Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

2205

  • 1 discount

    v. Luv nqi
    n. Tus nqi luv; kev luv nqi

    English-Hmong dictionary > discount

  • 2 angreifen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to affront} lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, đương đầu - {to assail} tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi, lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm - {to assault} - {to attack} công kích, bắt đầu, bắt tay vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự - {to attempt} cố gắng, thử, toan, mưu hại, xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm, vượt qua - {to beard} đương đầu với, chống cư - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, đột kích, bắc đặt ngang - {to corrode} gặm mòn &), mòn dần, ruỗng ra - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to injure} làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm - {to offend} làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm chướng, làm gai, phạm tội, làm điều lầm lỗi, vi phạm - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to tackle} cột bằng dây dợ, chặn, cản, xử trí, tìm cách giải quyết, túm lấy, ôm ngang giữa mình, vay tiền - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau - {to try} thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm = angreifen (griff an,angegriffen) (Chemie) {to corrode}+ = angreifen (griff an,angegriffen) (Technik) {to bite (bit,bitten)+ = heftig angreifen {to blister}+ = jemanden scharf angreifen {to have one's knife into someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angreifen

  • 3 anti-missile

    /'ænti'misail/ * tính từ - (quân sự) chống tên lửa

    English-Vietnamese dictionary > anti-missile

См. также в других словарях:

  • 2205 — ГОСТ 2205{ 71} Ленты и полосы томпаковые для плакировки. Технические условия. ОКС: 77.150.99 КГС: В54 Ленты Взамен: ГОСТ 2205 53 Действие: С 01.01.72 Изменен: ИУС 7/86, 6/91 Примечание: переиздание 1998; см. также в сб. Сортамент цветных металлов …   Справочник ГОСТов

  • 2205 Glinka — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Glinka symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = L. I. Chernykh discovery site = Crimean Astrophysical Observatory discovered = September 27,… …   Wikipedia

  • 2205 — матем. • Запись римскими цифрами: MMCCV …   Словарь обозначений

  • 2205 v. Chr. — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jt. v. Chr. | 3. Jahrtausend v. Chr. | 2. Jt. v. Chr. | ► ◄ | 25. Jh. v. Chr. | 24. Jh. v. Chr. | 23. Jahrhundert v. Chr. | 22. Jh. v. Chr. | 21. Jh. v. Chr …   Deutsch Wikipedia

  • NGC 2205 — Галактика История исследования Открыватель Джон Гершель Дата открытия 9 декабря 1836 Обозначения NGC 2205, ESO 86 63, AM 0610 623, PGC 18551 …   Википедия

  • Serie 030-2128 a 2205 de Renfe — Serie 030 2128 a 2205/2209 a 2222 de Renfe La 030 2132 Datos Tipo locomotora de vapor …   Wikipedia Español

  • ГОСТ 2205-71 — 7 с. (2) Ленты и полосы томпаковые для плакировки. Технические условия Взамен: ГОСТ 2205 53 Изменение №1/ИУС 7 1986 Изменение №2/ИУС 6 1991 раздел 77.150.99 …   Указатель национальных стандартов 2013

  • ГОСТ 2205-71 — Ленты и полосы томпаковые для плакировки. Технические условия. Взамен ГОСТ 2205 53 [br] НД чинний: від 1972 01 01 Зміни: (1 VII 86); (2 VI 91) Технічний комітет: ТК 11 Мова: Ru Метод прийняття: Кількість сторінок: 11 Код НД згідно з ДК 004:… …   Покажчик національних стандартів

  • X.1.1.3. Династия Ся (Да Ся) (2205 - 1766) — ⇑ X.1.1. Мифические правители Центр. Китай. Стол. Аньи, потом Чжэнгуан. 1. Ци, сын Юя (2205 2176). 2. Тай Кан, сын (2175 2146). 3. Хоу И (Ю Цюн) (узурпатор 2145 2086)* 4. Чжун Кан, сын 1 (форм. ок. 2140 2120). 5. Сян, сын (форм. ок. 2120 2100)* 6 …   Правители Мира

  • ДСТУ 2205-93 — (ГОСТ 20219 93) Апарати опалювальні газові побутові з водяним контуром. Загальні технічні умови На заміну ГОСТ 20219 74 [br] НД чинний: від 1994 07 01 Зміни: 12 95*; 1(нац.) 11 2002; 1 12 2002; 8 2006* Технічний комітет: ТК 17 Мова: Метод… …   Покажчик національних стандартів

  • RFC 2205 — Resource ReSerVation Protocol (RSVP) Version 1 Functional Specification. R. Braden, Ed., L. Zhang, S. Berson, S. Herzog, S. Jamin. September 1997 …   Acronyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»