Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

2408

  • 1 abbauen

    - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to decompose} phân tích, phân ly, phân huỷ, làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa, thối rữa, mục rữa - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, khử, rút ra - {to reduce} giảm bớt, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng - chữa, bó, nắn, rút gọn, quy về, cán dát, ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to retrench} hạn chế, bớt đi, bỏ đi, cắt xén, rút ngắn, tự hạn chế chi tiêu, thực hiện tiết kiệm = abbauen (Chemie) {to degrade}+ = abbauen (Bergbau) {to win (won,won)+ = abbauen (Technik) {to disassemble; to dismantle; to strip}+ = abbauen (Personal) {to dismiss}+ = abbauen (Einschränkungen) {to lift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abbauen

См. также в других словарях:

  • 2408.1 — ГОСТ 2408.1{ 95 (ИСО 625 96)} Топливо твердое. Методы определения углерода и водорода. ОКС: 75.160.10 КГС: А19 Методы испытаний. Упаковка. Маркировка Взамен: ГОСТ 2408.1 88, ГОСТ 27044 86 Действие: С 01.01.97 Изменен: ИУС 5/2000 Примечание:… …   Справочник ГОСТов

  • 2408.3 — ГОСТ 2408.3{ 95 (ИСО 1994 76)} Топливо твердое. Методы определения кислорода. ОКС: 75.160.10 КГС: А19 Методы испытаний. Упаковка. Маркировка Взамен: ГОСТ 2408.3 90 Действие: С 01.01.97 Текст документа: ГОСТ 2408.3 «Топливо твердое. Методы… …   Справочник ГОСТов

  • 2408.4 — ГОСТ 2408.4{ 98 (ИСО 609 96)} Топливо твердое. Методы определения углерода и водорода сжиганием при высокой температуре ОКС: 75.160.10 КГС: А19 Методы испытаний. Упаковка. Маркировка Действие: С 01.07.2000 Текст документа: ГОСТ 2408.4 «Топливо… …   Справочник ГОСТов

  • 2408 Astapovich — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Astapovich symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = Chernykh, N. discovery site = Nauchnyj discovered = August 31, 1978 designations = yes mp… …   Wikipedia

  • 2408 — матем. • Запись римскими цифрами: MMCDVIII …   Словарь обозначений

  • 2408 v. Chr. — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jt. v. Chr. | 3. Jahrtausend v. Chr. | 2. Jt. v. Chr. | ► ◄ | 27. Jh. v. Chr. | 26. Jh. v. Chr. | 25. Jahrhundert v. Chr. | 24. Jh. v. Chr. | 23. Jh. v. Chr …   Deutsch Wikipedia

  • NGC 2408 — Звезда История исследования Открыватель Джон Гершель Дата открытия 1830 Наблюдательные данные (Эпоха J2000.0) …   Википедия

  • ГОСТ 2408.1-95 — (ИСО 625 96) 23 с. (4) Топливо твердое. Методы определения углерода и водорода Взамен: ГОСТ 2408.1 88; ГОСТ 27044 86 Изменение №1/ИУС 5 2000 раздел 75.160.10 …   Указатель национальных стандартов 2013

  • ГОСТ 2408.3-95 — (ИСО 1994 76) 34 с. (6) Топливо твердое. Методы определения кислорода Взамен: ГОСТ 2408.3 90 раздел 75.160.10 …   Указатель национальных стандартов 2013

  • ГОСТ 2408.1-88 — скасован НД, прийнятий на заміну: ГОСТ 2408.1 95 …   Покажчик національних стандартів

  • ГОСТ 2408.1-95 — (ИСО 625 75) Топливо твердое. Методы определения углерода и водорода. Взамен ГОСТ 2408.1 88, ГОСТ 27044 86 [br] НД чинний: від 1998 07 01 Зміни: (1 ІПС 10 2002) Технічний комітет: Мова: Ru Метод прийняття: Кількість сторінок: 23 Код НД згідно з… …   Покажчик національних стандартів

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»