-
1 der Rahmen
- {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cadre} khung, sườn, lực lượng nòng cốt, căn hộ - {casing} vỏ bọc - {chassis} khung gầm - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, cơ cấu tổ chức, khuôn khổ - {mount} núi đặt trước danh từ riêng Mt), mép bức tranh, bìa dán tranh, gọng, giá, ngựa cưỡi - {scope} phạm vi, tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {welt} đường viền, diềm, lằn roi weal) = ohne Rahmen {unframed}+ = in großem Rahmen {on a large scale}+ = auf Rahmen nähen {to welt}+ = aus dem Rahmen fallend {freakish}+
См. также в других словарях:
-2500 — XXIe siècle av. J.‑C. | XXe siècle av. J.‑C. | XIXe siècle av. J.‑C. ../.. | 2505 | 2504 | 2503 | 2502 | 2501 | 2500 | 2499 | 2498 | 2497 | 2496 | 2495 | ../.. Cette page concerne l année 2500 du calendrier grégorien … Wikipédia en Français
2500-Jahresfeier der Iranischen Monarchie — Emblem der 2500 Jahr Feier Die 2500 Jahr Feier der iranischen Monarchie (persisch جشنهای ۲۵۰۰ سالۀ شاهنشاهی ایران) vom 12. bis zum 16. Oktober 1971 bestand aus einer Reihe von Feierlichkeiten, um an das Todesjahr des Gründers des… … Deutsch Wikipedia
2500 Alascattalo — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Alascattalo symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = Reinmuth, K. discovery site = Heidelberg discovered = April 02, 1926 designations = yes mp … Wikipedia
2500 v. Chr. — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jt. v. Chr. | 3. Jahrtausend v. Chr. | 2. Jt. v. Chr. | ► ◄ | 27. Jh. v. Chr. | 26. Jh. v. Chr. | 25. Jahrhundert v. Chr. | 24. Jh. v. Chr. | 23. Jh. v. Chr … Deutsch Wikipedia
2500 (nombre) — Nombres 2000 à 2999 Cet article recense la plupart des nombres qui ont des propriétés remarquables allant de deux mille (2 000) à deux mille neuf cent quatre vingt dix neuf (2 999). Sommaire 1 Nombres dans le 2e millier (2 000… … Wikipédia en Français
2500 г до н.э. — После потери Киша, в Эламе Пели основывает свою династию в рамках династии Элама … Хронология всемирной истории: словарь
2500 — матем. • Запись римскими цифрами: MMD … Словарь обозначений
2500 - 1500 гг. до н.э. — Среднеднепровская культура в Верхнем и Среднем Поднепровье. Остатки поселений, курганы и грунтовые могильники. Хозяйствово: скотоводство, , охота, рыболовство … Хронология всемирной истории: словарь
2500 - 2300 гг. до н.э. — Известны правители Элама Пели, Тата, Уккутахим, Хишур, Шушунтарана, Напилхуш и Киккусиветемити … Хронология всемирной истории: словарь
2500 - 2312 гг. до н.э. — I династия Лагаша … Хронология всемирной истории: словарь
2500 - 2315 гг. до н.э. — Царская династия в Акшаке (Северная Месопотамия) … Хронология всемирной истории: словарь