Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

2000

  • 1 demonstrates

    v. Nthuav txuj

    English-Hmong dictionary > demonstrates

  • 2 die Konfiszierung

    - {confiscation} sự tịch thu, sự sung công, sự ỷ quyền cướp không

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konfiszierung

  • 3 anisopetalous

    /,ænaisə'petələs/ * tính từ - (thực vật học) không đều cánh (hoa)

    English-Vietnamese dictionary > anisopetalous

  • 4 briton

    /'britn/ * danh từ - người Bri-tô (một dân tộc sống ở nước Anh thời La mã đô hộ, cách đây 2000 năm) - (thơ ca) người Anh - (thơ ca) đế quốc Anh

    English-Vietnamese dictionary > briton

  • 5 last

    /lɑ:st/ * danh từ - khuôn giày, cốt giày !to stick to one's lát - không dính vào những chuyện mà mình không biết * danh từ - lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ, bằng 2000 kg) * danh từ - người cuối cùng, người sau cùng =to be the last to come+ là người đến sau cùng - lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng =to holf on to the last+ giữ vững cho đến phút cuối cùng =as I said in my last, I should come on Monday+ như tôi đã nói trong bức thư viết gần đây nhất, tôi sẽ tới vào thứ hai - lúc chết, lúc lâm chung =to be near one's last+ sắp chết - sức chịu đựng, sức bền bỉ !at last !at long last - sau hết, sau cùng, rốt cuộc !to look one's last on something - nhìn vật gì lần sau cùng !to (till) the last - đén cùng, đến giờ chót, đến hơi thở cuối cùng =to fight to the last+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng * tính từ, số nhiều của late - cuối cùng, sau chót, sau rốt =the last page of a book+ trang cuối cùng của quyển sách - vừa qua, qua, trước =last night+ đêm qua =last mouth+ tháng trước =last week+ tuần trước =last year+ năm ngoái - gần đây nhất, mới nhất, cuối cùng =last news+ tin tức mới nhất =the last word in science+ thành tựu mới nhất của khoa học - vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực =a question of the last importance+ một vấn đề cực kỳ quan trọng - cuối cùng, rốt cùng, dứt khoát =I have said my last word on the matter+ tôi đã nói dứt khoát về vấn đề đó - không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất =that's the last thing I'll do+ đó là cái điều mà tôi sẽ không bao giờ làm !last but not least - cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng * phó từ, cấp cao nhất của late - cuối cùng, sau cùng, lần cuối =when did you see him last?+ lần cuối cùng anh gặp hắn là khi nào? * động từ - tồn tại, kéo dài; giữ lâu bền, để lâu; đủ cho dùng =to last out the night+ kéo dài hết đêm; sống qua đêm (người bệnh) =these boots will not last+ những đôi giày ống này sẽ không bền =this wine will not last+ thứ rượu vang này không để lâu được =this sum will last me three weeks+ số tiền này đủ cho tôi chi dùng trong ba tuần

    English-Vietnamese dictionary > last

См. также в других словарях:

  • 2000 A.D. — 2000 AD ist eine der bedeutendsten britischen Comicserien. Die Anthologie erscheint wöchentlich ununterbrochen seit 1977. Sie ist vor allem durch ihren Comic Judge Dredd bekannt. Inhaltsverzeichnis 1 Heft 2 Comics 3 Autoren 4 Einzelnachweise …   Deutsch Wikipedia

  • 2000 AD — ist eine der bedeutendsten britischen Comicserien. Die Anthologie erscheint wöchentlich ununterbrochen seit 1977. Sie ist vor allem durch ihren Comic Judge Dredd bekannt. Inhaltsverzeichnis 1 Heft 2 Comics 3 Autoren …   Deutsch Wikipedia

  • 2000 en BD — 2000 en bande dessinée Années : 1997 1998 1999  2000  2001 2002 2003 Décennies : 1970 1980 1990  2000  2010 2020 2030 Siècles : XIXe siècle …   Wikipédia en Français

  • 2000 AD — 2000 A.D. Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. 2000 A.D. est un film hong kongais réalisé par Gordon Chan en 2000. 2000 A.D. est un magazine de comics de science fiction. Ce document provient …   Wikipédia en Français

  • 2000 AD — may refer to:* 2000 AD (comics) The British Weekly Sci Fi comic. * 2000 AD (film) The Singapore action movie. * The year 2000 …   Wikipedia

  • 2000 — Cette page concerne l année 2000 du calendrier grégorien. Pour l année 2000, voir 2000. Pour le nombre 2000, voir 2000 (nombre). Années : 1997 1998 1999  2000  2001 2002 2003 Décennies  …   Wikipédia en Français

  • 2000 — This article is about the year 2000. For the number, see 2000 (number). For other uses, see 2000 (disambiguation). 2000 : January · February · March · April · May · June · July  …   Wikipedia

  • 2000 — Para otros usos de este término, véase 2000 (desambiguación). Años: 1997 1998 1999 – 2000 – 2001 2002 2003 Décadas: Años 1970 Años 1980 Años 1990 – Años 2000 – Años 2010 Años 2020 Años 2030 …   Wikipedia Español

  • 2000 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 19. Jahrhundert | 20. Jahrhundert | 21. Jahrhundert   ◄ | 1970er | 1980er | 1990er | 2000er | 2010er       ◄◄ | ◄ | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 |… …   Deutsch Wikipedia

  • 2000 GT — Toyota 2000 GT Hersteller: Toyota Motor Corporation Produktionszeitraum: 1967–1970 Klasse: Sportwagen …   Deutsch Wikipedia

  • 2000-е — У этого термина существуют и другие значения, см. 2000 (значения). XXI век: 2000 2009 годы 1980 е · 1990 е 2000 е 2010 е · 2020 е 2000 · 2001 · …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»