Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

2612

  • 1 äußerlich

    - {exterior} ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào, nước ngoài - {external} bên ngoài, để dùng bên ngoài, đối với nước ngoài, đối ngoại - {extrinsic} nằm ở ngoài, tác động từ ngoài vào, ngoại lai, không bản chất, không cố hữu - {factitious} giả tạo, không tự nhiên - {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục, trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức - máy móc, kiểu cách, khó tính, chính thức, thuộc bản chất - {outward} hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được, nông cạn, thiển cận, outwards - {surface} - {without} không, không có, khỏi, phía ngoài, trừ phi = äußerlich machen {to externalize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > äußerlich

См. также в других словарях:

  • 2612 Kathryn — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Kathryn symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = N. G. Thomas discovery site = Flagstaff (AM) discovered = February 28, 1979 designations = yes …   Wikipedia

  • (2612) Kathryn — Asteroid (2612) Kathryn Eigenschaften des Orbits (Animation) Orbittyp Hauptgürtelasteroid Große Halbachse 2,895 AE …   Deutsch Wikipedia

  • 2612 — матем. • Запись римскими цифрами: MMDCXII …   Словарь обозначений

  • 2612 v. Chr. — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jt. v. Chr. | 3. Jahrtausend v. Chr. | 2. Jt. v. Chr. | ► ◄ | 29. Jh. v. Chr. | 28. Jh. v. Chr. | 27. Jahrhundert v. Chr. | 26. Jh. v. Chr. | 25. Jh. v. Chr …   Deutsch Wikipedia

  • NGC 2612 — Галактика История исследования Открыватель Джон Гершель Дата открытия 14 февраля 1836 Обозначения NGC 2612, MCG 2 22 20, PGC 24028 …   Википедия

  • Minuscule 2612 — New Testament manuscripts papyri • uncials • minuscules • lectionaries Minuscule 2612 Text Gospels Date 13th century Script Greek …   Wikipedia

  • СП 2.6.1.2612-10: Основные санитарные правила обеспечения радиационной безопасности — Терминология СП 2.6.1.2612 10: Основные санитарные правила обеспечения радиационной безопасности: 1. Авария радиационная потеря управления источником ионизирующего излучения, вызванная неисправностью оборудования, неправильными действиями… …   Словарь-справочник терминов нормативно-технической документации

  • ДСТУ 2612-94 — Пристрої суднові спуско підіймальні. Терміни та визначення [br] НД чинний: від 1995 07 01 Зміни: Технічний комітет: Мова: Метод прийняття: Кількість сторінок: 10 Код НД згідно з ДК 004: 01.040.47; 47.020.40 …   Покажчик національних стандартів

  • RFC 2612 — The CAST 256 Encryption Algorithm. C. Adams, J. Gilchrist. June 1999 …   Acronyms

  • RFC 2612 — The CAST 256 Encryption Algorithm. C. Adams, J. Gilchrist. June 1999 …   Acronyms von A bis Z

  • Всегда На Плаву — обязательство со стороны фрахтователя предоставлять судну такой причал, где даже при полной осадке оно остается на плаву. Словарь бизнес терминов. Академик.ру. 2001 …   Словарь бизнес-терминов

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»