-
1 enter
v. Chaws; nkag mus -
2 beißen
(biß,gebissen) - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to maul} đánh thâm tím, hành hạ, phá hỏng, làm hỏng, phê bình tơi bời, đập tơi bời) - {to nip} nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp, ngắt, tàn phá, phá hoại, làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi, lạnh buốt, làm tê buốt, cắt da cắt thịt, bắt, tóm cổ, giữ lại, xoáy, ăn cắp vặt, bẻ gây, cắt đứt - kẹp chặt - {to snap} táp, đớp, bật tách tách, quất vun vút, bẻ gãy tách, đóng tách, thả, bò, bắn, chụp nhanh, nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, nổ, chộp lấy = beißen (biß,gebissen) (Pferd) {to savage}+ = beißen (biß,gebissen) (Farben) {to clash}+ = laß mich mal beißen! {give me a bite!}+ = nichts zu beißen haben {to be badly off}+ -
3 apple-brandy
/'æpl,brændi/ * danh từ - rượu táo
См. также в других словарях:
2554 Skiff — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Skiff symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = Edward Bowell discovery site = Flagstaff (AM) discovered = July 17, 1980 designations = yes mp… … Wikipedia
(2554) Skiff — Asteroid (2554) Skiff Eigenschaften des Orbits (Animation) Orbittyp Hauptgürtelasteroid Große Halbachse 2,2636 AE … Deutsch Wikipedia
2554 — матем. • Запись римскими цифрами: MMDLIV … Словарь обозначений
2554 v. Chr. — Die Pyramiden von Gizeh, links Mykerinos, in der Mitte Chephren und rechts die des Cheops („Große Pyramide“) Industal … Deutsch Wikipedia
NGC 2554 — Галактика История исследования Открыватель Уильям Гершель Дата открытия 28 февраля 1785 Обозначения NGC 2554, UGC 4312, MCG 4 20 15, ZWG 119.33 … Википедия
Lufthansa-Flug 2554 — 40.530318 3.5697317Koordinaten: 40° 31′ 49″ N, 3° 34′ 11″ W … Deutsch Wikipedia
Lufthansa-Flug LH 2554 — 40.530318 3.5697317Koordinaten: 40° 31′ 49″ N, 3° 34′ 11″ W … Deutsch Wikipedia
ДСТУ 2554-94 — Прокатне виробництво. Капітальні і поточні ремонти. Загальні вимоги безпеки [br] НД чинний: від 1995 07 01 Зміни: Технічний комітет: Мова: +Ru Метод прийняття: Кількість сторінок: 11+11 Код НД згідно з ДК 004: 13.100; 77.020 … Покажчик національних стандартів
RFC 2554 — SMTP Service Extension for Authentication. J. Myers. March 1999 … Acronyms
RFC 2554 — SMTP Service Extension for Authentication. J. Myers. March 1999 … Acronyms von A bis Z
ISO 2554:1997 — изд.2 B TC 61/SC 12 Пластмассы. Ненасыщенные полиэфирные смолы. Определение гидроксильного числа раздел 83.080.10 … Стандарты Международной организации по стандартизации (ИСО)