Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

210

  • 1 ausweichen

    - {to back} lùi, ủng hộ, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - do dự - {to baulk} - {to dodge} chạy lắt léo, di chuyển lắt léo, né tránh, lách, tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác, rung lạc điệu, dùng mánh khoé để lừa gạt, cợt, giỡn, chơi xỏ, hỏi lắt léo, kéo tới - kéo lui, giật tới giật lui - {to elude} tránh, né, lảng tránh, trốn tránh, vượt quá - {to evade} tránh khỏi, lẩn trốn - {to flinch} flench, chùn bước, nao núng, lưỡng lự, ngần ngại - {to hedge} rào lại, bao quanh, bao bọc, bao vây, ngăn cách, rào đón, làm hàng rào, sửa hàng rào, sửa giậu, tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác, tránh không tự thắt buộc mình - đánh bao vây - {to shunt} chuyển hướng, cho sang đường xép, hoãn không cho thảo luận, xếp lại, mắc sun = ausweichen (Frage) {to put by}+ = ausweichen (Fragen) {to blink}+ = ausweichen [einer Frage] {to fence [with a question]}+ = ausweichen (wich aus,ausgewichen) {to shun}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausweichen

См. также в других словарях:

  • 210 av. J.-C. — 210 Années : 213 212 211   210  209 208 207 Décennies : 240 230 220   210  200 190 180 Siècles : IVe siècle …   Wikipédia en Français

  • 210 км — название ряда железнодорожных остановочных пунктов: 210 км (остановочная платформа) остановочная платформа (остановочный пункт) Юго Восточной железной дороги в Воронежской области. 210 км (платформа) остановочный пункт Сасовского направления… …   Википедия

  • 210-е до н. э. — III век до н. э.: 219 210 годы до н. э. 230 е · 220 е 210 е до н. э. 200 е · 190 е 219 до н. э. · 218 до н. э. · 217 до н. э. · 216 до н.  …   Википедия

  • 210 — Années : 207 208 209  210  211 212 213 Décennies : 180 190 200  210  220 230 240 Siècles : IIe siècle  IIIe siècle …   Wikipédia en Français

  • 210-е — III век: 210 219 годы 190 е · 200 е 210 е 220 е · 230 е 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · …   Википедия

  • -210 — Années : 213 212 211   210  209 208 207 Décennies : 240 230 220   210  200 190 180 Siècles : IVe siècle av. J.‑C.  …   Wikipédia en Français

  • 210 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 2. Jahrhundert | 3. Jahrhundert | 4. Jahrhundert | ► ◄ | 180er | 190er | 200er | 210er | 220er | 230er | 240er | ► ◄◄ | ◄ | 206 | 207 | 208 | 209 | …   Deutsch Wikipedia

  • 210 — Años: 207 208 209 – 210 – 211 212 213 Décadas: Años 180 Años 190 Años 200 – Años 210 – Años 220 Años 230 Años 240 Siglos: Siglo II – Siglo I …   Wikipedia Español

  • 210 a. C. — Años: 213 a. C. 212 a. C. 211 a. C. – 210 a. C. – 209 a. C. 208 a. C. 207 a. C. Décadas: Años 240 a. C. Años 230 a. C. Años 220 a. C. – Años 210 a. C. – Años 200 a. C. Años 190 a. C. Años 180 a. C. Siglos …   Wikipedia Español

  • 210ª Escuadra de Bombardeo Rápido — 210° Escuadra de Bombardeo Rapido Activa 24 de abril de 1941 4 de enero de 1942 País …   Wikipedia Español

  • 210º Grupo de Testeo Operacional — 210° Grupo de Testeo Operacional Activa 1 de julio de 1940 – 24 de abril de 1941 País …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»