Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

2005

  • 1 die Plage

    - {infestation} sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại - {infliction} sự nện, sự giáng, sự gây ra, sự bắt phải chịu, tai ương, điều phiền toái - {nuisance} mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền - {pest} người làm hại, vật làm hại, tai hoạ, pestilence - {plague} bệnh dịch, điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu, người gây tai hại, vật gây tai hại - {scourge} người trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc, thiên tai, tai hoạ &), cái roi - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Plage

См. также в других словарях:

  • 2005 en BD — 2005 en bande dessinée Années : 2002 2003 2004  2005  2006 2007 2008 Décennies : 1970 1980 1990  2000  2010 2020 2030 Siècles : XXe siècle …   Wikipédia en Français

  • 2005 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 20. Jahrhundert | 21. Jahrhundert     ◄ | 1970er | 1980er | 1990er | 2000er | 2010er       ◄◄ | ◄ | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006… …   Deutsch Wikipedia

  • 2005 — Year 2005 (MMV) was a common year starting on Saturday (link displays full calendar) of the Gregorian calendar.2005 was designated as: *The Year of the Volunteer by the UK government. *The World Year of Physics. *The International Year of the… …   Wikipedia

  • 2005 — Cette page concerne l année 2005 (MMV en chiffres romains) du calendrier grégorien. Pour l année 2005, voir 2005. Pour le nombre 2005, voir 2005 (nombre). Années : 2002 2003 2004  2005  2006 2007 2008 …   Wikipédia en Français

  • 2005 — Años: 2002 2003 2004 – 2005 – 2006 2007 2008 Décadas: Años 1970 Años 1980 Años 1990 – Años 2000 – Años 2010 Años 2020 Años 2030 Siglos: Siglo XX – …   Wikipedia Español

  • 2005 SA — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = (2005 SA) symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = James Whitney Young discovery site = Table Mountain Observatory near Wrightwood, California… …   Wikipedia

  • 2005 SB — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = (2005 SB) symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = James Whitney Young discovery site = Table Mountain Observatory near Wrightwood, California… …   Wikipedia

  • 2005 TN₇₄ — Asteroid 2005 TN74 Eigenschaften des Orbits (Simulation) Orbittyp Transneptunisches Objekt Große …   Deutsch Wikipedia

  • 2005 VD — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 name = 2005 VD symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = discovered = designations = yes mp name = 2005 VD alt names = mp category = centaurcite web… …   Wikipedia

  • 2005 — ГОСТ 2005{ 75} Шкурки мелких грызунов невыделанные. ОКС: 59.140.20 КГС: С83 Пушно меховое сырье весенние виды Взамен: ГОСТ 2005 50 Действие: С 01.07.76 Текст документа: ГОСТ 2005 «Шкурки мелких грызунов невыделанные.» …   Справочник ГОСТов

  • -2005 — Années : 2008 2007 2006   2005  2004 2003 2002 Décennies : 2030 2020 2010   2000  1990 1980 1970 Siècles : XXIIe siècle av. J.‑C.  XXIe siècle av. J.‑C.  XX …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»