Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

2500

  • 1 der Rahmen

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cadre} khung, sườn, lực lượng nòng cốt, căn hộ - {casing} vỏ bọc - {chassis} khung gầm - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, cơ cấu tổ chức, khuôn khổ - {mount} núi đặt trước danh từ riêng Mt), mép bức tranh, bìa dán tranh, gọng, giá, ngựa cưỡi - {scope} phạm vi, tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {welt} đường viền, diềm, lằn roi weal) = ohne Rahmen {unframed}+ = in großem Rahmen {on a large scale}+ = auf Rahmen nähen {to welt}+ = aus dem Rahmen fallend {freakish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rahmen

См. также в других словарях:

  • -2500 — XXIe siècle av. J.‑C. | XXe siècle av. J.‑C. | XIXe siècle av. J.‑C. ../.. | 2505 | 2504 | 2503 | 2502 | 2501 | 2500 | 2499 | 2498 | 2497 | 2496 | 2495 | ../.. Cette page concerne l année 2500 du calendrier grégorien …   Wikipédia en Français

  • 2500-Jahresfeier der Iranischen Monarchie — Emblem der 2500 Jahr Feier Die 2500 Jahr Feier der iranischen Monarchie (persisch ‏ جشن‌های ۲۵۰۰ سالۀ شاهنشاهی ایران‎) vom 12. bis zum 16. Oktober 1971 bestand aus einer Reihe von Feierlichkeiten, um an das Todesjahr des Gründers des… …   Deutsch Wikipedia

  • 2500 Alascattalo — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Alascattalo symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = Reinmuth, K. discovery site = Heidelberg discovered = April 02, 1926 designations = yes mp …   Wikipedia

  • 2500 v. Chr. — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jt. v. Chr. | 3. Jahrtausend v. Chr. | 2. Jt. v. Chr. | ► ◄ | 27. Jh. v. Chr. | 26. Jh. v. Chr. | 25. Jahrhundert v. Chr. | 24. Jh. v. Chr. | 23. Jh. v. Chr …   Deutsch Wikipedia

  • 2500 (nombre) — Nombres 2000 à 2999 Cet article recense la plupart des nombres qui ont des propriétés remarquables allant de deux mille (2 000) à deux mille neuf cent quatre vingt dix neuf (2 999). Sommaire 1 Nombres dans le 2e millier (2 000… …   Wikipédia en Français

  • 2500 г до н.э. — После потери Киша, в Эламе Пели основывает свою династию в рамках династии Элама …   Хронология всемирной истории: словарь

  • 2500 — матем. • Запись римскими цифрами: MMD …   Словарь обозначений

  • 2500 - 1500 гг. до н.э. — Среднеднепровская культура в Верхнем и Среднем Поднепровье. Остатки поселений, курганы и грунтовые могильники. Хозяйствово: скотоводство, , охота, рыболовство …   Хронология всемирной истории: словарь

  • 2500 - 2300 гг. до н.э. — Известны правители Элама Пели, Тата, Уккутахим, Хишур, Шушунтарана, Напилхуш и Киккусиветемити …   Хронология всемирной истории: словарь

  • 2500 - 2312 гг. до н.э. — I династия Лагаша …   Хронология всемирной истории: словарь

  • 2500 - 2315 гг. до н.э. — Царская династия в Акшаке (Северная Месопотамия) …   Хронология всемирной истории: словарь

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»