Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

262

  • 1 düster

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {cloudy} có mây phủ, đầy mây, u ám, đục, vẩn, tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng, buồn bã, u buồn - {dark} tối mò, mù mịt, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì, chán nản, bi quan - ám muội, nham hiểm, cay độc - {dim} mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dismal} buồn thảm, buồn nản, u sầu, phiền muộn - {drab} nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt - {dreary} tồi tàn, thê lương - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, mờ đục, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp, ứ đọng - trì chậm, bán không chạy, ế, chán ngắt, tẻ ngắt, âm u - {dusky} mờ tối, tối màu - {funereal} thích hợp với đám ma - {gloomy} - {lurid} xanh nhợt, tái mét, bệch bạc, ghê gớm, khủng khiếp - {mournful} tang tóc - {murky} - {saturnine} lầm lì, tầm ngầm, chì, bằng chì, như chì, chứng nhiễm độc chì, bị nhiễm độc chì, có sao Thổ chiếu mệnh - {sepulchral} lăng mộ, sự chôn cất, có vẻ tang tóc, sầu thảm - {sinister} gở, mang điểm xấu, ác, hung hãn, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {somber} ủ rũ, buồn rười rượi - {sombre} - {sorrowful} buồn phiền, âu sầu, ảo não, đau đớn - {sullen} sưng sỉa = düster (Himmel) {angry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > düster

См. также в других словарях:

  • 262 av. J.-C. — 262 Années : 265 264 263   262  261 260 259 Décennies : 290 280 270   260  250 240 230 Siècles : IVe siècle …   Wikipédia en Français

  • 262 DB 1 — (SNCF) Identification Exploitant(s) : SNCF Désignation : 262 DB 1 Type  …   Wikipédia en Français

  • 262 — Années : 259 260 261  262  263 264 265 Décennies : 230 240 250  260  270 280 290 Siècles : IIe siècle  IIIe siècle …   Wikipédia en Français

  • -262 — Années : 265 264 263   262  261 260 259 Décennies : 290 280 270   260  250 240 230 Siècles : IVe siècle av. J.‑C.  …   Wikipédia en Français

  • 262 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 2. Jahrhundert | 3. Jahrhundert | 4. Jahrhundert | ► ◄ | 230er | 240er | 250er | 260er | 270er | 280er | 290er | ► ◄◄ | ◄ | 258 | 259 | 260 | 261 | …   Deutsch Wikipedia

  • 262 — ГОСТ 262{ 93 (ИСО 34 79)} Резина. Опредление сопротивления раздиру (раздвоенные, угловые и серповидные образцы). ОКС: 83.060 КГС: Л69 Методы испытаний. Упаковка. Маркировка Взамен: ГОСТ 262 79 Действие: С 01.01.95 Текст документа: ГОСТ 262… …   Справочник ГОСТов

  • 262 — СТ СЭВ 262{ 76} Тара стеклянная. Венчики горловин с винтовой резьбой. Размеры. ОКС: 55.100 КГС: Д92 Бутыли и бутылки стеклянные Действие: С 01.01.78 Примечание: введен в действие в качестве межгосударственного стандарта Текст документа: СТ СЭВ… …   Справочник ГОСТов

  • 262-12-4 — Dibenzodioxine Dibenzodioxine Général Nom IUPAC dibenzo 1,4 dioxine Synonymes …   Wikipédia en Français

  • 262 — Años: 259 260 261 – 262 – 263 264 265 Décadas: Años 230 Años 240 Años 250 – Años 260 – Años 270 Años 280 Años 290 Siglos: Siglo II – Siglo …   Wikipedia Español

  • 262 a. C. — Años: 265 a. C. 264 a. C. 263 a. C. – 262 a. C. – 261 a. C. 260 a. C. 259 a. C. Décadas: Años 290 a. C. Años 280 a. C. Años 270 a. C. – Años 260 a. C. – Años 250 a. C. Años 240 a. C. Años 230 a. C. Siglos …   Wikipedia Español

  • 262 (число) — 262 двести шестьдесят два 259 · 260 · 261 · 262 · 263 · 264 · 265 Факторизация: Римская запись: CCLXII Двоичное: 100000110 Восьмеричное: 40 …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»