om sòm, tính hay phản đối om sòm, tính chất bất trị - {recalcitrance} tính hay câi lại, tính hay chống lại - {restiveness} tính ngang bướng, tính bất kham
См. также в других словарях:
2879 — ГОСТ 2879{ 88} Прокат стальной горячекатаный шестигранный. Сортамент. ОКС: 77.140.50 КГС: В22 Сортовой и фасонный прокат Взамен: ГОСТ 2879 69 Действие: С 01.01.90 Примечание: переиздание 2003 в сб. Стальной листовой прокат. Сортамент Текст… … Справочник ГОСТов
2879 Shimizu — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Shimizu symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = K. Reinmuth discovery site = Heidelberg discovered = February 14, 1932 designations = yes mp… … Wikipedia
2879 — матем. • Запись римскими цифрами: MMDCCCLXXIX … Словарь обозначений
2879 v. Chr. — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jt. v. Chr. | 3. Jahrtausend v. Chr. | 2. Jt. v. Chr. | ► ◄ | 31. Jh. v. Chr. | 30. Jh. v. Chr. | 29. Jahrhundert v. Chr. | 28. Jh. v. Chr. | 27. Jh. v. Chr … Deutsch Wikipedia
NGC 2879 — Звезда История исследования Открыватель Генрих Луи Д Арре Дата открытия 27 февраля 1865 Наблюдательные данные (Эпоха … Википедия
ГОСТ 2879-2006 — 8 с. (2) Прокат сортовой стальной горячекатаный шестигранный. Сортамент Взамен: ГОСТ 2879 88 раздел 77.140.60 … Указатель национальных стандартов 2013
ГОСТ 2879-88 — скасован НД, прийнятий на заміну: ДСТУ 4737:2007/ГОСТ 2879 2006 … Покажчик національних стандартів
ДСТУ 4737:2007/ГОСТ 2879-2006 — Прокат сортовий сталевий гарячекатаний шестигранний. Сортамент (EN 10061:2003, NEQ) На заміну ГОСТ 2879 88 [br] НД чинний: від 2007 10 01 Зміни: Технічний комітет: ТК 2 Мова: Метод прийняття: Кількість сторінок: 10 Код НД згідно з ДК 004:… … Покажчик національних стандартів
ДСТУ 2879-94 — Маніпулятори, автооператори, роботи промислові та системи виробничі гнучкі. Терміни та визначення [br] НД чинний: від 1996 01 01 Зміни: Технічний комітет: Мова: Метод прийняття: Кількість сторінок: 20 Код НД згідно з ДК 004: 01.040.25; 25.040.30 … Покажчик національних стандартів
RFC 2879 — Content Feature Schema for Internet Fax (V2). G. Klyne, L. McIntyre. August 2000. (Ersetzt folgendes RFC :RFC 2531) … Acronyms
RFC 2879 — Content Feature Schema for Internet Fax (V2). G. Klyne, L. McIntyre. August 2000. ( Ersetzt folgendes RFC :RFC 2531) … Acronyms von A bis Z