Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

2200

  • 1 die Darstellung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {blazon} huy hiệu, sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi - {depiction} thuật vẽ, hoạ, sự tả - {description} sự diễn tả, sự mô tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ, hạng, loại, nghề nghiệp, công tác - {embodiment} hiện thân, sự biểu hiện - {impersonation} sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá, sự hiện thân, sự đóng vai, sự thủ vai, sự nhại để làm trò, sự mạo nhận danh nghĩa người khác - {interpretation} sự làm sáng tỏ, sự hiểu, cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được, sự thể hiện, sự phiên dịch - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {picture} bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt, hình ảnh hạnh phúc tương lai, điển hình, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, số nhiều) phim xi nê, cảnh ngộ, sự việc - {portraiture} cách vẽ chân dung, tập chân dung, sự miêu tả sinh động - {portrayal} sự vẽ chân dung, bức chân dung - {representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện, sự thay mặt, những người đại diện, sự hình dung, sự đóng, sự diễn, số nhiều) lời phản kháng, sự biểu diễn - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố - {story} chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết, tiểu sử, quá khứ, luây kàng ngốc khoành người nói dối, lịch sử, sử học, storey - {version} bản dịch, bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, thủ thuật xoay thai = die Darstellung [von] {narrative [of]}+ = die Darstellung (Chemie) {preparation}+ = die Darstellung (Theater) {enactment; presentment}+ = die falsche Darstellung {misstatement}+ = die erneute Darstellung {restatement}+ = die gedrängte Darstellung {compendium; precis}+ = die bildliche Darstellung {portayal}+ = die pomphafte Darstellung {blazonry}+ = die grafische Darstellung {chart; diagram; graph; plotting}+ = die graphische Darstellung {diagram; graph; isotype}+ = die possenhafte Darstellung {burlesque}+ = die sinnbildliche Darstellung {symbolism}+ = die tabellarische Darstellung {tabulation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Darstellung

См. также в других словарях:

  • 2200 — ГОСТ 2200{ 86} Соединения для водолазных рукавов. Технические требования. ОКС: 47.020.30 КГС: Д45 Судовые системы, трубопроводы и арматура Взамен: ГОСТ 2200 79 Действие: С 01.01.87 Текст документа: ГОСТ 2200 «Соединения для водолазных рукавов.… …   Справочник ГОСТов

  • 2200 Pasadena — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Pasadena symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = discovery site = discovered = designations = yes mp name = 2200 alt names = 6090 P L mp… …   Wikipedia

  • 2200 v. Chr. — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jt. v. Chr. | 3. Jahrtausend v. Chr. | 2. Jt. v. Chr. | ► ◄ | 24. Jh. v. Chr. | 23. Jh. v. Chr. | 22. Jahrhundert v. Chr. | 21. Jh. v. Chr. | 20. Jh. v. Chr …   Deutsch Wikipedia

  • (2200) Pasadena — Asteroid (2200) Pasadena Eigenschaften des Orbits (Animation) Orbittyp Hauptgürtelasteroid Große Halbachse 2,4047 AE …   Deutsch Wikipedia

  • 2200 г до н.э. — Среднеминойский и среднеэлладский периоды. Возникновение письменности. Формирование классового общества на Крите …   Хронология всемирной истории: словарь

  • 2200 — матем. • Запись римскими цифрами: MMCC …   Словарь обозначений

  • 2200 (nombre) — Nombres 2000 à 2999 Cet article recense la plupart des nombres qui ont des propriétés remarquables allant de deux mille (2 000) à deux mille neuf cent quatre vingt dix neuf (2 999). Sommaire 1 Nombres dans le 2e millier (2 000… …   Wikipédia en Français

  • 2200 - 2000 гг. до н.э. — Страны Маган и Дильмун взирали на меня ... (из письменных источников Месопотамии). Дильмун государство на восточном побережье Аравийского полуострова. Появление и исчезновение государства Дильмун до сих пор неизвестно …   Хронология всемирной истории: словарь

  • 2200 - 2109 гг. до н.э. — Гегемония кутиев (гутеи) в Месопотамии. Известна династия кутиев (гутеи) …   Хронология всемирной истории: словарь

  • 2200 - 2176 гг. до н.э. — Правителем Аккада был сын Нарам Суэна Шаркалишарри. Борьба с амореями и кутиями (гутеи) …   Хронология всемирной истории: словарь

  • 2200 - 2180 гг. до н.э. — Правление у кутиев (гутеи) Энридавизира и еще 2 правителей. За 91 год и 40 дней (существования династии кутиев) сменился 21 цар. Начало ужасного разорения Месопотамии, правда, некоторые ученные это оспаривают …   Хронология всемирной истории: словарь

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»